|
1/. Anh chàng mèo mướp : = The tabby cat guy : Song ngữ Anh - Việt / Quang Toàn, Ngọc Linh. - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 2021. - 12tr. : Tranh màu ; 27cm.. - (Tủ sách Truyện kể tuổi thần tiên)▪ Từ khóa: ĐỘNG VẬT | VĂN HỌC DÂN GIAN▪ Ký hiệu phân loại: 398.24 / A107C▪ KHO THIẾU NHI- Mã số: KMTN.20140512; KMTN.20140513; KMTN.20140514; KMTN.20140515; KMTN.20140516
»
MARC
-----
|
|
2/. Áo giáp động vật / Jennifer Coldrey ; Lê Đình Tuấn dịch. - H. : Kim đồng, 2004. - 56tr. ; 21cm. - (Sách kiến thức dành cho lứa tuổi 10 đến 14)▪ Từ khóa: THẾ GIỚI ĐỘNG VẬT | KHOA HỌC THƯỜNG THỨC▪ Ký hiệu phân loại: 590 / A-108G▪ KHO THIẾU NHI- Mã số: KMTN.20131770
»
MARC
-----
|
|
3/. Ba chú heo con : = The three piglets : Song ngữ Anh - Việt / Quang Toàn, Ngọc Linh. - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 2021. - 12tr. : Tranh màu ; 27cm.. - (Tủ sách Truyện kể tuổi thần tiên)▪ Từ khóa: ĐỘNG VẬT | VĂN HỌC DÂN GIAN▪ Ký hiệu phân loại: 398.24 / B100C▪ KHO THIẾU NHI- Mã số: KMTN.20140552; KMTN.20140553; KMTN.20140554; KMTN.20140555; KMTN.20140556
»
MARC
-----
|
|
4/. 365 ngày tìm hiểu thế giới sinh vật / Đào Đăng Trạch Thiên biên dịch. - H. : Thanh niên, 1999. - 363tr. ; 19cm▪ Từ khóa: ĐỘNG VẬT | THỰC VẬT | SINH HỌC | KHOA HỌC THƯỜNG THỨC▪ Ký hiệu phân loại: 570 / B100T▪ KHO MƯỢN- Mã số: KMNL.10109103; KMNL.10109104 ▪ KHO THIẾU NHI- Mã số: KMTN.20106721; KMTN.20106722
»
MARC
-----
|
|
5/. Bác gấu đen và hai chú thỏ : = Uncle black beer and two bunnies : Song ngữ Anh - Việt / Quang Toàn, Ngọc Linh. - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 2021. - 12tr. : Tranh màu ; 27cm.. - (Tủ sách Truyện kể tuổi thần tiên)▪ Từ khóa: ĐỘNG VẬT | VĂN HỌC DÂN GIAN▪ Ký hiệu phân loại: 398.24 / B101G▪ KHO THIẾU NHI- Mã số: KMTN.20140527; KMTN.20140528; KMTN.20140529; KMTN.20140530; KMTN.20140531
»
MARC
-----
|
|
6/. Bách khoa toàn thư cho bé - Động vật nuôi / Biên soạn: Bảo Thư. - H. : Hồng Đức, 2021. - 14 tr. : Tranh màu ; 14 cm.Q.4Tóm tắt: Giúp bé nhận biết các con vật quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày. Làm quen với từ vựng tiếng anh qua hình ảnh▪ Từ khóa: ĐỘNG VẬT NUÔI | SÁCH THIẾU NHI | SÁCH SONG NGỮ▪ Ký hiệu phân loại: 590 / B102K▪ KHO THIẾU NHI- Mã số: KMTN.20137144; KMTN.20137145; KMTN.20137146; KMTN.20137147; KMTN.20137148
»
MARC
-----
|
|
7/. Bách khoa toàn thư cho bé - Động vật nuôi / Biên soạn: Bảo Thư. - H. : Hồng Đức, 2021. - 14 tr. : Tranh màu ; 14 cm.Q.5Tóm tắt: Giúp bé nhận biết các con vật quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày. Làm quen với từ vựng tiếng anh qua hình ảnh▪ Từ khóa: ĐỘNG VẬT NUÔI | SÁCH THIẾU NHI | SÁCH SONG NGỮ▪ Ký hiệu phân loại: 590 / B102K▪ KHO THIẾU NHI- Mã số: KMTN.20137149; KMTN.20137150; KMTN.20137151; KMTN.20137152; KMTN.20137153
»
MARC
-----
|
|
8/. Bách khoa toàn thư cho bé - Động vật nuôi / Biên soạn: Bảo Thư. - H. : Hồng Đức, 2021. - 14 tr. : Tranh màu ; 14 cm.Q.3Tóm tắt: Giúp bé nhận biết các con vật quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày. Làm quen với từ vựng tiếng anh qua hình ảnh▪ Từ khóa: ĐỘNG VẬT NUÔI | SÁCH THIẾU NHI | SÁCH SONG NGỮ▪ Ký hiệu phân loại: 590 / B102K▪ KHO THIẾU NHI- Mã số: KMTN.20137139; KMTN.20137140; KMTN.20137141; KMTN.20137142; KMTN.20137143
»
MARC
-----
|
|
9/. Bách khoa toàn thư cho bé - Động vật nuôi / Biên soạn: Bảo Thư. - H. : Hồng Đức, 2021. - 14 tr. : Tranh màu ; 14 cm.Q.2Tóm tắt: Giúp bé nhận biết các con vật quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày. Làm quen với từ vựng tiếng anh qua hình ảnh▪ Từ khóa: ĐỘNG VẬT NUÔI | SÁCH THIẾU NHI | SÁCH SONG NGỮ▪ Ký hiệu phân loại: 590 / B102K▪ KHO THIẾU NHI- Mã số: KMTN.20137134; KMTN.20137135; KMTN.20137136; KMTN.20137137; KMTN.20137138
»
MARC
-----
|
|
10/. Bách khoa toàn thư cho bé - Động vật nuôi / Biên soạn: Bảo Thư. - H. : Hồng Đức, 2021. - 14 tr. : Tranh màu ; 14 cm.Q.1Tóm tắt: Giúp bé nhận biết các con vật quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày. Làm quen với từ vựng tiếng anh qua hình ảnh▪ Từ khóa: ĐỘNG VẬT NUÔI | SÁCH THIẾU NHI | SÁCH SONG NGỮ▪ Ký hiệu phân loại: 590 / B102K▪ KHO THIẾU NHI- Mã số: KMTN.20137129; KMTN.20137130; KMTN.20137131; KMTN.20137132; KMTN.20137133
»
MARC
-----
|