- CÔNG CỤ TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN TỈNH ĐIỆN BIÊN
|
|
1/. Ấn Độ Đất nước - Xã hội - Văn hóa / B.s.: Lê Văn Toan, Nguyễn Thị Mai Liên (ch.b.), Trần Lê Bảo.... - H. : Thông tin và truyền thông, 2017. - 498tr. ; 24cm.. - (Tủ Sách Người đưa tin Ấn Độ)Tóm tắt: Giới thiệu khái quát về Ấn Độ trên các lĩnh vực đất nước - xã hội - văn hoá: Địa lý, lịch sử, dân số, chủng tộc, phân biệt đẳng cấp, ngôn ngữ, một số nhân vật tiêu biểu, tôn giáo, triết học, văn hoá, văn học và các bài nghiên cứu về Ấn Độ▪ Từ khóa: ẤN ĐỘ | VĂN HÓA | XÃ HỘI | ĐẤT NƯỚC▪ Ký hiệu phân loại: 954 / Â121Đ▪ KHO ĐỌC- Mã số: KDTC.30103998
»
MARC
-----
|
|
2/. Bảo vệ đất chống xói mòn vùng đồi núi / Tống Đức Khang, Nguyễn Đức Qúy. - H. : Nxb. Hà Nội, 2008. - 95 tr.; 19 cmTóm tắt: Giới thiệu một số nét về tình hình xói mòn ở Việt Nam, nguyên nhân gây xói mòn đất và các biện pháp tổng hợp chống xói mòn có hiệu quả▪ Từ khóa: LÂM NGHIỆP | ĐẤT RỪNG | NÔNG NGHIỆP▪ Ký hiệu phân loại: 631.4 / B104V▪ KHO ĐỌC- Mã số: KDTC.30112095 ▪ KHO MƯỢN- Mã số: KMNL.10112124; KMNL.10112125; KMNL.10112126
»
MARC
-----
|
|
3/. Bảo vệ môi trường đất đai / Vũ Ngọc Tuyên. - H. : Nông nghiệp, 1994. - 103 tr.; 19 cmTóm tắt: Cuốn sách giới thiệu một số tư liệu về những nguy cơ đe dọa đất đai ở nước ta và giới thiệu một số biện pháp ngăn chặn thảm họa đó.▪ Từ khóa: ĐẤT ĐAI | MÔI TRƯỜNG | BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG▪ Ký hiệu phân loại: 363.7 / B108V▪ KHO ĐỌC- Mã số: KDTC.30102700
»
MARC
-----
|
|
4/. Bảo vệ môi trường đất đai / Vũ Ngọc Tuyên. - H. : Nông nghiệp, 1994. - 103 tr.; 19 cmTóm tắt: Giới thiệu một số tư liệu về những nguy cơ đe dọa đất đai ở nước ta và giới thiệu một số biện pháp ngăn chặn thảm họa đó.▪ Từ khóa: ĐẤT ĐAI | MÔI TRƯỜNG▪ Ký hiệu phân loại: 333.73 / B108V▪ KHO ĐỌC- Mã số: KDTC.30103099; KDTC.30103100 ▪ KHO MƯỢN- Mã số: KMNL.10107697
»
MARC
-----
|
|
5/. Bí ẩn về những miền đất lạ / B.s.: Lưu Hiểu Mai, Huyền Tuấn. - H. : Nxb. Hà Nội, 2007. - 365 tr.; 21 cm. - (Những bí ẩn của thế giới chưa giải đáp được)Tóm tắt: Những bí mật về vùng đất chưa được khám phá, về những đại lục biến mất một cách thuần kỳ, về những vùng biển bí ẩn▪ Từ khóa: TRÁI ĐẤT | THẾ GIỚI | ĐỊA LÝ | BÍ ẨN | SÁCH THƯỜNG THỨC▪ Ký hiệu phân loại: 001.94 / B300Â▪ KHO ĐỌC- Mã số: KDTC.30100049 ▪ KHO MƯỢN- Mã số: KMNL.10101130; KMNL.10101131; KMNL.10101132; KMNL.10101133
»
MARC
-----
|
|
6/. Bí ẩn về người ngoài trái đất / Lưu Hiểu Mai ; Đại An b.s.. - H. : Nxb. Hà Nội, 2004. - 335 tr.; 21 cm. - (Những bí ẩn của thế giới chưa giải đáp được)Tóm tắt: Những bí ẩn về người ngoài trái đất, về vật thể bay khôg xác định (UFO): Nguồn gốc, sự xuất hiện, các hoạt động của người ngoài trái đất.▪ Từ khóa: TRÁI ĐẤT | HÀNH TINH | TRI THỨC | SỰ SỐNG | NGƯỜI NGOÀI TRÁI ĐẤT▪ Ký hiệu phân loại: 001.94 / B300Â▪ KHO ĐỌC- Mã số: KDTC.30100014
»
MARC
-----
|
|
7/. Bí ẩn về vũ trụ / B.s.: Vương Châu Hiền, Huyền Tuấn. - H. : Nxb. Hà Nội, 2007. - 279 tr.; 21 cm. - (Những bí ẩn của thế giới chưa giải đáp được)Tóm tắt: Tìm hiểu sự ra đời của vũ trụ, hình dáng vũ trụ, sự sống trên vũ trụ, lỗ đen...khám phá những điều còn chưa biết về hệ mặt trời▪ Từ khóa: TRÁI ĐẤT | VŨ TRỤ | SÁCH THƯỜNG THỨC | KHOA HỌC THƯỜNG THỨC | MẶT TRỜI▪ Ký hiệu phân loại: 523.1 / B300Â▪ KHO ĐỌC- Mã số: KDTC.30104312 ▪ KHO MƯỢN- Mã số: KMNL.10110922
»
MARC
-----
|
|
8/. Bí ẩn về người ngoài trái đất / B.s.: Lưu Hiểu Mai, Đại An. - H. : Nxb. Hà Nội, 2007. - 349 tr.; 21 cm. - (Những bí ẩn thế giới chưa giải đáp được)Tóm tắt: Những bí ẩn về người ngoài trái đất, về vật thể bay khôg xác định (UFO): Nguồn gốc, sự xuất hiện, các hoạt động của người ngoài trái đất.▪ Từ khóa: TRÁI ĐẤT | VŨ TRỤ | LOÀI NGƯỜI | TRI THỨC | BÍ ẨN THẾ GIỚI▪ Ký hiệu phân loại: 001.94 / B300Â▪ KHO ĐỌC- Mã số: KDTC.30100043 ▪ KHO MƯỢN- Mã số: KMNL.10101119
»
MARC
-----
|
|
9/. Bí ẩn về người ngoài trái đất : Những bí ẩn của thế giới chưa giải đáp được / Lưu Hiểu Mai ; Hà Sơn dịch. - H. : Nxb. Hà Nội, 2004. - 335 tr.; 21 cmTóm tắt: Những bí ẩn về người ngoài trái đất, về vật thể bay khôg xác định (UFO): Nguồn gốc, sự xuất hiện, các hoạt động của người ngoài trái đất.▪ Từ khóa: TRÁI ĐẤT | HÀNH TINH | SỰ SỐNG | NGƯỜI NGOÀI TRÁI ĐẤT▪ Ký hiệu phân loại: 001.94 / B300Â▪ KHO ĐỌC- Mã số: KDTC.30100047
»
MARC
-----
|
|
10/. Bí ẩn của trái đất / Đăng Khoa s.t., b.s.. - H. : Thanh niên, 2024. - 231tr. ; 21cm.. - (Thế giới kỳ thú)Tóm tắt: Bao gồm các câu hỏi và trả lời về những bí ẩn của trái đất▪ Từ khóa: TRÁI ĐẤT | SÁCH HỎI ĐÁP | BÍ ẨN▪ Ký hiệu phân loại: 525 / B300Â▪ KHO ĐỌC- Mã số: KDTC.30118119; KDTC.30118120 ▪ KHO MƯỢN- Mã số: KMNL.10142382; KMNL.10142384 - Đã cho mượn: KMNL.10142383
»
MARC
-----
|
|
|
|
|