- CÔNG CỤ TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN TỈNH ĐIỆN BIÊN
|
|
1/. A University grammar of English : Sách ngoại văn. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2008. - 483tr.; 21cm▪ Từ khóa: NGÔN NGỮ | TIẾNG ANH | SÁCH THAM KHẢO | NGỮ PHÁP▪ Ký hiệu phân loại: 425 / A-100U▪ KHO MƯỢN- Mã số: KMNL.10108893
»
MARC
-----
|
|
2/. Ai làm đau tiếng Việt? / Hồ Xuân Mai. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 133 tr.; 20 cmTóm tắt: Bàn về các lỗi phổ biến khiến tiếng Việt mất sự trong sáng; đưa ra thực trạng, nguyên nhân và cách khắc phục dưới dạng bài tập thực hành về tiếng Việt▪ Từ khóa: VĂN PHONG | TIẾNG VIỆT | NGÔN NGỮ▪ Ký hiệu phân loại: 495.922 / A103L▪ KHO MƯỢN- Mã số: KMNL.10144383
»
MARC
-----
|
|
3/. Anh ngữ thực hành : Phương pháp tự học. - Cà Mau : Nxb. Mũi cà Mau, 1992. - 227 tr.; 20 cm▪ Từ khóa: NGÔN NGỮ | TIẾNG ANH▪ Ký hiệu phân loại: 428 / A107N▪ KHO ĐỌC- Mã số: KDTC.30101618
»
MARC
-----
|
|
4/. Anh ngữ căn bản về quản trị và tin học : = Management and informatics / Phạm Vũ Định. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 1997. - 160 tr.; 21 cmTóm tắt: Nội dung cuốn sách các bài học về ngôn ngữ tiếng Ang ứng dụng trong các lĩnh vực quản trị và tin học▪ Từ khóa: QUẢN TRỊ | TIN HỌC | NGÔN NGỮ | TIẾNG ANH▪ Ký hiệu phân loại: 428 / A107N▪ KHO ĐỌC- Mã số: KDTC.30104168 ▪ KHO MƯỢN- Mã số: KMNL.10108932; KMNL.10108933
»
MARC
-----
|
|
5/. Anh - Việt từ điển văn hóa - văn minh Hoa Kỳ / Dịch và b.s.: Nguyễn Ngọc Hùng, Nguyễn Hào. - H. : Nxb. Thế giới, 2008. - 766 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: TIẾNG VIỆT | TỪ ĐIỂN VĂN HÓA | NGÔN NGỮ | TIẾNG ANH▪ Ký hiệu phân loại: 423 / A107V▪ KHO ĐỌC- Mã số: KDTC.30104100 ▪ KHO MƯỢN- Mã số: KMNL.10108983; KMNL.10108984
»
MARC
-----
|
|
6/. Anh văn cấp tốc trong du lịch / Hào Hàn ; Phan Quế Liên dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2009. - 146 tr.; 19 cmTóm tắt: Gồm các chủ đề giao tiếp tiếng Anh trong du lịch, khách sạn: nghênh tiếp, đồ ăn thức uống, phương tiện giao thông, tham quan ngắm cảnh...▪ Từ khóa: DU LỊCH | NGÔN NGỮ | TIẾNG ANH | SÁCH THAM KHẢO▪ Ký hiệu phân loại: 428 / A107V▪ KHO ĐỌC- Mã số: KDTC.30104197 ▪ KHO MƯỢN- Mã số: KMNL.10108527; KMNL.10108528
»
MARC
-----
|
|
7/. Anh văn cấp tốc trong ngành Y / Hào Hàn ; Phan Quế Liên dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2009. - 232tr.; 19cmTóm tắt: Giới thiệu những mẫu câu giao tiếp trong y học: khám bệnh, đối thoại trong khám chữa bệnh, bệnh viện▪ Từ khóa: Y TẾ | NGÔN NGỮ | TIẾNG ANH▪ Ký hiệu phân loại: 428 / A107V▪ KHO ĐỌC- Mã số: KDTC.30104192 ▪ KHO MƯỢN- Mã số: KMNL.10108427; KMNL.10108428
»
MARC
-----
|
|
8/. Anh - Việt tự điển đồng nghĩa và phản nghĩa : = English - Vietnamese dictionary of Synonyms and Antonyms : Tự điển Anh - Việt đồng nghĩa và phản nghĩa / Đan Văn. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2000. - 606tr. ; 21cm▪ Từ khóa: TIẾNG VIỆT | TỪ ĐIỂN | NGÔN NGỮ | TIẾNG ANH▪ Ký hiệu phân loại: 423 / A107V▪ KHO MƯỢN- Mã số: KMNL.10109198
»
MARC
-----
|
|
9/. Bá đạo hack não tam ngữ siêu dễ nhớ chiết tự 2102 từ tiếng Trung thông dụng nhất : Kèm cách nhớ, ví dụ, Tiếng Anh, Tiếng Trung giản thế, tiếng Trung phồn thể, tiếng bồi, bính âm, tiếng việt & hình ảnh hướng dẫn viết / Nguyễn Việt Dũng ch.b.. - H. : Thanh niên, 2020. - 365tr. ; 27cm.▪ Từ khóa: TIẾNG TRUNG QUỐC | NGÔN NGỮ▪ Ký hiệu phân loại: 495.1 / B100Đ▪ KHO MƯỢN- Mã số: KMNL.10139477
»
MARC
-----
|
|
10/. 30 bài trắc nghiệm Anh văn cấp độ A : = 30 English tests for A level / Trần Văn Diện b.s.. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 1997. - 219tr. ; 21cm▪ Từ khóa: TRẮC NGHIỆM | BÀI TẬP | NGÔN NGỮ | TIẾNG ANH | SÁCH THAM KHẢO▪ Ký hiệu phân loại: 428 / B100M▪ KHO ĐỌC- Mã số: KDTC.30104136
»
MARC
-----
|
|
|
|
|