|
1/. A University grammar of English : Sách ngoại văn. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2008. - 483tr.; 21cm▪ Từ khóa: NGÔN NGỮ | TIẾNG ANH | SÁCH THAM KHẢO | NGỮ PHÁP▪ Ký hiệu phân loại: 425 / A-100U▪ KHO MƯỢN- Mã số: KMNL.10108893
»
MARC
-----
|
|
2/. Anh ngữ căn bản về quản trị và tin học : = Management and informatics / Phạm Vũ Định. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 1997. - 160 tr.; 21 cmTóm tắt: Nội dung cuốn sách các bài học về ngôn ngữ tiếng Ang ứng dụng trong các lĩnh vực quản trị và tin học▪ Từ khóa: QUẢN TRỊ | TIN HỌC | NGÔN NGỮ | TIẾNG ANH▪ Ký hiệu phân loại: 428 / A107N▪ KHO ĐỌC- Mã số: KDTC.30104168 ▪ KHO MƯỢN- Mã số: KMNL.10108932; KMNL.10108933
»
MARC
-----
|
|
3/. Anh ngữ thực hành : Phương pháp tự học. - Cà Mau : Nxb. Mũi cà Mau, 1992. - 227 tr.; 20 cm▪ Từ khóa: NGÔN NGỮ | TIẾNG ANH▪ Ký hiệu phân loại: 428 / A107N▪ KHO ĐỌC- Mã số: KDTC.30101618
»
MARC
-----
|
|
4/. Anh văn cấp tốc trong du lịch / Hào Hàn ; Phan Quế Liên dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2009. - 146 tr.; 19 cmTóm tắt: Gồm các chủ đề giao tiếp tiếng Anh trong du lịch, khách sạn: nghênh tiếp, đồ ăn thức uống, phương tiện giao thông, tham quan ngắm cảnh...▪ Từ khóa: DU LỊCH | NGÔN NGỮ | TIẾNG ANH | SÁCH THAM KHẢO▪ Ký hiệu phân loại: 428 / A107V▪ KHO ĐỌC- Mã số: KDTC.30104197 ▪ KHO MƯỢN- Mã số: KMNL.10108527; KMNL.10108528
»
MARC
-----
|
|
5/. Anh - Việt từ điển văn hóa - văn minh Hoa Kỳ / Dịch và b.s.: Nguyễn Ngọc Hùng, Nguyễn Hào. - H. : Nxb. Thế giới, 2008. - 766 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: TIẾNG VIỆT | TỪ ĐIỂN VĂN HÓA | NGÔN NGỮ | TIẾNG ANH▪ Ký hiệu phân loại: 423 / A107V▪ KHO ĐỌC- Mã số: KDTC.30104100 ▪ KHO MƯỢN- Mã số: KMNL.10108983; KMNL.10108984
»
MARC
-----
|
|
6/. Anh văn cấp tốc trong ngành Y / Hào Hàn ; Phan Quế Liên dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2009. - 232tr.; 19cmTóm tắt: Giới thiệu những mẫu câu giao tiếp trong y học: khám bệnh, đối thoại trong khám chữa bệnh, bệnh viện▪ Từ khóa: Y TẾ | NGÔN NGỮ | TIẾNG ANH▪ Ký hiệu phân loại: 428 / A107V▪ KHO ĐỌC- Mã số: KDTC.30104192 ▪ KHO MƯỢN- Mã số: KMNL.10108427; KMNL.10108428
»
MARC
-----
|
|
7/. Anh - Việt tự điển đồng nghĩa và phản nghĩa : = English - Vietnamese dictionary of Synonyms and Antonyms : Tự điển Anh - Việt đồng nghĩa và phản nghĩa / Đan Văn. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2000. - 606tr. ; 21cm▪ Từ khóa: TIẾNG VIỆT | TỪ ĐIỂN | NGÔN NGỮ | TIẾNG ANH▪ Ký hiệu phân loại: 423 / A107V▪ KHO MƯỢN- Mã số: KMNL.10109198
»
MARC
-----
|
|
8/. 30 bài kiểm tra Tiếng Anh 9 / Nguyễn Bá, Thảo Nguyên. - Tái bản lần thứ 3, có sửa chữa. - H. : Đại học Sư phạm, 2015. - 143tr. ; 24cm.▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | BÀI KIỂM TRA | LỚP 9 | SÁCH THAM KHẢO▪ Ký hiệu phân loại: 428.0076 / B100M▪ KHO MƯỢN- Mã số: KMNL.10119402
»
MARC
-----
|
|
9/. 39 tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại : Tiếng Anh giao tiếp thực hành / Nguyễn Thị Tuyết biên dịch. - Tp.Hồ Chí Minh : Nxb.Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2004. - 327tr. ; 19cm▪ Từ khóa: NGÔN NGỮ | TÀI LIỆU HỌC TẬP | TIẾNG ANH | SÁCH THAM KHẢO▪ Ký hiệu phân loại: 428 / B100M▪ KHO MƯỢN- Mã số: KMNL.10108415; KMNL.10108416
»
MARC
-----
|
|
10/. 30 chủ đề từ vựng Tiếng Anh / Trang Anh. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2019. - 471tr. ; 27cm.Tập: 2▪ Từ khóa: TỪ VỰNG | TIẾNG ANH▪ Ký hiệu phân loại: 428 / B100M▪ KHO MƯỢN- Mã số: KMNL.10135663; KMNL.10135664; KMNL.10135665; KMNL.10135666; KMNL.10135667
»
MARC
-----
|