- CÔNG CỤ TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN TỈNH ĐIỆN BIÊN
|
|
1/. 77 cách hội thoại để thấu hiểu suy nghĩ của người Hàn Quốc / Haiyoung Lee, Jungran Lee, Jeehye Ha... ; Trần Thị Hường dịch. - H. : Nxb. Hà Nội, 2020. - 255tr. : Bảng, tranh màu ; 24cm.Tóm tắt: Giới thiệu 77 cách hội thoại giao tiếp tiếng Hàn theo các chủ đề: Lời chào, mở màn giao tiếp; lời khen biểu lội thiện cảm; đề nghị, nhờ vả và tinh thần tương trợ; từ chối để không làm ảnh hưởng đến mối quan hệ; đáp lời thông cảm, thi thoảng phủ nhận...▪ Từ khóa: GIAO TIẾP | TIẾNG HÀN QUỐC▪ Ký hiệu phân loại: 495.7 / B112M▪ KHO ĐỌC- Mã số: KDTC.30116445
»
MARC
-----
|
|
2/. Chinh phục từ vựng tiếng Hàn qua 100 chủ đề / Châu Thùy Trang. - H. : Thanh niên, 2020. - 332tr. : Tranh vẽ ; 23cm.Tóm tắt: Giới thiệu vốn từ vựng tiếng Hàn qua 100 chủ đề như: địa điểm, động từ và phó từ thông dụng, thời gian, tôn giáo, ẩm thực, quan hệ gia đình và họ hàng, thể thao, trường học, xin việc, internet, chứng khoán, mua sắm, phim nhạc, pháp luật, dịch bệnh, hôn nhân và giới tính...▪ Từ khóa: TỪ VỰNG | TIẾNG HÀN▪ Ký hiệu phân loại: 495.7 / CH312P▪ KHO MƯỢN- Mã số: KMNL.10139434
»
MARC
-----
|
|
3/. Chinh phục từ vựng tiếng Hàn trong 60 ngày / Nguyên Thảo b.s.. - H. : Dân trí, 2019. - 247tr. : Minh hoạ ; 27cm.▪ Từ khóa: TỪ VỰNG | TÀI LIỆU HỌC TẬP | TIẾNG HÀN QUỐC▪ Ký hiệu phân loại: 495.7 / CH312P▪ KHO MƯỢN- Mã số: KMNL.10139779
»
MARC
-----
|
|
4/. Giao tiếp Hàn-Việt trong cuộc sống hàng ngày / Thái Hoà, Mỹ Trinh. - Tái bản lần 5. - H. : Hồng Đức, 2018. - 206tr. ; 21cm.▪ Từ khóa: GIAO TIẾP | TÀI LIỆU HỌC TẬP | TIẾNG HÀN▪ Ký hiệu phân loại: 495.7 / GI108T▪ KHO MƯỢN- Mã số: KMNL.10100850 - Đã cho mượn: KMNL.10100849
»
MARC
-----
|
|
5/. Hướng dẫn học tiếng Hàn cho người mới bắt đầu / Mỹ Duy. - H. : Dân trí, 2019. - 274tr. : Bảng ; 21cm.Tóm tắt: Giới thiệu 15 bài học tiếng Hàn Quốc về từ vựng, các mẫu hội thoại, ngữ pháp, đọc hiểu, các chủ đề văn hóa và bài tập thực hành... theo các chủ đề thường gặp trong cuộc sống hàng ngày như: Chào hỏi, hỏi đường, các hoạt động và thói quen hàng ngày, các môn học và các chủ đề liên quan đến trường học...▪ Từ khóa: SÁCH HƯỚNG DẪN | TIẾNG HÀN QUỐC▪ Ký hiệu phân loại: 495.7 / H561D▪ KHO MƯỢN- Mã số: KMNL.10139582; KMNL.10139635
»
MARC
-----
|
|
6/. Luyện nghe - Nói tiếng Hàn trình độ trung cấp : Luyện thi Topik II / SUN MOON Korean Language Institute ; Hồ Hồng Anh dịch. - H. : Hồng Đức, 2020. - 278tr. : Tranh vẽ ; 24cm.▪ Từ khóa: NGHE NÓI | TÀI KIỆU HỌC TẬP | TIẾNG HÀN QUỐC▪ Ký hiệu phân loại: 495.7 / L527N▪ KHO ĐỌC- Mã số: KDTC.30116539 ▪ KHO MƯỢN- Mã số: KMNL.10139763; KMNL.10139764
»
MARC
-----
|
|
7/. 1000 từ Hán - Hàn cơ bản dành cho người Việt / B.s.: Lưu Tuấn Anh, Trần Thị Hường ; Lee Jae Yol h.đ.. - H. : Phụ nữ, 2020. - 179tr. : Bảng ; 27cm.Tóm tắt: Thống kê hơn 1600 chữ Hán cấu tạo nên khoảng 4000 từ vựng vay mượn trong tiếng Hàn, chọn lọc ra những từ vựng Hán Hàn có tần số xuất hiện cao, thông dụng trong sinh hoạt ngôn ngữ thường nhật, có so sánh với từ Hán Việt▪ Từ khóa: TỪ VỰNG | TỪ HÁN HÀN | TIẾNG HÀN QUỐC▪ Ký hiệu phân loại: 495.17 / M458N▪ KHO ĐỌC- Mã số: KDTC.30116460 ▪ KHO MƯỢN- Mã số: KMNL.10139759
»
MARC
-----
|
|
8/. 15 phút tự học Tiếng Hàn mỗi ngày / Dương Thị Hồng Yên (ch.b.), The Changmi. - H. : Hồng Đức, 2020. - 307tr. : Bảng ; 21cm.. - (Tủ sách Giúp học tốt tiếng Hàn)Tóm tắt: Hướng dẫn tự học tiếng Hàn theo các mẫu câu thông dụng từ thực tế cuộc sống và văn hóa của người Hàn Quốc, kèm theo giải thích từ vựng, ngữ pháp, cấu trúc của câu và bài luyện tập▪ Từ khóa: SÁCH TỰ HỌC | TIẾNG HÀN QUỐC▪ Ký hiệu phân loại: 495.7 / M558L▪ KHO MƯỢN- Mã số: KMNL.10139584
»
MARC
-----
|
|
9/. 5500 từ vựng tiếng Hàn thông dụng theo chủ đề / Diệp Chi. - H. : Dân trí, Knxb. - 266tr. ; 19cm.Tóm tắt: Giới thiệu 5500 từ vựng tiếng Hàn thông dụng theo bảng chữ cái tiếng Hàn▪ Từ khóa: TỪ VỰNG | TIẾNG HÀN▪ Ký hiệu phân loại: 495.7 / N114N▪ KHO MƯỢN- Mã số: KMNL.10139633
»
MARC
-----
|
|
10/. Ngữ pháp tiếng Hàn hiện đại / Nguyên Thảo ; Trần Quỳnh h.đ.. - H. : Dân trí, Knxb. - 414tr. ; 24cm.. - (Tủ sách học tốt tiếng Hàn)Tóm tắt: Giới thiệu ngữ pháp tiếng Hàn: cấu trúc câu, từ loại, hậu tố...; Các ví dụ minh họa các yếu tố ngữ pháp tiếng Hàn▪ Từ khóa: TIẾNG HÀN | NGỮ PHÁP▪ Ký hiệu phân loại: 495.7 / NG550P▪ KHO MƯỢN- Mã số: KMNL.10139558
»
MARC
-----
|
|
|
|
|