- CÔNG CỤ TÌM KIẾM -

THƯ VIỆN TỈNH ĐIỆN BIÊN

1/. 30 chủ đề từ vựng Tiếng Anh / Trang Anh. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2019. - 471tr. ; 27cm.

Tập: 2

▪ Từ khóa: TỪ VỰNG | TIẾNG ANH

▪ Ký hiệu phân loại: 428 / B100M

▪ KHO MƯỢN

- Mã số: KMNL.10135663; KMNL.10135664; KMNL.10135665; KMNL.10135666; KMNL.10135667

» MARC

-----

2/. 30 chủ đề từ vựng Tiếng Anh / Trang Anh. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2019. - 498tr. ; 27cm.

Tập: 1

▪ Từ khóa: TỪ VỰNG | TIẾNG ANH

▪ Ký hiệu phân loại: 428 / B100M

▪ KHO MƯỢN

- Mã số: KMNL.10135658; KMNL.10135659; KMNL.10135660; KMNL.10135661; KMNL.10135662

» MARC

-----

3/. 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất / Huyền Windy ch.b.. - H. : Hồng Đức, 2021. - 316 tr. : Minh hoạ ; 12 cm.

Tóm tắt: Giới thiệu 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất trong giao tiếp hàng ngày giúp người học nâng cao vốn từ vựng

▪ Từ khóa: TỪ VỰNG | TIẾNG ANH

▪ Ký hiệu phân loại: 428.2 / B100N

▪ KHO MƯỢN

- Mã số: KMNL.10138772; KMNL.10138773; KMNL.10138774

» MARC

-----

4/. 3000 từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề / Hoài Hà ch.b.. - H. : Hồng Đức, 2019. - 319tr. : Minh hoạ ; 16cm.. - (Tủ sách Giúp học tốt tiếng Nhật)

Tóm tắt: Giới thiệu các bảng chữ cái tiếng Nhật và 3000 từ vựng tiếng Nhật theo các chủ đề: con người, nhà cửa, số đếm, đô thị, giáo dục - văn hóa - xã hội, giao thông, công việc, mua sắm, thể thao - sở thích, thiên nhiên

▪ Từ khóa: TIẾNG NHẬT | TỪ VỰNG

▪ Ký hiệu phân loại: 495.6 / B100N

▪ KHO ĐỌC

- Mã số: KDTC.30116318

▪ KHO MƯỢN

- Mã số: KMNL.10139442; KMNL.10139443

» MARC

-----

5/. 3500 từ vựng Tiếng Anh thông dụng / Tường Vy ch.b.. - H. : Dân trí, 2017. - 301tr. ; 18cm

▪ Từ khóa: TỪ VỰNG | NGÔN NGỮ | TIẾNG ANH | SÁCH THAM KHẢO

▪ Ký hiệu phân loại: 422 / B100N

▪ KHO MƯỢN

- Mã số: KMNL.10130400; KMNL.10130401

» MARC

-----

6/. Bài tập bổ trợ toàn diện từ vựng tiếng Anh cơ bản và nâng cao lớp 6 / Tạ Thu Chi. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2019. - 175tr. : Ảnh, hình vẽ ; 30cm.

▪ Từ khóa: TỪ VỰNG | TIẾNG ANH | SÁCH BÀI TẬP | LỚP 6

▪ Ký hiệu phân loại: 428.0076 / B103T

▪ KHO THIẾU NHI

- Mã số: KMTN.20138744; KMTN.20138745

» MARC

-----

7/. Bí quyết làm tốt bài tập từ vựng tiếng Anh : Ôn thi THPT Quốc gia / Lưu Hoằng Trí. - H. : Đại học Quốc gia, 2021. - 301tr. ; 24cm.

▪ Từ khóa: TỪ VỰNG | BÀI TẬP | TIẾNG ANH | TRUNG HỌC PHỔ THÔNG | SÁCH LUYỆN THI

▪ Ký hiệu phân loại: 428.0076 / B300Q

▪ KHO MƯỢN

- Mã số: KMNL.10141554; KMNL.10141555

» MARC

-----

8/. 4000 từ vựng tiếng Anh thường dùng nhất trong cuộc sống hiện đại / Ian Crews ; Lê Huy Lâm dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2019. - 575tr. : Hình vẽ, ảnh ; 17cm.. - 1 CD

Tóm tắt: Khoảng 4000 từ vựng tiếng Anh theo các chủ đề thông dụng nhất được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày như: nhà hàng, thức ăn, ngoại hình...

▪ Từ khóa: TỪ VỰNG | TIẾNG ANH

▪ Ký hiệu phân loại: 428.2 / B454N

▪ KHO MƯỢN

- Mã số: KMNL.10139486

» MARC

-----

9/. Chinh phục từ vựng tiếng Hàn trong 60 ngày / Nguyên Thảo b.s.. - H. : Dân trí, 2019. - 247tr. : Minh hoạ ; 27cm.

▪ Từ khóa: TỪ VỰNG | TÀI LIỆU HỌC TẬP | TIẾNG HÀN QUỐC

▪ Ký hiệu phân loại: 495.7 / CH312P

▪ KHO MƯỢN

- Mã số: KMNL.10139779

» MARC

-----

10/. Chinh phục từ vựng tiếng Hàn qua 100 chủ đề / Châu Thùy Trang. - H. : Thanh niên, 2020. - 332tr. : Tranh vẽ ; 23cm.

Tóm tắt: Giới thiệu vốn từ vựng tiếng Hàn qua 100 chủ đề như: địa điểm, động từ và phó từ thông dụng, thời gian, tôn giáo, ẩm thực, quan hệ gia đình và họ hàng, thể thao, trường học, xin việc, internet, chứng khoán, mua sắm, phim nhạc, pháp luật, dịch bệnh, hôn nhân và giới tính...

▪ Từ khóa: TỪ VỰNG | TIẾNG HÀN

▪ Ký hiệu phân loại: 495.7 / CH312P

▪ KHO MƯỢN

- Mã số: KMNL.10139434

» MARC

-----

Có 47 biểu ghi /
PHÂN HỆ TRA CỨU & TRUY CẬP TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN - MYLIB FOR WINDOWS 2020 - UPDATE 30/04/2025
Tác giả: Nguyễn Nhã - Điện thoại: 0903.020.023 - Email: MyLib.2020@gmail.com