- CÔNG CỤ TÌM KIẾM -

THƯ VIỆN TỈNH ĐIỆN BIÊN

1/. 40 thực đơn đổi bữa / Triệu Thị Chơi. - In lần thứ 1. - H. : Phụ nữ, 2018. - 211tr. ; 21cm. - (Bếp thời hiện đại)

Tóm tắt: Nội dung cuốn sách cung cấp thực đơn 3 món: Món măn, món xào, món canh là một gợi ý để tạo sự phong phú, đa dạng cho bữa ăn hàng ngày của mỗi gia đình

▪ Từ khóa: MÓN ĂN | BỮA ĂN GIA ĐÌNH | THỰC ĐƠN | THỰC PHẨM

▪ Ký hiệu phân loại: 641.8 / B454M

▪ KHO ĐỌC

- Mã số: KDTC.30105929

▪ KHO MƯỢN

- Mã số: KMNL.10111518; KMNL.10111519

» MARC

-----

2/. Bye béo : Cách giảm 7kg trong 30 ngày / Phan Bảo Long. - H. : Dân trí, 2021. - 184 tr. : Ảnh; 21 cm

Tóm tắt: Lý giải vì sao chúng ta béo, những tư duy sai lầm thường gặp khi giảm cân, những cảm xúc khi béo, quá trình giảm 7kg trong 30 ngày bằng các bài tập, thực đơn khác nhau

▪ Từ khóa: GIẢM CÂN | THỰC ĐƠN | BÀI TẬP

▪ Ký hiệu phân loại: 613.7 / B600B

▪ KHO MƯỢN

- Mã số: KMNL.10144376

» MARC

-----

3/. 220 thực đơn dinh dưỡng cho trẻ thiếu sữa mẹ / Hoài An b.s.. - H. : Văn hóa thông tin, 2009. - 147 tr.; 19 cm

Tóm tắt: Giới thiệu một số phương pháp lựa chọn và chế biến món ăn cho trẻ em thiếu sữa mẹ

▪ Từ khóa: CHẾ ĐỘ ĂN UỐNG | TRẺ EM | THỰC ĐƠN

▪ Ký hiệu phân loại: 613.2 / H103T

▪ KHO ĐỌC

- Mã số: KDTC.30104892; KDTC.30104893

▪ KHO MƯỢN

- Mã số: KMNL.10113245; KMNL.10113246; KMNL.10113247

» MARC

-----

4/. 230 thực đơn bổ dưỡng cho trẻ : Kỹ thuật chế biến món ăn ngon cho trẻ / Hoài An b.s.. - H. : Văn hóa thông tin, 2009. - 162 tr.; 19 cm

Tóm tắt: Giới thiệu tới bạn đọc kỹ thuật chế biến 230 thực đơn bổ dưỡng cho trẻ

▪ Từ khóa: ẨM THỰC | THỰC ĐƠN DINH DƯỠNG | THỨC ĂN DINH DƯỠNG

▪ Ký hiệu phân loại: 641.508 / H103T

▪ KHO ĐỌC

- Mã số: KDTC.30104889; KDTC.30104890

▪ KHO MƯỢN

- Mã số: KMNL.10113252; KMNL.10113253; KMNL.10113254

» MARC

-----

5/. 120 thực đơn ăn dặm / Nguyễn Thị Hoa Ch.b.. - H. : Phụ nữ, 2006. - 155tr. ; 24cm

Tóm tắt: Nội dung cuốn sách giới thiệu 120 thực đơn ăn dặm cho trẻ em

▪ Từ khóa: TRẺ EM | ĂN DẶM | THỰC ĐƠN | THỰC PHẨM

▪ Ký hiệu phân loại: 641.508 / M458T

▪ KHO MƯỢN

- Mã số: KMNL.10130487; KMNL.10130488

» MARC

-----

6/. 52 thực đơn nấu ăn chay trong gia đình : 46 thực đơn ngày thường 6 thực đơn ngày chủ nhật / Quỳnh Hương. - H. : Hồng Đức, 2023. - 191tr. ; 21cm.

Tóm tắt: Giới thiệu về món chay và lợi ích của việc ăn chay, cũng như cung cấp 52 công thức món ăn chay phong phú, mới lạ cho các bữa ăn của gia đình

▪ Từ khóa: NẤU ĂN | ĂN CHAY | THỰC ĐƠN | GIA ĐÌNH

▪ Ký hiệu phân loại: 641.5 / N114M

▪ KHO ĐỌC

- Mã số: KDTC.30117899; KDTC.30117900

▪ KHO MƯỢN

- Mã số: KMNL.10142144; KMNL.10142145; KMNL.10142146

» MARC

-----

7/. Nấu ăn gia đình : 30 thực đơn ngày thường, 52 món ăn ngày Chủ nhật / Triệu Thị Chơi. - H. : Hồng Đức, 2023. - 213 tr. : Bảng; 21 cm

Tóm tắt: Cung cấp kiến thức tổ chức bữa ăn hợp lí trong gia đình; xây dựng khẩu phần, thực đơn và hướng dẫn cách chuẩn bị nguyên liệu, chế biến 30 thực đơn cơm gia đình hàng ngày, 52 món ăn ngày Chủ nhật

▪ Từ khóa: NẤU ĂN | MÓN ĂN | THỰC ĐƠN

▪ Ký hiệu phân loại: 642 / N125A

▪ KHO ĐỌC

- Mã số: KDTC.30119328

▪ KHO MƯỢN

- Đã cho mượn: KMNL.10144170

» MARC

-----

8/. Nấu ăn gia đình : 30 thực đơn ngày thường, 52 món ăn ngày chủ nhật / Triệu Thị Chơi. - H. : Hồng Đức, 2023. - 213tr. ; 21cm.

Tóm tắt: Sách cung cấp 30 thực đơn ngày thường và 52 thực đơn ngày chủ nhật, các nguyên tắc để xây dựng một thực đơn hợp lí, cách sắp xếp các bữa ăn

▪ Từ khóa: GIA ĐÌNH | NẤU ĂN | THỰC ĐƠN

▪ Ký hiệu phân loại: 642 / N125Ă

▪ KHO ĐỌC

- Mã số: KDTC.30116277

▪ KHO MƯỢN

- Mã số: KMNL.10139409; KMNL.10139410

» MARC

-----

9/. Thực đơn dinh dưỡng chữa bệnh ở phụ nữ : Một số chứng bệnh thường gặp: kinh nguyệt không đều, thống kinh, tắc kinh, vô sinh, hội chứng tổng hợp các triệu chứng trong thời kỳ mãn kinh / B.s.: Hải Yến, Ngọc Khuyến. - H. : Văn hóa thông tin, 2009. - 175 tr.; 20 cm. - (Chế độ dinh dưỡng với bệnh tật)

Tóm tắt: Giới thiệu một số chứng bệnh thường gặp ở nam giới, một số thực phẩm có tác dụng chữa bệnh và thực đơn chữa bệnh ở nam giới

▪ Từ khóa: CHẾ ĐỘ ĂN UỐNG | SỨC KHỎE | THỰC ĐƠN DINH DƯỠNG | BỆNH PHỤ NỮ

▪ Ký hiệu phân loại: 613.2 / TH552Đ

▪ KHO ĐỌC

- Mã số: KDTC.30105401

▪ KHO MƯỢN

- Mã số: KMNL.10110432; KMNL.10110433

» MARC

-----

10/. Thực đơn dinh dưỡng cho người bệnh tiểu đường / Thanh Bình b.s.. - H. : Văn hóa thông tin, 2008. - 197 tr.; 21 cm. - (Tủ sách chăm sóc sức khỏe gia đình)

Tóm tắt: Nội dung cuốn sách giới thiệu sơ lược về bệnh tiểu đường, cách lựa chọn nguyên liệu và phương pháp nấu một số món ăn có giá trị dinh dưỡng và điều trị bệnh tiểu đường

▪ Từ khóa: BÀI THUỐC | BỆNH TIỂU ĐƯỜNG | MÓN ĂN | ĐIỀU TRỊ | THỰC ĐƠN | THỰC PHẨM

▪ Ký hiệu phân loại: 615.8 / TH552Đ

▪ KHO ĐỌC

- Mã số: KDTC.30105525

▪ KHO MƯỢN

- Mã số: KMNL.10109943; KMNL.10109944

» MARC

-----

Có 25 biểu ghi /
PHÂN HỆ TRA CỨU & TRUY CẬP TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN - MYLIB FOR WINDOWS 2020 - UPDATE 30/04/2025
Tác giả: Nguyễn Nhã - Điện thoại: 0903.020.023 - Email: MyLib.2020@gmail.com