- CÔNG CỤ TÌM KIẾM -

THƯ VIỆN TỈNH ĐIỆN BIÊN

1/. Bà chúa đúc tiền / Lã Duy Lan s.t., b.s. và giới thiệu. - H. : Văn hóa dân tộc, 2001. - 357 tr.; 19 cm. - (Văn học dân gian Việt Nam)

Tóm tắt: Gồm: thành ngữ địa phương, ca dao, vè, hát trống quân, hát đúm, truyện dân gian, truyền thuyết - sử dân gian được sưu tầm trên địa bàn 8 xã của huyện Thanh Oai, Hà Tây

▪ Từ khóa: VIỆT NAM | TRUYỆN DÂN GIAN | TRUYỀN THUYẾT | VĂN HỌC DÂN GIAN | THÀNH NGỮ

▪ Ký hiệu phân loại: 398.209597 / B100C

▪ KHO ĐỌC

- Mã số: KDTC.30102557

▪ KHO MƯỢN

- Mã số: KMNL.10116575; KMNL.10116576; KMNL.10116577

» MARC

-----

2/. Cẩm nang sử dụng thành ngữ trong Tiếng Anh / Lê Tuệ Minh sưu tầm và b.s.. - H. : Dân trí, 2010. - 175tr. ; 21cm

▪ Từ khóa: SỬ DỤNG THÀNH NGỮ | NGÔN NGỮ | TIẾNG ANH | SÁCH THAM KHẢO

▪ Ký hiệu phân loại: 425 / C120N

▪ KHO MƯỢN

- Mã số: KMNL.10133735; KMNL.10133736; KMNL.10134314

» MARC

-----

3/. Đặc trưng cấu trúc - Ngữ nghĩa của thành ngữ, tục ngữ trong ca dao / Nguyễn Nhã Bản. - H. : Văn hóa thông tin, 2005. - 299tr. ; 21cm

Tóm tắt: Nội dung cuốn sách gồm: Những vấn đề lý thuyết xung quanh thành ngữ, tục ngữ và ca dao, đặc trưng cấu trúc và ngữ nghĩa - văn hóa của thành ngữ, tục ngữ trong ca dao

▪ Từ khóa: VIỆT NAM | TỤC NGỮ | CẤU TRÚC | CAO DAO | NGỮ NGHĨA | NGÔN NGỮ | THÀNH NGỮ

▪ Ký hiệu phân loại: 495.9225 / Đ113T

▪ KHO MƯỢN

- Mã số: KMNL.10109218

» MARC

-----

4/. Lời mẹ Thành ngữ, tục ngữ, ca dao : Dùng cho giáo viên và học sinh phổ thông / Lê Gia s.t., b.s.. - H. : Giáo dục, 1995. - 111 tr.; 21 cm

Tập: 2

▪ Từ khóa: VIỆT NAM | CA DAO | TỤC NGỮ | VĂN HỌC DÂN GIAN | THÀNH NGỮ

▪ Ký hiệu phân loại: 398.2 / L462M

▪ KHO ĐỌC

- Mã số: KDTC.30101744; KDTC.30101745; KDTC.30104012

» MARC

-----

5/. Lời mẹ Thành ngữ, tục ngữ, ca dao : Dùng cho giáo viên và học sinh phổ thông / Lê Gia s.t., b.s.. - H. : Giáo dục, 1995. - 116 tr.; 21 cm

Tập: 1

▪ Từ khóa: VIỆT NAM | CA DAO | TỤC NGỮ | VĂN HỌC DÂN GIAN | THÀNH NGỮ

▪ Ký hiệu phân loại: 398.2 / L462M

▪ KHO ĐỌC

- Mã số: KDTC.30101740; KDTC.30101741; KDTC.30104011

» MARC

-----

6/. 126 truyện kể thành ngữ / Phạm Thị Anh Đào b.s.. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Văn nghệ, 2009. - 146 tr.; 21 cm

▪ Từ khóa: VIỆT NAM | VĂN HỌC HIỆN ĐẠI | TRUYỆN THÀNH NGỮ

▪ Ký hiệu phân loại: 895.9223 / M458T

▪ KHO ĐỌC

- Mã số: KDTC.30108822; KDTC.30108823

▪ KHO MƯỢN

- Mã số: KMNL.10127661; KMNL.10127662; KMNL.10127663

» MARC

-----

7/. Những câu chuyện thành ngữ / Biên soạn: Dương Thu Ái, Nguyễn Kim Hanh. - H. : Công an nhân dân, 2008. - 287 tr.; 19 cm

▪ Từ khóa: GIAI THOẠI | VĂN HỌC HIỆN ĐẠI | THÀNH NGỮ

▪ Ký hiệu phân loại: 808.83 / NH556C

▪ KHO ĐỌC

- Mã số: KDTC.30111783

▪ KHO MƯỢN

- Mã số: KMNL.10116223; KMNL.10116224; KMNL.10116225

» MARC

-----

8/. Những câu chuyện về thành ngữ / Trịnh Minh Phần ; Ngọc Diệp dịch. - Đồng Nai : Nxb. Tổng hợp Đồng Nai, 2008. - 96 tr.; 20 cm

▪ Từ khóa: TRUNG QUỐC | TRUYỆN | VĂN HỌC HIỆN ĐẠI | THÀNH NGỮ

▪ Ký hiệu phân loại: 895.1 / NH556C

▪ KHO ĐỌC

- Mã số: KDTC.30111853

▪ KHO MƯỢN

- Mã số: KMNL.10123551; KMNL.10123552

» MARC

-----

9/. Tiếng Việt tinh nghĩa / Trịnh Mạnh. - H. : Văn hóa thông tin, 2009. - 270tr.; 19cm

Tóm tắt: Nội dung cuốn sách gồm các phần: Tìm hiểu nguồn gốc và ý nghĩa một số thành ngữ, tục ngữ; Tìm hiểu nguồn gốc một số câu ca dao, đồng dao; Tìm nguồn gốc và nghĩa một số động từ, tính từ, số từ, danh từ, đại từ trong tiếng Việt

▪ Từ khóa: VĂN HÓA DÂN GIAN | CA DAO | TỤC NGỮ | ĐỒNG DAO | THÀNH NGỮ

▪ Ký hiệu phân loại: 398.2 / T306V

▪ KHO ĐỌC

- Mã số: KDTC.30103769

▪ KHO MƯỢN

- Mã số: KMNL.10108402; KMNL.10108403; KMNL.10108404

» MARC

-----

10/. Tiếp từ - Thành ngữ bốn chữ & danh ngôn tiếng Hàn / Tuyển chọn, biên dịch: Lê Huy Khoa, Lê Hữu Nhân. - H. : Văn học, 2019. - 175tr. ; 21cm.. - (ĐTTS ghi: Trường Hàn ngữ Việt Hàn Kanata)

Tóm tắt: Hướng dẫn cách sử dụng và cách hiểu tiếp từ trong tiếng Hàn Quốc. Giải nghĩa các thành ngữ bốn chữ và giới thiệu 379 câu danh ngôn tiếng Hàn giúp bạn học từ vựng một cách hiệu quả

▪ Từ khóa: TỪ VỰNG | DANH NGÔN | THÀNH NGỮ | TIẾNG HÀN QUỐC

▪ Ký hiệu phân loại: 495.7 / T307T

▪ KHO MƯỢN

- Mã số: KMNL.10139657

» MARC

-----

Có 24 biểu ghi /
PHÂN HỆ TRA CỨU & TRUY CẬP TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN - MYLIB FOR WINDOWS 2020 - UPDATE 30/04/2025
Tác giả: Nguyễn Nhã - Điện thoại: 0903.020.023 - Email: MyLib.2020@gmail.com