- CÔNG CỤ TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN TỈNH ĐIỆN BIÊN
|
|
1/. Bác Hồ sống mãi. - H. : Mỹ thuật, 2013. - 326tr.; 24cmĐTTS ghi: Hội Văn học nghệ thuật Bắc Giang▪ Từ khóa: VĂN | KỊCH | VIỆT NAM | THƠ | VĂN HỌC HIỆN ĐẠI | NHẠC | MỸ THUẬT▪ Ký hiệu phân loại: 895.92208 / B101H▪ KHO ĐỌC- Mã số: KDTC.30112525
»
MARC
-----
|
|
2/. Bảo tàng mỹ thuật Việt Nam / B.s.: Nguyễn Văn Chung (ch.b), Vương Như Chiêm, Nguyễn Văn Y.... - H. : Văn hóa, 1986. - 125 tr.; 19 cmTóm tắt: Giới thiệu bảo tàng mỹ thuật Việt Nam và các hiện vật trưng bày đại diện cho mỹ thuật các thời kỳ: đồ đá, đồ đồng, sơ kỳ đồ sắt, thời Lý, Trần, Lê...▪ Từ khóa: BẢO TÀNG HỌC | BẢO TÀNG MỸ THUẬT VIỆT NAM | NHÀ BẢO TÀNG▪ Ký hiệu phân loại: 069.074 / B108T▪ KHO ĐỌC- Mã số: KDTC.30111757
»
MARC
-----
|
|
3/. 70 năm Mỹ thuật Việt Nam (1945 - 2015) / Hội Mỹ thuật Việt Nam. - H. : Mỹ thuật, 2017. - 383tr. : Minh hoạ ; 24cm.Tóm tắt: Nội dung cuốn sách giới thiệu tập hợp 45 bài viết của 31 tác giả gồm các bài viết cho hội thảo và một số bài viết khác nhằm bổ sung đầy đủ hơn về nội dung và những vấn đề trong suốt 70 năm của Mỹ thuật Việt Nam kể từ ngày Cách mạng tháng Tám thành công đến nay.▪ Từ khóa: VIỆT NAM | MỸ THUẬT | 1945 - 2015▪ Ký hiệu phân loại: 709.597 / B126M▪ KHO ĐỌC- Mã số: KDTC.30113898
»
MARC
-----
|
|
4/. Các em tập vẽ Chip & Dale những người bảo vệ rừng / Biên tập: N. Duy Trung, Quang Trường. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2000. - 28tr. ; 27cm▪ Từ khóa: MỸ THUẬT | NGHỆ THUẬT | THIẾU NHI▪ Ký hiệu phân loại: 743.6 / C101E▪ KHO THIẾU NHI- Mã số: KMTN.20107598
»
MARC
-----
|
|
5/. Các em tập vẽ Bambi / Biên tập: N. Duy Trung, Quang Trường. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2000. - 40tr. ; 27cm▪ Từ khóa: MỸ THUẬT | NGHỆ THUẬT | THIẾU NHI▪ Ký hiệu phân loại: 743.6 / C101E▪ KHO THIẾU NHI- Mã số: KMTN.20107590; KMTN.20107591; KMTN.20107592
»
MARC
-----
|
|
6/. Các em tập vẽ Aladdin / Biên tập: N. Duy Trung, Quang Trường. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2000. - 40tr. ; 27cm▪ Từ khóa: MỸ THUẬT | NGHỆ THUẬT | THIẾU NHI▪ Ký hiệu phân loại: 743.4 / C101E▪ KHO THIẾU NHI- Mã số: KMTN.20107613; KMTN.20107614; KMTN.20107615
»
MARC
-----
|
|
7/. Các em tập vẽ Hercules / Biên tập: N. Duy Trung, Quang Trường. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2000. - 44tr. ; 27cm▪ Từ khóa: MỸ THUẬT | NGHỆ THUẬT | THIẾU NHI▪ Ký hiệu phân loại: 743.4 / C101E▪ KHO THIẾU NHI- Mã số: KMTN.20107610; KMTN.20107611; KMTN.20107612
»
MARC
-----
|
|
8/. Các em tập vẽ Pocahontas / Biên tập: N. Duy Trung, Quang Trường. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2000. - 44tr. ; 27cm▪ Từ khóa: MỸ THUẬT | NGHỆ THUẬT | THIẾU NHI▪ Ký hiệu phân loại: 743.4 / C101E▪ KHO THIẾU NHI- Mã số: KMTN.20107602; KMTN.20107603; KMTN.20107604; KMTN.20107605
»
MARC
-----
|
|
9/. Cái đẹp vĩnh cửu / Nguyễn Hoàng Điệp chủ biên. - H. : Văn hóa thông tin, 2011. - 263tr.; 32cmTóm tắt: Nội dung cuốn sách gồm 4 phần: Mỹ thuật, giới thiệu những kiệt tác nghệ thuật nude nổi tiếng thế giới và Việt Nam; Văn học, giới thiệu thơ tình nổi tiếng thế giới và Việt Nam; Âm nhạc, giới thiệu những tình khúc nổi tiếng thế giới và Việt Nam; Nhiếp ảnh, giới thiệu một số tác phẩm nhiếp ảnh nude▪ Từ khóa: NHIẾP ẢNH | ÂM NHẠC | VĂN HỌC | MỸ THUẬT | NGHỆ THUẬT▪ Ký hiệu phân loại: 700.2 / C103Đ▪ KHO ĐỌC- Mã số: KDTC.30112511
»
MARC
-----
|
|
10/. Căn bản họa hình chân dung / B.s.: Hoài An, Quang Minh. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2000. - 120 tr.; 28 cm▪ Từ khóa: CHÂN DUNG | GIÁO TRÌNH | MỸ THUẬT | HÌNH HỌA▪ Ký hiệu phân loại: 760 / C115B▪ KHO ĐỌC- Mã số: KDTC.30106247 ▪ KHO MƯỢN- Mã số: KMNL.10113517
»
MARC
-----
|
|
|
|
|