|
1/. Ái tình theo khẩu phần / O'Henry; Nhiều người dịch. - H. : Hội nhà văn, 2001. - 500tr. ; 19cm▪ Từ khóa: VĂN HỌC ANH | TRUYỆN NGẮN | VĂN HỌC HIỆN ĐẠI▪ Ký hiệu phân loại: 823 / A-103T▪ KHO MƯỢN- Mã số: KMNL.10113950; KMNL.10113951
»
MARC
-----
|
|
2/. Antôni và Clêôpát / Wiliam Sêchxpia ; Dương Tường dịch. - H. : Sân khấu, 2006. - 334 tr.; 21 cm. - (Kiệt tác sân khấu thế giới)▪ Từ khóa: KỊCH | VĂN HỌC ANH | VĂN HỌC HIỆN ĐẠI▪ Ký hiệu phân loại: 823 / A105T▪ KHO ĐỌC- Mã số: KDTC.30111212 ▪ KHO MƯỢN- Mã số: KMNL.10126596; KMNL.10126597
»
MARC
-----
|
|
3/. Biên niên sử xứ Prydain / LLoyd Alexander ; Lê Minh Đức dịch. - H. : Nxb Hội nhà văn, 2007. - 264tr. ; 20cmTập 3 : Lâu đài Llyr▪ Từ khóa: TRUYỆN DÀI | VĂN HỌC ANH | VĂN HỌC THIẾU NHI▪ Ký hiệu phân loại: 823 / B.305N▪ KHO THIẾU NHI- Mã số: KMTN.20107201; KMTN.20107202; KMTN.20107203; KMTN.20107204; KMTN.20107205; KMTN.20107230
»
MARC
-----
|
|
4/. Biên niên sử xứ Prydain / LLoyd Alexander ; Lê Minh Đức dịch. - H. : Nxb Hội nhà văn, 2007. - 39tr. ; 20cmTập 5 : Đức thượng hoàng▪ Từ khóa: TRUYỆN DÀI | VĂN HỌC ANH | VĂN HỌC THIẾU NHI▪ Ký hiệu phân loại: 823 / B.305N▪ KHO THIẾU NHI- Mã số: KMTN.20107960; KMTN.20107961; KMTN.20107962; KMTN.20107963
»
MARC
-----
|
|
5/. Bà MacCready tham ăn : Truyện tranh / Julie Fulton; Ngọc Trần dịch; Jona Jung minh họa. - H. : Thế giới, 2021. - 31 tr. ; 21 cm.. - (Bộ sách Họ đã từng như thế - Câu chuyện của những thói hư)▪ Từ khóa: VĂN HỌC ANH | TRUYỆN TRANH | VĂN HỌC THIẾU NHI▪ Ký hiệu phân loại: 823 / B100M▪ KHO THIẾU NHI- Mã số: KMTN.20136781; KMTN.20136782; KMTN.20136783; KMTN.20136784; KMTN.20136785
»
MARC
-----
|
|
6/. Ba truyện đời : Anna đôn hậu, Melanctha và Lena nhu mì / Gertrude Stien ; Hoàng Trang dịch. - H. : Hội nhà văn, 2024. - 256 tr.; 20 cm▪ Từ khóa: VĂN HỌC ANH | TIỂU THUYẾT▪ Ký hiệu phân loại: 823 / B100T▪ KHO ĐỌC- Mã số: KDTC.30118591; KDTC.30118592 ▪ KHO MƯỢN- Mã số: KMNL.10143080; KMNL.10143081; KMNL.10143082
»
MARC
-----
|
|
7/. Bài hát mừng Giáng sinh / Chales Dickens ; Hoàng Thanh Hoa dịch. - H. : Phụ nữ, 2004. - 147tr. ; 19cm▪ Từ khóa: VĂN HỌC ANH | TRUYỆN NGẮN | VĂN HỌC THIẾU NHI▪ Ký hiệu phân loại: 823 / B103H▪ KHO THIẾU NHI- Mã số: KMTN.20108121; KMTN.20108122
»
MARC
-----
|
|
8/. Bến mờ xa : Tiểu thuyết / Reay Tannahill; Diệu Bình, Vũ Đình Phòng dịch. - H. : Hội nhà văn, 2001. - 809tr. ; 19cm▪ Từ khóa: VĂN HỌC ANH | TIỂU THUYẾT | VĂN HỌC HIỆN ĐẠI▪ Ký hiệu phân loại: 823 / B254M▪ KHO MƯỢN- Mã số: KMNL.10126897; KMNL.10126898; KMNL.10126899
»
MARC
-----
|
|
9/. Bi kịch ba hồi : Tiểu thuyết trinh thám / Agatha Christie ; Dương Linh dịch. - H. : Hội nhà văn, 2001. - 267tr. ; 19cm▪ Từ khóa: VĂN HỌC ANH | TRUYỆN TRINH THÁM | VĂN HỌC HIỆN ĐẠI▪ Ký hiệu phân loại: 823 / B300K▪ KHO MƯỢN- Mã số: KMNL.10114085; KMNL.10114086
»
MARC
-----
|
|
10/. Bùm! Hay là 70000 năm ánh sáng / Mark Haddon ; ACE Lê dịch. - H. : Hội nhà văn, 2011. - 237tr. ; 21cm▪ Từ khóa: VĂN HỌC ANH | TIỂU THUYẾT | VĂN HỌC THIẾU NHI▪ Ký hiệu phân loại: 823 / B511▪ KHO THIẾU NHI- Mã số: KMTN.20108745
»
MARC
-----
|