|
1/. Các nguồn năng lượng : Gió / Steve Parker ; Nguyễn Lê Toàn dịch. - H. : Kim đồng, 2007. - 28tr. ; 28cm▪ Từ khóa: NĂNG LƯỢNG GIÓ | KHOA HỌC THƯỜNG THỨC▪ Ký hiệu phân loại: 333.79 / C101N▪ KHO THIẾU NHI- Mã số: KMTN.20104874; KMTN.20104875
»
MARC
-----
|
|
2/. Các nguồn năng lượng : Năng lượng hạt nhân / Steve Parker ; Nguyễn Việt Long dịch. - H. : Kim đồng, 2007. - 28tr. ; 28cm▪ Từ khóa: NĂNG LƯỢNG HẠT NHÂN | KHOA HỌC THƯỜNG THỨC▪ Ký hiệu phân loại: 333.79 / C101N▪ KHO THIẾU NHI- Mã số: KMTN.20104860; KMTN.20104861
»
MARC
-----
|
|
3/. Các nguồn năng lượng : Dầu mỏ và khí đốt / Steve Parker ; Nguyễn Xuân Hồng dịch. - H. : Kim đồng, 2007. - 28tr. ; 28cm▪ Từ khóa: NĂNG LƯỢNG DẦU MỎ | NĂNG LƯỢNG KHÍ ĐỐT | KHOA HỌC THƯỜNG THỨC▪ Ký hiệu phân loại: 333.79 / C101N▪ KHO THIẾU NHI- Mã số: KMTN.20104883; KMTN.20104884
»
MARC
-----
|
|
4/. Các nguồn năng lượng : Nước / Steve Parker ; Bùi Hoàng Long dịch. - H. : Kim đồng, 2007. - 28tr. ; 28cm▪ Từ khóa: NĂNG LƯỢNG NƯỚC | KHOA HỌC THƯỜNG THỨC▪ Ký hiệu phân loại: 333.79 / C101N▪ KHO THIẾU NHI- Mã số: KMTN.20104856; KMTN.20104857
»
MARC
-----
|
|
5/. Các nguồn năng lượng : Than đá / Steve Parker ; Nguyễn Trung dịch. - H. : Kim đồng, 2007. - 28tr. ; 28cm▪ Từ khóa: NĂNG LƯỢNG THAN ĐÁ | KHOA HỌC THƯỜNG THỨC▪ Ký hiệu phân loại: 333.79 / C101N▪ KHO THIẾU NHI- Mã số: KMTN.20104846
»
MARC
-----
|
|
6/. Các nguồn năng lượng : Mặt trời / Steve Parker ; Đỗ Thu Hà dịch. - H. : Kim đồng, 2007. - 28tr. ; 28cm▪ Từ khóa: NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI | KHOA HỌC THƯỜNG THỨC▪ Ký hiệu phân loại: 333.79 / C101N▪ KHO THIẾU NHI- Mã số: KMTN.20104870; KMTN.20104871
»
MARC
-----
|
|
7/. Công trình năng lượng khí sinh vật Biogas / Nguyễn Duy Thiện. - H. : Xây dựng, 2010. - 206 tr.; 21 cmTóm tắt: Giới thiệu một số đặc điểm chung của khí Biogas, xu hướng phát triển của loại chất đốt này trong tương lai, một số nguyên tắc cơ bản áp dụng để xây dựng hầm khí sinh vật...▪ Từ khóa: NĂNG LƯỢNG | BIOGAS | CHẤT ĐỐT▪ Ký hiệu phân loại: 333.793 / C455T▪ KHO ĐỌC- Mã số: KDTC.30102122 ▪ KHO MƯỢN- Mã số: KMNL.10105081; KMNL.10105082; KMNL.10105083
»
MARC
-----
|
|
8/. Đánh giá tài nguyên nước Việt Nam / Nguyễn Thanh Sơn. - H. : Giáo dục, 2005. - 187tr. ; 27cmTóm tắt: Nội dung cuốn giáo trình cung cấp các khái niệm, phương pháp thu thập, tính toán và kiến thức bảo vệ, phát triển các dạng tài nguyên nước ở Việt Nam. Những kiến thức trên được trình bày trong các mối quan hệ tổng hợp của môi trường địa lý tự nhiên.▪ Từ khóa: NĂNG LƯỢNG | TÀI NGUYÊN THIÊN NHIÊN | GIÁO TRÌNH | TÀI NGUYÊN NƯỚC▪ Ký hiệu phân loại: 333.91 / Đ107G▪ KHO MƯỢN- Mã số: KMNL.10102874
»
MARC
-----
|
|
9/. Kỹ thuật sử dụng năng lượng mặt trời / Nguyễn Duy Thiện. - H. : Xây dựng, 2010. - 218 tr.; 21 cmTóm tắt: Giới thiệu một số nghiên cứu về năng lượng mặt trời và phương pháp sử dụng năng lượng mặt trời. ứng dụng của năng lượng mặt trời trong đời sống▪ Từ khóa: NĂNG LƯỢNG | NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI▪ Ký hiệu phân loại: 621.042 / K600T▪ KHO ĐỌC- Mã số: KDTC.30105757 ▪ KHO MƯỢN- Mã số: KMNL.10111115; KMNL.10111116
»
MARC
-----
|
|
10/. Khám phá năng lượng / Đặng Thị Mỹ Lan dịch. - H. : Kim Đồng, 2001. - 31tr. ; 21cm▪ Từ khóa: NĂNG LƯỢNG | KHOA HỌC THƯỜNG THỨC▪ Ký hiệu phân loại: 333.79 / KH104P▪ KHO THIẾU NHI- Mã số: KMTN.20104748; KMTN.20104749; KMTN.20104750; KMTN.20104751
»
MARC
-----
|