- CÔNG CỤ TÌM KIẾM -

THƯ VIỆN TỈNH ĐIỆN BIÊN

1/. Cẩm nang sử dụng giới từ trong Tiếng Anh / Biên soạn: Lê Tuệ Minh. - H. : Đại học Sư phạm, 2009. - 192tr. ; 19cm

▪ Từ khóa: GIỚI TỪ | NGÔN NGỮ | TIẾNG ANH | SÁCH THAM KHẢO

▪ Ký hiệu phân loại: 425 / C120N

▪ KHO ĐỌC

- Mã số: KDTC.30111558

▪ KHO MƯỢN

- Mã số: KMNL.10108495; KMNL.10108496; KMNL.10108497

» MARC

-----

2/. Cấu trúc động từ tiếng Pháp kèm theo giới từ : = Constructions verbales avec prépositions. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2000. - 273 tr.; 20 cm

Tóm tắt: Nội dung cuốn sách giới thiệu trên 1500 động từ thông dụng, trên 2700 mẫu câu để xác định rõ nghĩa của động từ tiếng Pháp

▪ Từ khóa: ĐỘNG TỪ | TIẾNG PHÁP | GIỚI TỪ | CẤU TRÚC | NGÔN NGỮ

▪ Ký hiệu phân loại: 445 / C125T

▪ KHO ĐỌC

- Mã số: KDTC.30105897

▪ KHO MƯỢN

- Mã số: KMNL.10109099

» MARC

-----

3/. Hỏi đáp về giới từ và trạng từ trong Tiếng Anh / Đỗ Thanh Loan. - H. : Văn hóa thông tin, 2003. - 334 tr.; 19 cm

▪ Từ khóa: GIỚI TỪ | TRẠNG TỪ | NGÔN NGỮ | TÀI LIỆU HỌC TẬP | TIẾNG ANH

▪ Ký hiệu phân loại: 425 / H428Đ

▪ KHO ĐỌC

- Mã số: KDTC.30104200

▪ KHO MƯỢN

- Mã số: KMNL.10108329; KMNL.10108330

» MARC

-----

4/. Prepositions and Derterminers : = Giới từ và từ xác định / Kim Anh. - H. : Thế giới, 2007. - 155tr. ; 19cm. - (Học và luyện ngữ pháp Tiếng Anh)

▪ Từ khóa: GIỚI TỪ | NGÔN NGỮ | TIẾNG ANH | SÁCH THAM KHẢO | TỪ XÁC ĐỊNH | NGỮ PHÁP

▪ Ký hiệu phân loại: 425 / P000R

▪ KHO ĐỌC

- Mã số: KDTC.30104217; KDTC.30104245; KDTC.30104246

▪ KHO MƯỢN

- Mã số: KMNL.10108358; KMNL.10108359

» MARC

-----

5/. Sổ tay ngữ pháp tiếng Anh giới từ và ngữ giới từ : = English grammar handbooks Prepositions and prepositional phrases / Ngọc Hà, Minh Đức. - H. : Dân trí, 2011. - 79 tr.; 19 cm

▪ Từ khóa: GIỚI TỪ | NGỮ GIỚI TỪ | NGÔN NGỮ | TIẾNG ANH | SÁCH THAM KHẢO

▪ Ký hiệu phân loại: 425 / S450T

▪ KHO ĐỌC

- Mã số: KDTC.30104173

▪ KHO MƯỢN

- Mã số: KMNL.10108454; KMNL.10108455

» MARC

-----

6/. Sử dụng giới từ trong các kỳ thi chứng chỉ A-B-C quốc gia / Nguyễn Hữu Cảnh b.s.. - Tp. Hồ Chí Minh : Tp. Hồ Chí Minh, 1993. - 117tr. ; 20cm

▪ Từ khóa: GIỚI TỪ | NGÔN NGỮ | TIẾNG ANH

▪ Ký hiệu phân loại: 425 / S550D

▪ KHO MƯỢN

- Mã số: KMNL.10108724

» MARC

-----

Có 6 biểu ghi /
PHÂN HỆ TRA CỨU & TRUY CẬP TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN - MYLIB FOR WINDOWS 2020 - UPDATE 30/04/2025
Tác giả: Nguyễn Nhã - Điện thoại: 0903.020.023 - Email: MyLib.2020@gmail.com