- CÔNG CỤ TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN TỈNH ĐIỆN BIÊN
|
|
1/. Chuyện đời chuyện nghề / Nguyễn Lương Đức. - H. : Thế giới, 2020. - 398tr. : Ảnh ; 24cm.Đầu bìa sách ghi: Hội Điện ảnh Việt NamTóm tắt: Giới thiệu về cuộc đời và sự nghiệp của đạo diễn - quay phim, nghệ sĩ nhân dân Lương Đức và những góp to lớn của ông đối với nền điện ảnh Việt Nam▪ Từ khóa: VIỆT NAM | PHIM TÀI LIỆU | ĐẠO DIỄN▪ Ký hiệu phân loại: 791.43092 / CH527Đ▪ KHO ĐỌC- Mã số: KDTC.30117539
»
MARC
-----
|
|
2/. Đạo diễn với kịch hát dân tộc / Nguyễn Ngọc Phương. - H. : Sân khấu, 2011. - 262tr. ; 21cmTóm tắt: Giới thiệu khái niệm về đạo diễn, vai trò của người đạo diễn, người dàn dựng kịch, nhà sư phạm, người thầy của diễn viên. Đặc điểm chung và riêng trong sân khấu kịch nói và kịch hát dân tộc▪ Từ khóa: VIỆT NAM | ĐẠO DIỄN | KỊCH HÁT | NGHỆ THUẬT BIỂU DIỄN▪ Ký hiệu phân loại: 792.0209597 / Đ108D▪ KHO ĐỌC- Mã số: KDTC.30106277 ▪ KHO MƯỢN- Mã số: KMNL.10113475; KMNL.10113476 - Đã cho mượn: KMNL.10113474
»
MARC
-----
|
|
3/. Đặc trưng ngôn ngữ thể loại và nghệ thuật đạo diễn Chèo / Trần Đình Ngôn. - H. : Sân khấu, 2020. - 352tr. ; 21cm.Tóm tắt: Trình bày đặc trưng ngôn ngữ thể loại của chèo; nghệ thuật đạo diễn chèo và một số chuyên đề về chèo như: Bản sắc dân tộc trong nghệ thuật chèo, hình ảnh người Hà Nội trên sân khấu chèo từ thời kỳ cận đại đến nay, những cách tân trong chèo của Nguyễn Đình Nghị...▪ Từ khóa: ĐẠO DIỄN | CHÈO TRUYỀN THỐNG | NGHỆ THUẬT | VIỆT NAM▪ Ký hiệu phân loại: 792.509597 / Đ113T▪ KHO ĐỌC- Mã số: KDTC.30114901 ▪ KHO MƯỢN- Mã số: KMNL.10137293
»
MARC
-----
|
|
4/. Đối thoại với Trương Nghệ Mưu / Lý Nhĩ Uy. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2004. - 290 tr.; 20 cmTóm tắt: Nội dung cuốn sách giới thiệu chân dung đạo diễn điện ảnh Trung Quốc Trương Nghệ Mưu▪ Từ khóa: NGHỆ SĨ | TRUNG QUỐC | ĐẠO DIỄN | ĐIỆN ẢNH | NGHỆ THUẬT | DIỄN VIÊN▪ Ký hiệu phân loại: 791.4052 / Đ452T▪ KHO ĐỌC- Mã số: KDTC.30106195 ▪ KHO MƯỢN- Mã số: KMNL.10113324; KMNL.10113325
»
MARC
-----
|
|
5/. Nguyễn Đình Nghị cuộc đời và sự nghiệp : Nghiên cứu / Trần Đình Ngôn, Trần Văn Hiếu (ch.b.), Vũ Hồng Đức.... - H. : Sân khấu, 2011. - 299tr. ; 21cmTóm tắt: Nội dung cuốn sách đánh giá về vai trò và cống hiến của Nguyễn Đình Nghị đối với nghệ thuật chèo Việt Nam. Các bài học kinh nghiệm từ cuộc cách tân (Chèo cải lương) của ông, làm sáng tỏ thêm những vấn đề lý luận và thực tiễn của việc đổi mới chèo đầu thế kỷ XXI▪ Từ khóa: VIỆT NAM | CHÈO | ĐẠO DIỄN | NGHỆ THUẬT BIỂU DIỄN▪ Ký hiệu phân loại: 792.5092 / NG527Đ▪ KHO ĐỌC- Mã số: KDTC.30106279 ▪ KHO MƯỢN- Mã số: KMNL.10113493; KMNL.10113494; KMNL.10113495
»
MARC
-----
|
|
6/. Steven Spielberg : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+ / Lời: Lee Soojung ; Tranh: ChungBe Studios ; Nguyễn Thị Thắm dịch. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Kim đồng, 2019. - 200tr. ; 21cm.. - (Chuyện kể về danh nhân thế giới)▪ Từ khóa: SÁCH THIẾU NHI | TRUYỆN TRANH | ĐẠO DIỄN PHIM▪ Ký hiệu phân loại: 791.4302092 / ST200V▪ KHO THIẾU NHI- Mã số: KMTN.20101275; KMTN.20101276; KMTN.20101277
»
MARC
-----
|
|
7/. Steven Spielberg : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+ / Lời: Lee Soojung ; Tranh: ChungBe Studios ; Nguyễn Thị Thắm dịch. - Tái bản lần thứ 6. - H. : Kim Đồng, 2020. - 200tr. ; 21cm.. - (Chuyện kể về danh nhân thế giới)▪ Từ khóa: SÁCH THIẾU NHI | TRUYỆN TRANH | ĐẠO DIỄN PHIM▪ Ký hiệu phân loại: 791.4302092 / ST200V▪ KHO THIẾU NHI- Mã số: KMTN.20134705; KMTN.20134706; KMTN.20134707
»
MARC
-----
|
|
8/. Walt Disney : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+ / Lời: Lee Soojung ; Tranh ChungBe Studios ; Cao Thị Hải Bắc dịch. - Tái bản lần thứ 7. - H. : Kim đồng, 2020. - 160tr. ; 21cm.. - (Chuyện kể về danh nhân thế giới)▪ Từ khóa: SÁCH THIẾU NHI | TRUYỆN TRANH | ĐẠO DIỄN PHIM▪ Ký hiệu phân loại: 791.43092 / W100L▪ KHO THIẾU NHI- Mã số: KMTN.20101245; KMTN.20101246; KMTN.20101247; KMTN.20134708; KMTN.20134709; KMTN.20134710
»
MARC
-----
|
|
|
|
|