|
1/. Ác qủy trên thiên đàng : Truyện dài / Henry Miller ; Tâm Nguyễn dịch. - TP.Hồ Chí Minhv : Văn nghệ TP.Hồ Chí Minh, 2007. - 128tr. ; 20cm▪ Từ khóa: TRUYỆN DÀI | VĂN HỌC THIẾU NHI | ANH▪ Ký hiệu phân loại: 823 / A-101Q▪ KHO THIẾU NHI- Mã số: KMTN.20107241; KMTN.20107242; KMTN.20107243
»
MARC
-----
|
|
2/. Anh em hô biến / Trần Tùng Chinh. - H. : Kim Đồng, 2019. - 170tr. : Tranh vẽ ; 20cm.▪ Từ khóa: TRUYỆN DÀI | VIỆT NAM | VĂN HỌC THIẾU NHI▪ Ký hiệu phân loại: 895.9223 / A107E▪ KHO THIẾU NHI- Mã số: KMTN.20140027
»
MARC
-----
|
|
3/. Biên niên sử xứ Prydain / LLoyd Alexander ; Lê Minh Đức dịch. - H. : Nxb Hội nhà văn, 2007. - 349tr. ; 20cmTập: 4 : Taran người lang thang▪ Từ khóa: TRUYỆN DÀI | VĂN HỌC THIẾU NHI | ANH▪ Ký hiệu phân loại: 823 / B.305N▪ KHO THIẾU NHI- Mã số: KMTN.20108494; KMTN.20108495; KMTN.20108496; KMTN.20108497
»
MARC
-----
|
|
4/. Biên niên sử xứ Prydain / LLoyd Alexander ; Lê Minh Đức dịch. - H. : Nxb Hội nhà văn, 2007. - 264tr. ; 20cmTập 3 : Lâu đài Llyr▪ Từ khóa: TRUYỆN DÀI | VĂN HỌC ANH | VĂN HỌC THIẾU NHI▪ Ký hiệu phân loại: 823 / B.305N▪ KHO THIẾU NHI- Mã số: KMTN.20107201; KMTN.20107202; KMTN.20107203; KMTN.20107204; KMTN.20107205; KMTN.20107230
»
MARC
-----
|
|
5/. Biên niên sử xứ Prydain / LLoyd Alexander ; Lê Minh Đức dịch. - H. : Nxb Hội nhà văn, 2007. - 280tr. ; 20cmTập: 1 : Sách về bộ ba▪ Từ khóa: TRUYỆN DÀI | VĂN HỌC THIẾU NHI | ANH▪ Ký hiệu phân loại: 823 / B.305N▪ KHO THIẾU NHI- Mã số: KMTN.20108487; KMTN.20108488; KMTN.20108490 - Đã cho mượn: KMTN.20108489
»
MARC
-----
|
|
6/. Biên niên sử xứ Prydain / LLoyd Alexander ; Lê Minh Đức dịch. - H. : Nxb Hội nhà văn, 2007. - 39tr. ; 20cmTập 5 : Đức thượng hoàng▪ Từ khóa: TRUYỆN DÀI | VĂN HỌC ANH | VĂN HỌC THIẾU NHI▪ Ký hiệu phân loại: 823 / B.305N▪ KHO THIẾU NHI- Mã số: KMTN.20107960; KMTN.20107961; KMTN.20107962; KMTN.20107963
»
MARC
-----
|
|
7/. Biệt đội hoa mười giờ : Truyện dài nhiều tập / Lê Tấn Hiển. - H. : Nxb. Hà Nội, 2001. - 84tr. ; 19cmTập 1 : Kẹo cao su oan nghiệt▪ Từ khóa: TRUYỆN DÀI | VĂN HỌC THIẾU NHI | VĂN HỌC VIỆT NAM▪ Ký hiệu phân loại: 895.9223 / B.308Đ▪ KHO THIẾU NHI- Mã số: KMTN.20129723; KMTN.20129724; KMTN.20129725; KMTN.20129726; KMTN.20129727
»
MARC
-----
|
|
8/. Biệt đội hoa mười giờ : Truyện dài nhiều tập / Lê Tấn Hiển. - H. : Nxb. Hà Nội, 2001. - 118tr. ; 19cmTập 2 : Các "Trinh sát" tập sự▪ Từ khóa: TRUYỆN DÀI | VĂN HỌC THIẾU NHI | VĂN HỌC VIỆT NAM▪ Ký hiệu phân loại: 895.9223 / B.308Đ▪ KHO THIẾU NHI- Mã số: KMTN.20129732; KMTN.20129733; KMTN.20129734; KMTN.20129735; KMTN.20129736; KMTN.20129737
»
MARC
-----
|
|
9/. Biệt đội hoa mười giờ : Truyện dài nhiều tập / Lê Tấn Hiển. - H. : Nxb. Hà Nội, 2001. - 128tr. ; 19cmTập 4 : Chiếc áo phông Sabiba▪ Từ khóa: TRUYỆN DÀI | VĂN HỌC THIẾU NHI | VĂN HỌC VIỆT NAM▪ Ký hiệu phân loại: 895.9223 / B.308Đ▪ KHO THIẾU NHI- Mã số: KMTN.20129750; KMTN.20129751; KMTN.20129752
»
MARC
-----
|
|
10/. Biệt đội hoa mười giờ : Truyện dài nhiều tập / Lê Tấn Hiển. - H. : Nxb. Hà Nội, 2001. - 140tr. ; 19cmTập 5 : Phá án bằng ... súng phun nước▪ Từ khóa: TRUYỆN DÀI | VĂN HỌC THIẾU NHI | VĂN HỌC VIỆT NAM▪ Ký hiệu phân loại: 895.9223 / B.308Đ▪ KHO THIẾU NHI- Mã số: KMTN.20129755; KMTN.20129756; KMTN.20129757; KMTN.20129758; KMTN.20129759; KMTN.20129760
»
MARC
-----
|