|
1/. 7 ngày rèn luyện học cách tự tin / J.Alexander ; Xuân Hồng dịch. - H. : Kim Đồng, 2008. - 121tr. ; 20cm▪ Từ khóa: TƯ DUY | TÂM LÝ HỌC | RÈN LUYỆN | TÂM LÝ CÁ NHÂN▪ Ký hiệu phân loại: 155.2 / B112N▪ KHO THIẾU NHI- Mã số: KMTN.20104016; KMTN.20104017
»
MARC
-----
|
|
2/. Bé học điều hay Những câu chuyện rèn luyện tính cách : Truyện tranh / Nhiều tác giả. - H. : Mỹ thuật, 2019. - 72tr. : Tranh màu ; 16cm.. - (Quyển sách đầu tiên cho bé)▪ Từ khóa: TRUYỆN TRANH | GIÁO DỤC MẪU GIÁO | RÈN LUYỆN TÍNH CÁCH▪ Ký hiệu phân loại: 372.21 / B200H▪ KHO THIẾU NHI- Mã số: KMTN.20103795; KMTN.20103796
»
MARC
-----
|
|
3/. Học cách nhẫn nại : = Grace said patience : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi nhi đồng / Lời, tranh: Eric Liao ; Sâu Ong dịch. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Kim Đồng, 2021. - 44tr. : Tranh màu ; 20cm.. - (Bé ngoan rèn thói quen tốt)▪ Từ khóa: SÁCH THIẾU NHI | RÈN LUYỆN | THÓI QUEN▪ Ký hiệu phân loại: 152.3 / H419C▪ KHO THIẾU NHI- Mã số: KMTN.20136271; KMTN.20136272
»
MARC
-----
|
|
4/. Hỏi đáp vui thông minh nhanh trí / Thảo Linh. - H. : Văn hóa thông tin, 2008. - 120 tr.; 19 cmTập 2 : Thế giới động vật▪ Từ khóa: ĐỘNG VẬT | TÂM LÝ HỌC | RÈN LUYỆN TRÍ THÔNG MINH▪ Ký hiệu phân loại: 398.6 / H428Đ▪ KHO ĐỌC- Mã số: KDTC.30102914; KDTC.30102915 ▪ KHO MƯỢN- Mã số: KMNL.10107386; KMNL.10107387; KMNL.10107388 ▪ KHO THIẾU NHI- Mã số: KMTN.20103559; KMTN.20103560
»
MARC
-----
|
|
5/. Hỏi đáp nhanh trí / Hải Đăng. - H. : Văn hóa thông tin, 2009. - 172tr. ; 21cmTên sách ngoài bìa: IQ hỏi đáp nhanh tríTập 1▪ Từ khóa: TÂM LÝ HỌC | TRẺ EM | RÈN LUYỆN TƯ DUY▪ Ký hiệu phân loại: 153.9 / H428Đ▪ KHO THIẾU NHI- Mã số: KMTN.20103599; KMTN.20112475
»
MARC
-----
|
|
6/. Hỏi đáp nhanh trí / Hải Đăng. - H. : Văn hóa thông tin, 2009. - 172tr. ; 21cmTập 3▪ Từ khóa: TÂM LÝ HỌC | TRẺ EM | RÈN LUYỆN TƯ DUY▪ Ký hiệu phân loại: 153.9 / H428Đ▪ KHO THIẾU NHI- Mã số: KMTN.20103605; KMTN.20103606
»
MARC
-----
|
|
7/. Hỏi đáp vui thông minh nhanh trí / Thảo Linh. - H. : Văn hóa thông tin, 2008. - 120 tr.; 19 cmTập 3 : Thế giới thực vật▪ Từ khóa: THỰC VẬT | TÂM LÝ HỌC | RÈN LUYỆN TRÍ THÔNG MINH▪ Ký hiệu phân loại: 398.6 / H428Đ▪ KHO ĐỌC- Mã số: KDTC.30102912; KDTC.30102913 ▪ KHO MƯỢN- Mã số: KMNL.10107392; KMNL.10107393; KMNL.10107394 ▪ KHO THIẾU NHI- Mã số: KMTN.20103566; KMTN.20103567
»
MARC
-----
|
|
8/. Hỏi đáp nhanh trí / Hải Đăng. - H. : Văn hóa thông tin, 2009. - 172tr. ; 21cmTên sách ngoài bìa: IQ hỏi đáp nhanh tríTập 2▪ Từ khóa: TÂM LÝ HỌC | TRẺ EM | RÈN LUYỆN TƯ DUY▪ Ký hiệu phân loại: 153.9 / H428Đ▪ KHO THIẾU NHI- Mã số: KMTN.20103602; KMTN.20112476
»
MARC
-----
|
|
9/. Hỏi đáp nhanh trí / Hải Đăng. - H. : Văn hóa thông tin, 2009. - 172tr. ; 21cmTập 4▪ Từ khóa: TÂM LÝ HỌC | TRẺ EM | RÈN LUYỆN TƯ DUY▪ Ký hiệu phân loại: 153.9 / H428Đ▪ KHO THIẾU NHI- Mã số: KMTN.20103609; KMTN.20103610
»
MARC
-----
|
|
10/. Khí công tâm pháp : Khai mở suối nguồn sức khỏe và niềm an vui kỳ diệu / Phụng Sơn b.s. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2005. - 241 tr.; 19 cmTóm tắt: Bàn về các phương pháp vận động khí công phối hợp cùng chế độ dinh dưỡng và rèn luyện tinh thần để được khỏe mạnh, vui vẻ và sống lâu▪ Từ khóa: KHÍ CÔNG | Y HỌC | ĐÔNG Y | RÈN LUYỆN SỨC KHỎE▪ Ký hiệu phân loại: 610 / KH300C▪ KHO ĐỌC- Mã số: KDTC.30105115; KDTC.30105116 ▪ KHO MƯỢN- Mã số: KMNL.10112996; KMNL.10112997; KMNL.10112998
»
MARC
-----
|