- CÔNG CỤ TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN TỈNH ĐIỆN BIÊN
|
|
1/. Ảo thuật vật lý / Hoài Linh. - H. : Nxb. Hà Nội, 2009. - 198tr. : Tranh vẽ ; 21cm.▪ Từ khóa: ẢO THUẬT | NGHỆ THUẬT BIỂU DIỄN▪ Ký hiệu phân loại: 793.8 / A108T▪ KHO THIẾU NHI- Mã số: KMTN.20136371
»
MARC
-----
|
|
2/. Ảo thuật - Nghệ thuật biểu diễn / Minh Huyền. - H. : Hồng Đức, 2013. - 187tr. : Tranh vẽ ; 21cm.. - (Bộ sách ảo thuật)▪ Từ khóa: ẢO THUẬT | NGHỆ THUẬT BIỂU DIỄN▪ Ký hiệu phân loại: 793.8 / A108T▪ KHO THIẾU NHI- Mã số: KMTN.20136373
»
MARC
-----
|
|
3/. Ảo thuật với đạo cụ nhỏ / Minh Huyền. - H. : Hồng Đức, 2013. - 159tr. : Tranh vẽ ; 21cm.. - (Bộ sách ảo thuật)▪ Từ khóa: ẢO THUẬT | NGHỆ THUẬT BIỂU DIỄN▪ Ký hiệu phân loại: 793.8 / A108T▪ KHO THIẾU NHI- Mã số: KMTN.20136374
»
MARC
-----
|
|
4/. Cơ sở văn hóa của nghệ thuật biểu diễn Việt Nam / Trần Trí Trắc. - H. : Sân khấu, 2015. - 380tr. ; 21cmTóm tắt: Nội dung cuốn sách giới thiệu cơ sở văn hóa của nghệ thuật biểu diễn theo dòng chảy lịch sử từ thời tiền sử, sơ sử, thời Bắc thuộc, thời Trung - Cận đại, thời hiện đại gồm: Giai đoạn 1945-1954; Giai đoạn 1955-1964; Giai đoạn 1965-1975; Gia đoạn 1976-1985...▪ Từ khóa: VIỆT NAM | VĂN HỌC | NGHỆ THUẬT BIỂU DIỄN | LỊCH SỬ▪ Ký hiệu phân loại: 790.209597 / C460S▪ KHO ĐỌC- Mã số: KDTC.30106253 ▪ KHO MƯỢN- Mã số: KMNL.10113307
»
MARC
-----
|
|
5/. Cuộc hành quân cùng nghệ thuật múa / Khắc Tuế. - H. : Quân đội nhân dân, 2016. - 338tr.; 21cmTóm tắt: Nội dung cuốn sách ghi lại chặng đường của nghệ thuật múa quân đội qua 60 năm. Chân dung những gương mặt của nhiều nghệ sĩ múa quân đội xuất sắc, với những tác phẩm múa được yêu thích cả ở trong và ngoài nước▪ Từ khóa: NGHỆ THUẬT BIỂU DIỄN | NGHỆ THUẬT MÚA▪ Ký hiệu phân loại: 792.809597 / C514H▪ KHO ĐỌC- Mã số: KDTC.30106062
»
MARC
-----
|
|
6/. Chèo cổ Trần Huyền Trân / Trần Kim Bằng sưu tập. - H. : Sân khấu, 2007. - 390tr. ; 21cmTóm tắt: Nội dung cuốn sách giới thiệu tiểu sử, quá trình công tác và những đóng góp đối với nghệ thuật chèo của tác giả Trần Huyền Trân. Một số tác phẩm tiêu biểu của Trần Huyền Trân▪ Từ khóa: CHÈO CỔ | BIỂU DIỄN | NGHỆ THUẬT▪ Ký hiệu phân loại: 792.9 / CH205C▪ KHO MƯỢN- Mã số: KMNL.10113369; KMNL.10113370; KMNL.10113371
»
MARC
-----
|
|
7/. 90 tiết mục xiếc khoa học và lý thú / Vũ Bội Tuyền. - (Tái bản). - H. : Phụ nữ, 2004. - 251tr. ; 19cm▪ Từ khóa: NGHỆ THUẬT BIỂU DIỄN | XIẾC KHOA HỌC▪ Ký hiệu phân loại: 791.3 / CH311M▪ KHO THIẾU NHI- Mã số: KMTN.20107761; KMTN.20107762
»
MARC
-----
|
|
8/. Đạo diễn với kịch hát dân tộc / Nguyễn Ngọc Phương. - H. : Sân khấu, 2011. - 262tr. ; 21cmTóm tắt: Giới thiệu khái niệm về đạo diễn, vai trò của người đạo diễn, người dàn dựng kịch, nhà sư phạm, người thầy của diễn viên. Đặc điểm chung và riêng trong sân khấu kịch nói và kịch hát dân tộc▪ Từ khóa: VIỆT NAM | ĐẠO DIỄN | KỊCH HÁT | NGHỆ THUẬT BIỂU DIỄN▪ Ký hiệu phân loại: 792.0209597 / Đ108D▪ KHO ĐỌC- Mã số: KDTC.30106277 ▪ KHO MƯỢN- Mã số: KMNL.10113475; KMNL.10113476 - Đã cho mượn: KMNL.10113474
»
MARC
-----
|
|
9/. Điển cố văn học trong chèo cổ : Nghiên cứu / Đinh Quang Trung b.s. ; Nguyễn Tá Nhí hiệu đính. - H. : Sân khấu, 2011. - 254tr. ; 21cmTóm tắt: Giới thiệu các nội dung: Điển cố và từ ngữ lịch sử trong tích Quan Âm Thị Kính. Điển cố và từ ngữ lịch sử trong tích Trương Viên, tích Lưu Bình - Dương Lễ, tích Kim Nham, tích Chu Mãi Thần, tích Từ Thức, tích Tôn Mạnh - Tôn Trọng, trong các làn điệu chèo cổ▪ Từ khóa: VIỆT NAM | CHÈO CỔ | NGHỆ THUẬT BIỂU DIỄN▪ Ký hiệu phân loại: 792.509597 / Đ305C▪ KHO ĐỌC- Mã số: KDTC.30106280 ▪ KHO MƯỢN- Mã số: KMNL.10113498; KMNL.10113499; KMNL.10113500
»
MARC
-----
|
|
10/. Hình tượng người lính trên sân khấu : Nghiên cứu / Nguyễn Văn Thành. - H. : Sân khấu, 2011. - 200tr. ; 21cmTóm tắt: Giới thiệu một số vấn đề về vai trò của nhân vật trong nghệ thuật sân khấu. Giới thuyết về khái niệm nhân vật. Sự thể hiện hình thức người lính trên sân khấu từ 1945 đến nay từ hiện thực đời sống đến nhân vật sân khấu▪ Từ khóa: VIỆT NAM | SÂN KHẤU | NGHỆ THUẬT BIỂU DIỄN▪ Ký hiệu phân loại: 792.5092 / H312T▪ KHO ĐỌC- Mã số: KDTC.30106278 ▪ KHO MƯỢN- Mã số: KMNL.10113485; KMNL.10113487 - Đã cho mượn: KMNL.10113486
»
MARC
-----
|
|
|
|
|