- CÔNG CỤ TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN TỈNH ĐIỆN BIÊN
|
|
1/. Chữ Hán tiếng Hán Việt và sự vận dụng tiếng Hán Việt trong tiếng Việt / Thái Gia Kỳ. - In lần thứ nhất. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa văn nghệ, 2020. - 308tr. : Ảnh, bảng ; 20cm.Tóm tắt: Cuốn sách Chữ Hán tiếng Hán Việt và sự vận dụng tiếng Hán Việt trong tiếng Việt giúp cho chúng ta sử dụng tiếng Hán Việt , tiếng Việt một cách rõ ràng và chính xác▪ Từ khóa: CHỮ HÁN | TIẾNG HÁN VIỆT | NGÔN NGỮ▪ Ký hiệu phân loại: 495.17 / CH550H▪ KHO ĐỌC- Mã số: KDTC.30117493 ▪ KHO MƯỢN- Mã số: KMNL.10141584
»
MARC
-----
|
|
2/. Giáo trình Hán ngữ 4 : Phiên bản mới / Hanyu Jiaocheng ; Ban biên dịch: Trần Thị Thanh Liêm (ch.b.), Hoàng Khải Hưng, Hoàng Trà.... - Tái bản lần 4. - H. : Đại học Quốc gia, 2020. - 169tr. ; 27cmĐTTS ghi: Đại học Ngôn ngữ Bắc KinhTập 2 : Quyển hạ▪ Từ khóa: TIẾNG HÁN | GIÁO TRÌNH | NGÔN NGỮ▪ Ký hiệu phân loại: 495.1 / GI108T▪ KHO MƯỢN- Mã số: KMNL.10139777
»
MARC
-----
|
|
3/. Giáo trình Hán ngữ 2 : Phiên bản mới : Gồm 6 cuốn dành cho học viên và 2 cuốn dành cho giáo viên / Hanyu Jiaocheng ; Ban biên dịch: Trần Thị Thanh Liêm (ch.b.), Hoàng Khải Hưng, Hoàng Trà.... - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Hồng Đức, 2019. - 231tr. ; 27cmĐTTS ghi: Đại học Ngôn ngữ Bắc KinhTập 1 : Quyển hạ▪ Từ khóa: TIẾNG HÁN | GIÁO TRÌNH | NGÔN NGỮ▪ Ký hiệu phân loại: 495.1 / GI108T▪ KHO MƯỢN- Mã số: KMNL.10139776
»
MARC
-----
|
|
4/. Giáo trình Hán ngữ / Ban biên dịch: Trần Thị Thanh Liêm (ch.b.), Hoàng Trà, Đinh Đức Đạm.... - H. : Văn hóa thông tin, 2009. - 409tr. ; 24cmTập 3 : Quyển hạ▪ Từ khóa: TIẾNG HÁN | GIÁO TRÌNH | NGÔN NGỮ▪ Ký hiệu phân loại: 495.1 / GI-108T▪ KHO MƯỢN- Mã số: KMNL.10108657; KMNL.10108658; KMNL.10108659
»
MARC
-----
|
|
5/. Giáo trình Hán ngữ / Ban biên dịch: Trần Thị Thanh Liêm (ch.b.), Trần Đức Lân, Trần Trà My.... - H. : Nxb. Thế giới, 2008. - 236tr. ; 24cmTập 1 : Quyển hạ▪ Từ khóa: TIẾNG HÁN | GIÁO TRÌNH | NGÔN NGỮ▪ Ký hiệu phân loại: 495.1 / GI-108T▪ KHO MƯỢN- Mã số: KMNL.10108644; KMNL.10108645
»
MARC
-----
|
|
6/. Giáo trình Hán ngữ / Ban biên dịch: Trần Thị Thanh Liêm (ch.b.), Hoàng Trà, Đinh Đức Đạm.... - H. : Văn hóa thông tin, 2009. - 348tr. ; 24cmTập 3 : Quyển thượng▪ Từ khóa: TIẾNG HÁN | GIÁO TRÌNH | NGÔN NGỮ▪ Ký hiệu phân loại: 495.1 / GI-108T▪ KHO MƯỢN- Mã số: KMNL.10108667; KMNL.10108668; KMNL.10108669
»
MARC
-----
|
|
7/. Giáo trình Hán ngữ / Ban biên dịch: Trần Thị Thanh Liêm (ch.b.), Đinh Đức Đạm, Trần Đức Lân.... - H. : Văn hóa thông tin, 2009. - 224tr. ; 24cmTập 2 : Quyển hạ▪ Từ khóa: TIẾNG HÁN | GIÁO TRÌNH | NGÔN NGỮ▪ Ký hiệu phân loại: 495.1 / GI-108T▪ KHO MƯỢN- Mã số: KMNL.10108651; KMNL.10108652
»
MARC
-----
|
|
8/. Hán - Việt từ điển : Giản yếu / Đào Duy Anh, Hãn Mạn Tử ; Giao Tiều h.đ.. - H. : Khoa học xã hội, 1992. - 587 tr.; 21 cmQuyển: Thượng▪ Từ khóa: TIẾNG VIỆT | TIẾNG HÁN | TỪ ĐIỂN | NGÔN NGỮ▪ Ký hiệu phân loại: 495.103 / H105V▪ KHO ĐỌC- Mã số: KDTC.30104179; KDTC.30104180
»
MARC
-----
|
|
9/. Từ điển Hán Việt : Mới nhất / Trần Thị Thanh Liêm. - H. : Nxb.Đại học Kinh tế quốc dân, 2006. - 938tr. ; 19cmĐTTS ghi: Trường Đại học ngoại ngữ Hà Nội▪ Từ khóa: SÁCH TRA CỨU | TIẾNG VIỆT | TIẾNG HÁN | TỪ ĐIỂN | NGÔN NGỮ▪ Ký hiệu phân loại: 495.17 / T550Đ▪ KHO MƯỢN- Mã số: KMNL.10108485; KMNL.10108486; KMNL.10108487
»
MARC
-----
|
|
10/. Từ điển từ Hán - Việt : Sách giáo khoa phổ thông (Tiếng Việt & Văn học) / Lê Hữu Thảo, Trần Văn Nam. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Đại học Quốc gia ; Tp. Hồ Chí Minh, 2002. - 370 tr.; 19 cm▪ Từ khóa: TIẾNG VIỆT | TIẾNG HÁN | TỪ ĐIỂN | NGÔN NGỮ▪ Ký hiệu phân loại: 495.17 / T550Đ▪ KHO ĐỌC- Mã số: KDTC.30104185 ▪ KHO MƯỢN- Mã số: KMNL.10108408
»
MARC
-----
|
|
|
|
|