- CÔNG CỤ TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN TỈNH ĐIỆN BIÊN
|
|
1/. Bệnh phổ biến ở bò sữa / Phạm Sỹ Lăng, Lê Văn Tạo, Bạch Đăng Phong. - H. : Nông nghiệp, 2002. - 496 tr.; 21 cmTóm tắt: Nội dung cuốn sách trình bày 55 bệnh thường gặp ở bò sữa Việt Nam và một số bệnh đang lưu hành ở những nước đang cung ứng nguồn giống bò sữa trên thế giới: Cu Ba, Australia, Hoa Kỳ...Cách phòng và trị bệnh cho đàn bò sữa▪ Từ khóa: BÒ SỮA | BỆNH GIA SÚC | THÚ Y▪ Ký hiệu phân loại: 636.089 / B256P▪ KHO ĐỌC- Mã số: KDTC.30105205; KDTC.30105206; KDTC.30105207 ▪ KHO MƯỢN- Mã số: KMNL.10109983; KMNL.10109984; KMNL.10109985; KMNL.10109986; KMNL.10109987
»
MARC
-----
|
|
2/. Kinh nghiệm nuôi bò sữa / Việt Chương, Nguyễn Việt Thái. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2003. - 91 tr.; 19 cmTóm tắt: Nội dung cuốn sách giới thiệu cách chọn giống, chọn thức ăn giành cho bò sữa. Trình bày một số bệnh thường gặp ở bò và cách phòng trị▪ Từ khóa: BÒ SỮA | CHĂN NUÔI | GIA SÚC | NÔNG NGHIỆP▪ Ký hiệu phân loại: 636.2 / K312N▪ KHO ĐỌC- Mã số: KDTC.30104752 ▪ KHO MƯỢN- Mã số: KMNL.10111675; KMNL.10111676
»
MARC
-----
|
|
3/. Kỹ thuật chăn nuôi bò sữa / Hà Văn Chiêu, Hà Văn Dinh. - H. : Nông nghiệp, 2016. - 116tr. ; 21cmĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật Việt Nam. Trung tâm Nghiên cứu và chuyển giao tiến bộ công nghệ chăn nuôi thái sinhTóm tắt: Nội dung cuốn sách gồm các phần chính: Chăn nuôi bò sữa và lợi ích của nó; Kỹ thuật chọn, tạo và nuôi bò sữa; Kỹ thuật nuôi bê cái tơ lỡ; Kỹ thuật vắt sữa và vệ sinh bảo quản sữa; Kỹ thuật sản xuất, chế biến, bảo quản thức ăn cho bò sữa...▪ Từ khóa: KỸ THUẬT CHĂN NUÔI | BÒ SỮA | VIỆT NAM | NÔNG NGHIỆP▪ Ký hiệu phân loại: 636.2 / K600T▪ KHO ĐỌC- Mã số: KDTC.30105949 ▪ KHO MƯỢN- Mã số: KMNL.10111541
»
MARC
-----
|
|
4/. Kỹ thuật chăm sóc và nuôi bò sữa / Nguyễn Hữu Hoàng, Lương Xuân Lâm. - H. : Thời đại, 2010. - 142 tr.; 21 cmTóm tắt: Giới thiệu một số đặc điểm của bò sữa, một số kiến thức về kỹ thuật nuôi dưỡng và chăm sóc đàn bò sữa mang lại hiệu quả kinh tế cao▪ Từ khóa: BÒ SỮA | CHĂN NUÔI | GIA SÚC | NÔNG NGHIỆP▪ Ký hiệu phân loại: 636.2 / K600T▪ KHO ĐỌC- Mã số: KDTC.30105695; KDTC.30105696 ▪ KHO MƯỢN- Mã số: KMNL.10111618; KMNL.10111619; KMNL.10111620; KMNL.10111621
»
MARC
-----
|
|
|
|
|