- CÔNG CỤ TÌM KIẾM -

THƯ VIỆN TỈNH ĐIỆN BIÊN

1/. A University grammar of English : Sách ngoại văn. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2008. - 483tr.; 21cm

▪ Từ khóa: NGÔN NGỮ | TIẾNG ANH | SÁCH THAM KHẢO | NGỮ PHÁP

▪ Ký hiệu phân loại: 425 / A-100U

▪ KHO MƯỢN

- Mã số: KMNL.10108893

» MARC

-----

2/. Ai giết anh em Ngô Đình Diệm : Sách tham khảo / Quốc Đại b.s.. - H. : Thanh niên, 2003. - 576tr. ; 19cm

Tóm tắt: Phân tích nguyên nhân sự sự sụp đổ của chính quyền Ngô Đình Diệm cũng như nguyên nhân dẫn đến caic chết của anh em Diệm, Nhu khi đảo chính xảy ra năm 1963

▪ Từ khóa: CHẾ ĐỘ SÀI GÒN | NGÔ ĐÌNH DIỆM | LỊCH SỬ

▪ Ký hiệu phân loại: 973.092 / A-103G

▪ KHO MƯỢN

- Mã số: KMNL.10134061

» MARC

-----

3/. Ai làm đau tiếng Việt? / Hồ Xuân Mai. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 133 tr.; 20 cm

Tóm tắt: Bàn về các lỗi phổ biến khiến tiếng Việt mất sự trong sáng; đưa ra thực trạng, nguyên nhân và cách khắc phục dưới dạng bài tập thực hành về tiếng Việt

▪ Từ khóa: VĂN PHONG | TIẾNG VIỆT | NGÔN NGỮ

▪ Ký hiệu phân loại: 495.922 / A103L

▪ KHO MƯỢN

- Mã số: KMNL.10144383

» MARC

-----

4/. Anh ngữ thực hành : Phương pháp tự học. - Cà Mau : Nxb. Mũi cà Mau, 1992. - 227 tr.; 20 cm

▪ Từ khóa: NGÔN NGỮ | TIẾNG ANH

▪ Ký hiệu phân loại: 428 / A107N

▪ KHO ĐỌC

- Mã số: KDTC.30101618

» MARC

-----

5/. Anh ngữ căn bản về quản trị và tin học : = Management and informatics / Phạm Vũ Định. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 1997. - 160 tr.; 21 cm

Tóm tắt: Nội dung cuốn sách các bài học về ngôn ngữ tiếng Ang ứng dụng trong các lĩnh vực quản trị và tin học

▪ Từ khóa: QUẢN TRỊ | TIN HỌC | NGÔN NGỮ | TIẾNG ANH

▪ Ký hiệu phân loại: 428 / A107N

▪ KHO ĐỌC

- Mã số: KDTC.30104168

▪ KHO MƯỢN

- Mã số: KMNL.10108932; KMNL.10108933

» MARC

-----

6/. Anh - Việt từ điển văn hóa - văn minh Hoa Kỳ / Dịch và b.s.: Nguyễn Ngọc Hùng, Nguyễn Hào. - H. : Nxb. Thế giới, 2008. - 766 tr.; 21 cm

▪ Từ khóa: TIẾNG VIỆT | TỪ ĐIỂN VĂN HÓA | NGÔN NGỮ | TIẾNG ANH

▪ Ký hiệu phân loại: 423 / A107V

▪ KHO ĐỌC

- Mã số: KDTC.30104100

▪ KHO MƯỢN

- Mã số: KMNL.10108983; KMNL.10108984

» MARC

-----

7/. Anh văn cấp tốc trong du lịch / Hào Hàn ; Phan Quế Liên dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2009. - 146 tr.; 19 cm

Tóm tắt: Gồm các chủ đề giao tiếp tiếng Anh trong du lịch, khách sạn: nghênh tiếp, đồ ăn thức uống, phương tiện giao thông, tham quan ngắm cảnh...

▪ Từ khóa: DU LỊCH | NGÔN NGỮ | TIẾNG ANH | SÁCH THAM KHẢO

▪ Ký hiệu phân loại: 428 / A107V

▪ KHO ĐỌC

- Mã số: KDTC.30104197

▪ KHO MƯỢN

- Mã số: KMNL.10108527; KMNL.10108528

» MARC

-----

8/. Anh văn cấp tốc trong ngành Y / Hào Hàn ; Phan Quế Liên dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2009. - 232tr.; 19cm

Tóm tắt: Giới thiệu những mẫu câu giao tiếp trong y học: khám bệnh, đối thoại trong khám chữa bệnh, bệnh viện

▪ Từ khóa: Y TẾ | NGÔN NGỮ | TIẾNG ANH

▪ Ký hiệu phân loại: 428 / A107V

▪ KHO ĐỌC

- Mã số: KDTC.30104192

▪ KHO MƯỢN

- Mã số: KMNL.10108427; KMNL.10108428

» MARC

-----

9/. Anh - Việt tự điển đồng nghĩa và phản nghĩa : = English - Vietnamese dictionary of Synonyms and Antonyms : Tự điển Anh - Việt đồng nghĩa và phản nghĩa / Đan Văn. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2000. - 606tr. ; 21cm

▪ Từ khóa: TIẾNG VIỆT | TỪ ĐIỂN | NGÔN NGỮ | TIẾNG ANH

▪ Ký hiệu phân loại: 423 / A107V

▪ KHO MƯỢN

- Mã số: KMNL.10109198

» MARC

-----

10/. Bá đạo hack não tam ngữ siêu dễ nhớ chiết tự 2102 từ tiếng Trung thông dụng nhất : Kèm cách nhớ, ví dụ, Tiếng Anh, Tiếng Trung giản thế, tiếng Trung phồn thể, tiếng bồi, bính âm, tiếng việt & hình ảnh hướng dẫn viết / Nguyễn Việt Dũng ch.b.. - H. : Thanh niên, 2020. - 365tr. ; 27cm.

▪ Từ khóa: TIẾNG TRUNG QUỐC | NGÔN NGỮ

▪ Ký hiệu phân loại: 495.1 / B100Đ

▪ KHO MƯỢN

- Mã số: KMNL.10139477

» MARC

-----

Có 599 biểu ghi /
PHÂN HỆ TRA CỨU & TRUY CẬP TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN - MYLIB FOR WINDOWS 2020 - UPDATE 30/04/2025
Tác giả: Nguyễn Nhã - Điện thoại: 0903.020.023 - Email: MyLib.2020@gmail.com