- CÔNG CỤ TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN TỈNH ĐIỆN BIÊN
|
|
1/. Bài giảng răng hàm mặt : Đào tạo bác sĩ giai đoạn II / Hải Yến biên tập. - Tái bản lần thứ 3. - H. : Y học, 2005. - 90tr. ; 27cmĐTTS ghi: Trường Đại học Y Hà Nội. Bộ môn Răng hàm mặtTóm tắt: Nội dung cuốn sách giới thiệu nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và phương pháp phòng trị về các bệnh răng, hàm, mặt.▪ Từ khóa: Y HỌC | GIÁO TRÌNH | RĂNG HÀM MẶT▪ Ký hiệu phân loại: 617.6071 / B103G▪ KHO MƯỢN- Mã số: KMNL.10111865
»
MARC
-----
|
|
2/. Bài giảng bảo vệ sức khỏe bà mẹ trẻ em : Dùng cho Cao học Y tế công cộng / Trần Thị Phương Mai. - H. : Y học, 2005. - 162tr. ; 27cmĐTTS ghi: Trường Đại học Y tế công cộng.Tóm tắt: Nội dung cuốn sách giới thiệu môn học bảo vệ bà mẹ và trẻ em, các yều tố ảnh hưởng đến sức khỏe bà mẹ và trẻ em ở các nước đang phát triển, sức khỏe sinh sản của phụ nữ qua các lứa tuổi. Công tác tổ chức mạng lưới dịch vụ và quản lý hệ thống bảo vệ sức khỏe bà mẹ trẻ em.▪ Từ khóa: SỨC KHỎE | BẢO VỆ SỨC KHỎE | GIÁO TRÌNH | BÀ MẸ TRẺ EM▪ Ký hiệu phân loại: 613 / B103G▪ KHO MƯỢN- Mã số: KMNL.10111863
»
MARC
-----
|
|
3/. Bài giảng cấu tạo và sửa chữa động cơ ô tô, xe máy / Trịnh Văn Đại, Ninh Văn Hoàn, Lê Minh Miện. - H. : Lao động xã hội, 2008. - 310tr. ; 27cmĐTTS ghi: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn. Trường Cao đẳng nghề cơ giới Ninh Bình▪ Từ khóa: CƠ KHÍ | Ô TÔ | XE MÁY | GIÁO TRÌNH▪ Ký hiệu phân loại: 515 / B103G▪ KHO MƯỢN- Mã số: KMNL.10121959
»
MARC
-----
|
|
4/. Bài giảng sửa chữa điện ô tô / Trần Tuấn Anh, Nguyễn Văn Hồi. - H. : Lao động xã hội, 2008. - 142tr. ; 27cmĐTTS ghi: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn. Trường Cao đẳng nghề cơ giới Ninh Bình▪ Từ khóa: Ô TÔ | ĐIỆN Ô TÔ | ĐỘNG CƠ | GIÁO TRÌNH | KỸ THUẬT▪ Ký hiệu phân loại: 629.250028 / B103G▪ KHO MƯỢN- Mã số: KMNL.10111202
»
MARC
-----
|
|
5/. Bài giảng sửa chữa gầm ô tô / Nguyễn Văn Hồi, Nguyễn Doanh Phương, Phạm Văn Khái. - H. : Lao động xã hội, 2008. - 175tr. ; 27cmĐTTS ghi: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn. Trường Cao đẳng nghề cơ giới Ninh Bình▪ Từ khóa: CƠ KHÍ | Ô TÔ | GIÁO TRÌNH | GẦM▪ Ký hiệu phân loại: 629.28 / B103G▪ KHO MƯỢN- Mã số: KMNL.10122785
»
MARC
-----
|
|
6/. Căn bản họa hình chân dung / B.s.: Hoài An, Quang Minh. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2000. - 120 tr.; 28 cm▪ Từ khóa: CHÂN DUNG | GIÁO TRÌNH | MỸ THUẬT | HÌNH HỌA▪ Ký hiệu phân loại: 760 / C115B▪ KHO ĐỌC- Mã số: KDTC.30106247 ▪ KHO MƯỢN- Mã số: KMNL.10113517
»
MARC
-----
|
|
7/. Cấu tạo chất đại cương / Lâm Ngọc Thiềm. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001. - 263 tr.; 19 cm▪ Từ khóa: CẤU TẠO CHẤT | HÓA HỌC | GIÁO TRÌNH▪ Ký hiệu phân loại: 551.071 / C125T▪ KHO ĐỌC- Mã số: KDTC.30104420
»
MARC
-----
|
|
8/. Công nghệ gia công áp lực / Chủ biên: Phạm Văn Nghệ, Nguyễn Đắc Trung, Lê Trung Kiên. - Xuất bản lần thứ 2. - H. : Bách khoa Hà Nội, 2020. - 239tr. : Minh hoạ ; 24cm.Tóm tắt: Giới thiệu về công nghệ gia công áp lực, những kiến thức cơ bản về biến dạng dẻo kim loại, thiết bị gia công áp lực, công nghệ dập khối, công nghệ dập tấm, các phương pháp dập tạo hình đặc biệt▪ Từ khóa: GIA CÔNG ÁP LỰC | GIÁO TRÌNH | CÔNG NGHỆ▪ Ký hiệu phân loại: 671.3 / C455N▪ KHO ĐỌC- Mã số: KDTC.30116506
»
MARC
-----
|
|
9/. Công nghệ và vật liệu mới trong xây dựng đường / Vũ Đình Phụng (ch.b), Vũ Quốc Cường. - H. : Xây dựng, 2005. - 282tr. ; 27cmTập: 1Tóm tắt: Nội dung cuốn giáo trình trình bày một số phương pháp thiết kế, thi công cầu đường mới phù hợp với điều kiện địa chất, địa hình của nước ta. Công nghệ mới trong xử lý nền đường và thi công trên nền đất yếu.▪ Từ khóa: KỸ THUẬT XÂY DỰNG | GIÁO TRÌNH | XÂY DỰNG ĐƯỜNG▪ Ký hiệu phân loại: 625.1 / C455N▪ KHO MƯỢN- Mã số: KMNL.10110355
»
MARC
-----
|
|
10/. Cơ học chất lỏng ứng dụng / Hoàng Văn Quí ch.b.. - H. : Xây dựng, 2005. - 302tr. ; 27cmTóm tắt: Nội dung giáo trình bao gồm: Các trạng thái vật lý của chất lỏng và khí. Sự cân bằng của chất lỏng và khí. Động học chất lỏng. Động lực học chất lỏng nhớt, không nhớt. Phương trình năng lượng, phương trình động lượng.▪ Từ khóa: GIÁO TRÌNH | CƠ HỌC CHẤT LỎNG▪ Ký hiệu phân loại: 532 / C460H▪ KHO MƯỢN- Mã số: KMNL.10110801; KMNL.10110802
»
MARC
-----
|
|
|
|
|