- CÔNG CỤ TÌM KIẾM -

THƯ VIỆN TỈNH ĐIỆN BIÊN

1/. 3000 từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề / Hoài Hà ch.b.. - H. : Hồng Đức, 2019. - 319tr. : Minh hoạ ; 16cm.. - (Tủ sách Giúp học tốt tiếng Nhật)

Tóm tắt: Giới thiệu các bảng chữ cái tiếng Nhật và 3000 từ vựng tiếng Nhật theo các chủ đề: con người, nhà cửa, số đếm, đô thị, giáo dục - văn hóa - xã hội, giao thông, công việc, mua sắm, thể thao - sở thích, thiên nhiên

▪ Từ khóa: TIẾNG NHẬT | TỪ VỰNG

▪ Ký hiệu phân loại: 495.6 / B100N

▪ KHO ĐỌC

- Mã số: KDTC.30116318

▪ KHO MƯỢN

- Mã số: KMNL.10139442; KMNL.10139443

» MARC

-----

2/. Cẩm nang chữ Hán âm ngoại lai - Romaji trong tiếng Nhật hiện đại / Hà Vạn. - Tái bản lần thứ nhất (có chỉnh lí, bổ sung). - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2020. - 188tr. : Bảng ; 24cm.

Tóm tắt: Cung cấp những kiến thức cơ bản về chữ Hán (Kanji), âm ngoại lai với cách thức phiên âm sang tiếng Nhật và ba hệ kí âm Romaji hiện hành trong tiếng Nhật hiện đại

▪ Từ khóa: TIẾNG NHẬT | CHỮ HÁN | ÂM NGOẠI LAI

▪ Ký hiệu phân loại: 495.682 / C120N

▪ KHO MƯỢN

- Mã số: KMNL.10139661; KMNL.10139672

» MARC

-----

3/. Chinh phục tiếng Nhật : Tập viết chữ Hiragana và Katakana / Kozakuza b.s. ; Hồng Nhung h.đ.. - H. : Dân trí, 2020. - 198tr. : Minh hoạ ; 27cm.

▪ Từ khóa: TẬP VIẾT | TIẾNG NHẬT | TÀI LIỆU HỌC TẬP

▪ Ký hiệu phân loại: 495.6 / CH312P

▪ KHO MƯỢN

- Mã số: KMNL.10139780; KMNL.10139781

» MARC

-----

4/. Giáo trình Tiếng Nhật sơ cấp / Vũ Thị Thanh Lâm. - H. : Dân trí, 2017. - 243tr. ; 24cm

Quyển 1

▪ Từ khóa: TIẾNG NHẬT | GIÁO TRÌNH | NGÔN NGỮ

▪ Ký hiệu phân loại: 495.6071 / GI108T

▪ KHO MƯỢN

- Mã số: KMNL.10108621; KMNL.10108622

» MARC

-----

5/. Giáo trình từ vựng học tiếng Nhật / Nguyễn Thị Bích Hà (ch.b.), Nguyễn Đức Tồn, Trần Sơn.... - H. : Dân trí, 2019. - 154tr. ; 24cm.

▪ Từ khóa: TIẾNG NHẬT | TỪ VỰNG | GIÁO TRÌNH

▪ Ký hiệu phân loại: 495.6071 / GI108T

▪ KHO MƯỢN

- Mã số: KMNL.10139592

» MARC

-----

6/. Giáo trình ngữ pháp và bài tập tiếng Nhật / Mitsu Bara. - H. : Thanh niên, 2008. - 262 tr.; 21 cm

Tập 3

▪ Từ khóa: TIẾNG NHẬT | GIÁO TRÌNH | NGÔN NGỮ | NGỮ PHÁP

▪ Ký hiệu phân loại: 495.60076 / GI108T

▪ KHO ĐỌC

- Mã số: KDTC.30104078

▪ KHO MƯỢN

- Mã số: KMNL.10108857; KMNL.10108858

» MARC

-----

7/. Giáo trình ngữ pháp và bài tập tiếng Nhật / Mitsu Bara. - H. : Thanh niên, 2008. - 226 tr.; 21 cm

Tập 1

▪ Từ khóa: TIẾNG NHẬT | GIÁO TRÌNH | NGÔN NGỮ | NGỮ PHÁP

▪ Ký hiệu phân loại: 495.60076 / GI108T

▪ KHO ĐỌC

- Mã số: KDTC.30104076

▪ KHO MƯỢN

- Mã số: KMNL.10108847

» MARC

-----

8/. Giáo trình ngữ pháp và bài tập tiếng Nhật / Mitsu Bara. - H. : Thanh niên, 2008. - 220 tr.; 21 cm

Tập 4

▪ Từ khóa: TIẾNG NHẬT | GIÁO TRÌNH | NGÔN NGỮ | NGỮ PHÁP

▪ Ký hiệu phân loại: 495.60076 / GI108T

▪ KHO ĐỌC

- Mã số: KDTC.30104079

▪ KHO MƯỢN

- Mã số: KMNL.10108863; KMNL.10108864

» MARC

-----

9/. Giáo trình ngữ pháp và bài tập tiếng Nhật / Mitsu Bara. - H. : Thanh niên, 2008. - 256 tr.; 21 cm

Tập 2

▪ Từ khóa: TIẾNG NHẬT | GIÁO TRÌNH | NGÔN NGỮ | NGỮ PHÁP

▪ Ký hiệu phân loại: 495.60076 / GI108T

▪ KHO ĐỌC

- Mã số: KDTC.30104077

▪ KHO MƯỢN

- Mã số: KMNL.10108852; KMNL.10108853

» MARC

-----

10/. Hack não Kanji trong tiếng Nhật : Hướng dẫn cách học Kanji siêu tốc: gồm 1000 chữ Kanji từ N5 đến N2 / Toàn Kanji ch.b.. - H. : Dân trí, 2019. - 295tr. : Hình vẽ, bảng ; 25cm.

Tóm tắt: Giới thiệu phương pháp học Kanji, gồm 1000 chữ Kanji từ N5 đến N2 thông qua các câu chuyện thú vị dễ nhớ, học theo bộ các chữ gần giống nhau

▪ Từ khóa: TIẾNG NHẬT | TỰ VỰNG

▪ Ký hiệu phân loại: 495.6 / H101N

▪ KHO MƯỢN

- Mã số: KMNL.10139713

» MARC

-----

Có 33 biểu ghi /
PHÂN HỆ TRA CỨU & TRUY CẬP TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN - MYLIB FOR WINDOWS 2020 - UPDATE 30/04/2025
Tác giả: Nguyễn Nhã - Điện thoại: 0903.020.023 - Email: MyLib.2020@gmail.com