- CÔNG CỤ TÌM KIẾM -

THƯ VIỆN TỈNH ĐIỆN BIÊN

1/. Kỹ thuật nuôi, trồng và chế biến dược liệu / Người dịch: Nguyễn Văn Lan, Đỗ Tất lợi, Nguyễn Văn Thạch. - H. : Nông nghiệp, 1979. - 955 tr.; 19 cm

ĐTTS ghi: Ban Huấn luyện đào tạo cán bộ dược liệu Trung Quốc

Tóm tắt: Cuốn sách giới thiệu kỹ thuật nuôi, trồng và chế biến 131 cây dược liệu

▪ Từ khóa: CÂY DƯỢC LIỆU | NÔNG NGHIỆP

▪ Ký hiệu phân loại: 633.8 / K600T

▪ KHO ĐỌC

- Mã số: KDTC.30105114

» MARC

-----

2/. Kỹ thuật trồng một số cây dược liệu / B.s.: Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó. - H. : Lao động, 2006. - 139 tr.; 19 cm. - (Tủ sách khuyến nông phục vụ người lao động)

Tóm tắt: Nội dung cuốn sách trình bày khái niệm chung về cây dược liệu. Điều kiện trồng cây dược liệu ở nước ta. Kỹ thuật trồng một số cây dược liệu: Bạch truật, đỗ trọng, quế, kim ngân, ba kích...

▪ Từ khóa: TRỒNG TRỌT | KỸ THUẬT NÔNG NGHIỆP | CÂY DƯỢC LIỆU | NÔNG NGHIỆP

▪ Ký hiệu phân loại: 633.8 / K600T

▪ KHO ĐỌC

- Mã số: KDTC.30104830

▪ KHO MƯỢN

- Mã số: KMNL.10113108; KMNL.10113109

» MARC

-----

3/. Kỹ thuật trồng cây thuốc / B.s.: Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó. - H. : Lao động, 2006. - 139 tr.; 19 cm. - (Tủ sách khuyến nông phục vụ người lao động)

Tóm tắt: Cuốn sách trình bày lợi ích của việc trồng cây dược liệu trong đối với điều kiện nước ta, đặc điểm, tác dụng của loại cây này, cách trồng, chăm sóc, khai thác có hiệu quả đối với loại cây này.

▪ Từ khóa: CÂY DƯỢC LIỆU | KỸ THUẬT TRỒNG TRỌT | NÔNG NGHIỆP

▪ Ký hiệu phân loại: 635 / K600T

▪ KHO ĐỌC

- Mã số: KDTC.30111728

» MARC

-----

4/. Sản xuất các chế phẩm kỹ thuật và y dược từ phế liệu thủy sản / Trần Thị Luyến (ch.b.), Đỗ Minh Phụng, Nguyễn Anh Tuấn.... - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Nông nghiệp thành phố Hồ Chí Minh, 2012. - 162tr.; 27cm

Tóm tắt: Nội dung cuốn sách giới thiệu nhiều vấn đề về kỹ thuật chiết rút, sản xuất các chế phẩm như: Dầu gan cá vitamine A, D, chitin, chitosan... và một số chế phẩm sản xuất từ da, vây và vẩy cá...

▪ Từ khóa: VIỆT NAM | CHẾ PHẨM KỸ THUẬT | PHẾ LIỆU | THỦY SẢN | Y DƯỢC

▪ Ký hiệu phân loại: 615 / S105X

▪ KHO ĐỌC

- Mã số: KDTC.30105640; KDTC.30105641

▪ KHO MƯỢN

- Mã số: KMNL.10111705; KMNL.10111706; KMNL.10111707

» MARC

-----

Có 4 biểu ghi /
PHÂN HỆ TRA CỨU & TRUY CẬP TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN - MYLIB FOR WINDOWS 2020 - UPDATE 30/04/2025
Tác giả: Nguyễn Nhã - Điện thoại: 0903.020.023 - Email: MyLib.2020@gmail.com