|
1/. Bồi dưỡng học sinh giỏi Sinh học Trung học phổ thông : Sinh lí học động vật / Nguyễn Quang Vinh, Trần Văn Kiên. - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục, 2015. - 235tr. ; 24cm.▪ Từ khóa: ĐỘNG VẬT | SINH HỌC | SINH LÍ HỌC | TRUNG HỌC PHỔ THÔNG | SÁCH THAM KHẢO▪ Ký hiệu phân loại: 571.1076 / B452D▪ KHO MƯỢN- Mã số: KMNL.10119593
»
MARC
-----
|
|
2/. Cẩm nang tuổi dậy thì con trai / Đỗ Văn. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 80tr. : Ảnh, tranh vẽ ; 24 cm.Tóm tắt: Đưa ra những lời khuyên và thông tin cần thiết để các em tự tin hơn, hoàn thành thử thách, trở thành một chàng trai thật oách, có thể đường hoàng bước đi trên những quãng đường tiếp theo của tuổi trưởng thành.▪ Từ khóa: TÂM SINH LÍ | TUỔI DẬY THÌ | CẨM NANG | CON TRAI▪ Ký hiệu phân loại: 612.608351 / C120N▪ KHO ĐỌC- Mã số: KDTC.30115437 ▪ KHO MƯỢN- Mã số: KMNL.10138324; KMNL.10138325; KMNL.10141749
»
MARC
-----
|
|
3/. Cẩm nang tuổi dậy thì con gái / Bảo Ngân. - Tái bản. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2022. - 80 tr. : Ảnh, tranh vẽ ; 24 cm.Tóm tắt: Giải thích sự thay đổi về cơ thể về tâm – sinh lý của con gái tuổi dậy thì giúp các em có những lựa chọn đúng đắn, bình tĩnh nhìn nhận và giải quyết vấn đề, nhẹ nhàng bước qua nỗi sợ và thật sự trưởng thành▪ Từ khóa: TÂM SINH LÍ | CON GÁI | TUỔI DẬY THÌ | CẨM NANG▪ Ký hiệu phân loại: 612.608352 / C120N▪ KHO ĐỌC- Mã số: KDTC.30115438 ▪ KHO MƯỢN- Mã số: KMNL.10138322; KMNL.10138323
»
MARC
-----
|
|
4/. Cẩm nang con trai tuổi dậy thì : Dành cho con trai 11 - 18 tuổi / Thương Lãng ; Kim Cúc dịch. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Kim Đồng, 2020. - 200tr. : Tranh màu ; 24cm.Quyển 1 : Sổ tay kiến thức sinh lí▪ Từ khóa: TUỔI DẬY THÌ | CON TRAI | SINH LÍ HỌC | CẨM NANG▪ Ký hiệu phân loại: 612.6083 / C120N▪ KHO THIẾU NHI- Mã số: KMTN.20102082; KMTN.20102083; KMTN.20102084
»
MARC
-----
|
|
5/. Cơ thể siêu rắc rối - Cục ị kì lạ : Dành cho trẻ em từ 5 - 12 tuổi / Phòng tranh Duẩn Trương ; Bảo Ngọc dịch. - H. : Phụ nữ, 2022. - 35tr. : Tranh màu ; 23cm.. - (Siêu nhí bí mật - Chuyên gia bật mí)▪ Từ khóa: SINH LÍ HỌC NGƯỜI | SÁCH THIẾU NHI | KHOA HỌC THƯỜNG THỨC▪ Ký hiệu phân loại: 612.3 / C460T▪ KHO THIẾU NHI- Mã số: KMTN.20140230; KMTN.20140231; KMTN.20140232
»
MARC
-----
|
|
6/. Cơ thể siêu rắc rối - Khóc, khóc nữa, khóc mãi : Dành cho trẻ em từ 5 - 12 tuổi / Phòng tranh Duẩn Trương ; Bảo Ngọc dịch. - H. : Phụ nữ, 2022. - 35tr. : Tranh màu ; 23cm.. - (Siêu nhí bí mật - Chuyên gia bật mí)▪ Từ khóa: SINH LÍ HỌC NGƯỜI | SÁCH THIẾU NHI | KHOA HỌC THƯỜNG THỨC▪ Ký hiệu phân loại: 612.8 / C460T▪ KHO THIẾU NHI- Mã số: KMTN.20140239; KMTN.20140240; KMTN.20140241
»
MARC
-----
|
|
7/. Cơ thể siêu rắc rối - Rối bời chuyện xì hơi : Dành cho trẻ em từ 5 - 12 tuổi / Phòng tranh Duẩn Trương ; Bảo Ngọc dịch. - H. : Phụ nữ, 2022. - 35tr. : Tranh màu ; 23cm.. - (Siêu nhí bí mật - Chuyên gia bật mí)▪ Từ khóa: SINH LÍ HỌC NGƯỜI | SÁCH THIẾU NHI | KHOA HỌC THƯỜNG THỨC▪ Ký hiệu phân loại: 612.3 / C460T▪ KHO THIẾU NHI- Mã số: KMTN.20140242; KMTN.20140243; KMTN.20140244
»
MARC
-----
|
|
8/. Cơ thể siêu rắc rối - Bong bóng mũi đến đây! : Dành cho trẻ em từ 5 - 12 tuổi / Phòng tranh Duẩn Trương ; Bảo Ngọc dịch. - H. : Phụ nữ, 2022. - 35tr. : Tranh màu ; 23cm.. - (Siêu nhí bí mật - Chuyên gia bật mí)▪ Từ khóa: SINH LÍ HỌC NGƯỜI | SÁCH THIẾU NHI | KHOA HỌC THƯỜNG THỨC▪ Ký hiệu phân loại: 612.2 / C460T▪ KHO THIẾU NHI- Mã số: KMTN.20140224; KMTN.20140225; KMTN.20140226
»
MARC
-----
|
|
9/. Cơ thể siêu rắc rối - Nước tiểu thật khó hiểu : Dành cho trẻ em từ 5 - 12 tuổi / Phòng tranh Duẩn Trương ; Bảo Ngọc dịch. - H. : Phụ nữ, 2022. - 35tr. : Tranh màu ; 23cm.. - (Siêu nhí bí mật - Chuyên gia bật mí)▪ Từ khóa: SINH LÍ HỌC NGƯỜI | SÁCH THIẾU NHI | KHOA HỌC THƯỜNG THỨC▪ Ký hiệu phân loại: 612.4 / C460T▪ KHO THIẾU NHI- Mã số: KMTN.20140237; KMTN.20140238 - Đã cho mượn: KMTN.20140236
»
MARC
-----
|
|
10/. Cơ thể siêu rắc rối - Tiếng hát không thể át tiếng ợ : Dành cho trẻ em từ 5 - 12 tuổi / Phòng tranh Duẩn Trương ; Bảo Ngọc dịch. - H. : Phụ nữ, 2022. - 35tr. : Tranh màu ; 23cm.. - (Siêu nhí bí mật - Chuyên gia bật mí)▪ Từ khóa: SINH LÍ HỌC NGƯỜI | SÁCH THIẾU NHI | KHOA HỌC THƯỜNG THỨC▪ Ký hiệu phân loại: 612.3 / C460T▪ KHO THIẾU NHI- Mã số: KMTN.20140227; KMTN.20140228 - Đã cho mượn: KMTN.20140229
»
MARC
-----
|