- CÔNG CỤ TÌM KIẾM -

THƯ VIỆN TỈNH ĐIỆN BIÊN

1/. Cấu trúc ngữ nghĩa và thực hành viết 250 ký tự tiếng Hoa thông dụng : Đọc hiểu và viết tiếng Hoa / Quang Huy, Ngọc Huyên. - H. : Thanh niên, 2006. - 297tr ; 21cm

Tập: 1

▪ Từ khóa: THỰC HÀNH | TIẾNG HOA | SÁCH THAM KHẢO | NGỮ PHÁP

▪ Ký hiệu phân loại: 495.1 / C125T

▪ KHO MƯỢN

- Mã số: KMNL.10108834

» MARC

-----

2/. Cấu trúc ngữ nghĩa và thực hành viết 250 ký tự tiếng Hoa thông dụng : Đọc hiểu và viết tiếng Hoa / Quang Huy, Ngọc Huyên. - H. : Thanh niên, 2006. - 297 tr.; 21 cm

Tập: 1

▪ Từ khóa: THỰC HÀNH | TIẾNG HOA | NGÔN NGỮ | SÁCH THAM KHẢO | NGỮ PHÁP

▪ Ký hiệu phân loại: 495.1 / C125T

▪ KHO ĐỌC

- Mã số: KDTC.30105886

» MARC

-----

3/. Cấu trúc ngữ nghĩa và thực hành viết 250 ký tự tiếng Hoa thông dụng : Đọc hiểu và viết tiếng Hoa / Ngọc Huyên. - H. : Thanh niên, 2005. - 370 tr.; 21 cm

Tập 2

▪ Từ khóa: THỰC HÀNH | TIẾNG HOA | SÁCH THAM KHẢO | NGỮ PHÁP

▪ Ký hiệu phân loại: 495.1 / C125T

▪ KHO ĐỌC

- Mã số: KDTC.30105894

▪ KHO MƯỢN

- Mã số: KMNL.10108830

» MARC

-----

4/. Cấu trúc ngữ nghĩa và thực hành viết 250 ký tự tiếng Hoa thông dụng : Đọc hiểu và viết tiếng Hoa / Quang Huy. - H. : Thanh niên, 2006. - 253 tr.; 21 cm

Tập 4

▪ Từ khóa: THỰC HÀNH | TIẾNG HOA | SÁCH THAM KHẢO | NGỮ PHÁP

▪ Ký hiệu phân loại: 495.1 / C125T

▪ KHO ĐỌC

- Mã số: KDTC.30105914

▪ KHO MƯỢN

- Mã số: KMNL.10108820; KMNL.10108821

» MARC

-----

5/. Cấu trúc ngữ nghĩa và thực hành viết 250 ký tự tiếng Hoa thông dụng : Đọc hiểu và viết tiếng Hoa / Quang Huy. - H. : Thanh niên, 2006. - 347 tr.; 21 cm

Tập 3

▪ Từ khóa: THỰC HÀNH | TIẾNG HOA | SÁCH THAM KHẢO | NGỮ PHÁP

▪ Ký hiệu phân loại: 495.1 / C125T

▪ KHO ĐỌC

- Mã số: KDTC.30105901

▪ KHO MƯỢN

- Mã số: KMNL.10108822; KMNL.10108823

» MARC

-----

6/. Giúp bé học tốt tiếng Hoa : Tự học tiếng Hoa / Nguyễn Văn Hùng. - H. : Thanh Niên, 2006. - 255tr. ; 21cm

▪ Từ khóa: TIẾNG HOA | TÀI LIỆU HỌC TẬP

▪ Ký hiệu phân loại: 495.1 / GI521B

▪ KHO THIẾU NHI

- Mã số: KMTN.20107078; KMTN.20107079; KMTN.20107080

» MARC

-----

7/. Hướng dẫn cài đặt đánh máy tiếng Hoa / Nguyễn Mạnh Linh b.s.. - H. : Thanh niên, 2002. - 260 tr.; 19 cm

Tóm tắt: Giới thiệu các phần mềm đánh máy tiếng Hoa; Cách cài đặt 21 phần mềm đánh máy thông dụng; Cách sử dụng 5 phần mềm phù hợp nhất với người Việt Nam; Phương pháp đánh máy tiếng Hoa; Phần mềm hỗ trợ và ứng dụng đánh máy tiếng Hoa và các chương trình windows, word tiếng Hoa

▪ Từ khóa: LẬP TRÌNH MÁY TÍNH | TIẾNG HOA | HƯỚNG DẪN CÀI ĐẶT

▪ Ký hiệu phân loại: 005.5 / H561D

▪ KHO ĐỌC

- Mã số: KDTC.30104280

▪ KHO MƯỢN

- Mã số: KMNL.10133795; KMNL.10133796

» MARC

-----

8/. 500 câu đàm thoại Hoa - Việt để kinh doanh tiếp thị, bán hàng / Tiểu Phương. - H. : Thanh niên, 2006. - 303 tr.; 21 cm

▪ Từ khóa: THƯƠNG MẠI | GIAO TIẾP | TIẾNG VIỆT | TIẾNG HOA | NGÔN NGỮ

▪ Ký hiệu phân loại: 495.1 / N114T

▪ KHO ĐỌC

- Mã số: KDTC.30105911

▪ KHO MƯỢN

- Mã số: KMNL.10108810; KMNL.10108811

» MARC

-----

9/. Tiếng Hoa trong giao tiếp bán hàng / Nguyễn ái Liệt. - H. : Văn hóa thông tin, 2005. - 143tr. ; 19cm

▪ Từ khóa: TIẾNG HOA GIAO TIẾP | TIẾNG HOA | NGÔN NGỮ

▪ Ký hiệu phân loại: 495.17 / T306H

▪ KHO MƯỢN

- Mã số: KMNL.10108572

» MARC

-----

10/. Tiếng Hoa du lịch : Giao tiếp tiếng Hoa / Ngọc Thuyên. - H. : Thanh niên, 2005. - 224 tr.; 21 cm

▪ Từ khóa: THỰC HÀNH | TIẾNG HOA DU LỊCH | NGÔN NGỮ | SÁCH THAM KHẢO

▪ Ký hiệu phân loại: 495.1 / T306H

▪ KHO ĐỌC

- Mã số: KDTC.30105324

▪ KHO MƯỢN

- Mã số: KMNL.10108814; KMNL.10108815

» MARC

-----

Có 13 biểu ghi /
PHÂN HỆ TRA CỨU & TRUY CẬP TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN - MYLIB FOR WINDOWS 2020 - UPDATE 30/04/2025
Tác giả: Nguyễn Nhã - Điện thoại: 0903.020.023 - Email: MyLib.2020@gmail.com