- CÔNG CỤ TÌM KIẾM -

THƯ VIỆN TỈNH ĐIỆN BIÊN

1/. Bách khoa phụ nữ trẻ / Huyền Ly. - Tái bản. - H. : Phụ nữ, 2008. - 373 tr.; 21 cm

Tóm tắt: Nội dung cuốn sách giới thiệu những kiến thức khoa học về giới tính, sức khỏe sinh sản, hôn nhân gia đình, tình yêu, tình dục.

▪ Từ khóa: GIA ĐÌNH | GIỚI TÍNH | SỨC KHỎE SINH SẢN | TÂM LÝ HỌC | HÔN NHÂN

▪ Ký hiệu phân loại: 305.4 / B102K

▪ KHO ĐỌC

- Mã số: KDTC.30101567

▪ KHO MƯỢN

- Mã số: KMNL.10121967; KMNL.10121968

» MARC

-----

2/. Bách khoa sức khỏe đàn ông / B.s.: Nguyễn Trọng Do, Nông Thị Bích Vân, Nguyễn Thị Nhâm.... - H. : Lao động, 2003. - 510 tr.; 21 cm. - (Tủ sách Bách khoa gia đình)

Tóm tắt: Nội dung cuốn sách giới thiệu những kiến thức về sinh lí, sức khỏe thể chất, sức khỏe tinh thần và tình cảm, yếu tố dinh dưỡng, các vấn đề giới tính, sinh sản, các bệnh thường gặp ở đàn ông

▪ Từ khóa: SỨC KHỎE | TÂM LÝ | SINH SẢN | SINH LÝ | NAM GIỚI

▪ Ký hiệu phân loại: 305.31 / B102K

▪ KHO ĐỌC

- Mã số: KDTC.30105279

▪ KHO MƯỢN

- Mã số: KMNL.10110253

» MARC

-----

3/. Bách khoa phụ nữ trẻ. - H. : Phụ nữ, 2004. - 391 tr.; 21 cm

Tóm tắt: Nội dung cuốn sách giới thiệu những kiến thức khoa học về giới tính, sức khỏe sinh sản, hôn nhân gia đình, tình yêu, tình dục

▪ Từ khóa: GIA ĐÌNH | GIỚI TÍNH | SỨC KHỎE SINH SẢN | TÂM LÝ HỌC | HÔN NHÂN

▪ Ký hiệu phân loại: 305.4 / B102K

▪ KHO ĐỌC

- Mã số: KDTC.30100974; KDTC.30100975

▪ KHO MƯỢN

- Mã số: KMNL.10110611; KMNL.10110612; KMNL.10110613; KMNL.10110614

» MARC

-----

4/. Bạn muốn sinh con trai hay con gái / Linh Sơn. - Tái bản có sửa chữa và bổ sung. - Tp.Hồ Chí Minh : Nxb.Tp.Hồ Chí Minh, 1997. - 134tr. ; 19cm

Tóm tắt: Một số kiến thức y học về sức khỏe sinh sản, phương pháp sinh con theo ý muốn

▪ Từ khóa: Y HỌC | SỨC KHỎE SINH SẢN

▪ Ký hiệu phân loại: 618.2 / B105M

▪ KHO MƯỢN

- Mã số: KMNL.10112133

» MARC

-----

5/. Bảo vệ sức khỏe sinh sản / Lâm Trung Xương ; Vũ Mạnh Hùng dịch. - H. : Nxb. Hà Nội, 2004. - 261tr. ; 21cm

Tóm tắt: Hệ thống hoá, giới thiệu một cách chọn lọc phương pháp giữ gìn chức năng sinh dục từ góc độ Đông y.

▪ Từ khóa: CHĂM SÓC SỨC KHỎE | Y HỌC | SỨC KHỎE SINH SẢN

▪ Ký hiệu phân loại: 613.9 / B108V

▪ KHO MƯỢN

- Mã số: KMNL.10110944

» MARC

-----

6/. Bảo vệ sức khỏe sinh sản. - H. : Hồng Đức, 2015. - 211 tr.; 21 cm.. - (Tủ sách bảo vệ sức khỏe gia đình)

Tóm tắt: Giới thiệu phương pháp giữ gìn chức năng sinh dục từ góc độ Đông y, bảo vệ sức khỏe sinh sản, phương pháp phòng chữa các bệnh gây trở ngại cho chức năng sinh sản. ẩm thực liệu pháp giữ gìn chức năng sinh dục, rượu thuốc, các bài thuốc chữa các bệnh gây trở ngại đến chức năng sinh sản

▪ Từ khóa: ĐÔNG Y | PHÒNG TRỊ BỆNH | SỨC KHỎE SINH SẢN

▪ Ký hiệu phân loại: 616.6 / B108V

▪ KHO ĐỌC

- Mã số: KDTC.30119445

▪ KHO MƯỢN

- Mã số: KMNL.10144332; KMNL.10144333

» MARC

-----

7/. Bí quyết sinh trai, sinh gái / Xuân Hiểu; Nguyễn An dịch. - H. : Nxb. Hà Nội, 2002. - 298 tr.; 21 cm

Tóm tắt: Nội dung cuốn sách giới thiệu và phân tích các yếu tố, các phương pháp để sinh con trai, con gái: Các học thuyết sinh trai, gái, các phương pháp lựa chọn, chu kỳ sinh học và ưu sinh học, bí mật các nhiễm sắc thể X và Y

▪ Từ khóa: CON GÁI | CON TRAI | PHƯƠNG PHÁP SINH SẢN

▪ Ký hiệu phân loại: 612.6 / B300Q

▪ KHO ĐỌC

- Mã số: KDTC.30112693

▪ KHO MƯỢN

- Mã số: KMNL.10101669

» MARC

-----

8/. Cơ thể của tôi hoạt động như thế nào Sinh sản / T. R. Bhanot ; Dương Thục Phương dịch. - H. : Hồng Đức, 2019. - 32tr. : Tranh, ảnh màu ; 28cm.

Tóm tắt: Bộ sách trình bày chi tiết về các chức năng cũng như vẻ đẹp của cơ thể con người. Mỗi cuốn sách chứa đựng những kiến thức chuyên biệt đề cập đến từng khía cạnh của cơ thể con người, hình ảnh minh họa rõ ràng, sắc nét cùng phần giải thích chi tiết và dễ hiểu

▪ Từ khóa: SINH SẢN | CƠ THỂ NGƯỜI

▪ Ký hiệu phân loại: 612.6 / C460T

▪ KHO THIẾU NHI

- Mã số: KMTN.20103603; KMTN.20103604

» MARC

-----

9/. Chuẩn bị làm mẹ những kiến thức cơ bản / B.s.: Khánh Linh, Thùy Chi. - H. : Lao động, 2008. - 263 tr.; 19 cm

Tóm tắt: Nội dung cuốn sách giới thiệu những kiến thức cơ bản nhất về sản khoa: Các giai đoạn và đặc điểm phát triển của thai nhi. Chăm sóc trẻ sơ sinh, làm đẹp sau khi sinh...

▪ Từ khóa: Y HỌC | SỨC KHỎE SINH SẢN | SẢN KHOA

▪ Ký hiệu phân loại: 618.2 / CH502B

▪ KHO ĐỌC

- Mã số: KDTC.30112150; KDTC.30112151

▪ KHO MƯỢN

- Mã số: KMNL.10113125; KMNL.10113143; KMNL.10113144; KMNL.10113145

» MARC

-----

10/. Chuyện riêng không của hai người / Lê Thúy Tươi. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2003. - 128 tr.; 19 cm

Tóm tắt: Giới thiệu và đáp ứng những riêng tư của hai giới.

▪ Từ khóa: SINH HỌC | HỆ SINH SẢN

▪ Ký hiệu phân loại: 573.6 / CH527R

▪ KHO ĐỌC

- Mã số: KDTC.30104396

▪ KHO MƯỢN

- Mã số: KMNL.10125844; KMNL.10125845; KMNL.10125846; KMNL.10125847

» MARC

-----

Có 34 biểu ghi /
PHÂN HỆ TRA CỨU & TRUY CẬP TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN - MYLIB FOR WINDOWS 2020 - UPDATE 30/04/2025
Tác giả: Nguyễn Nhã - Điện thoại: 0903.020.023 - Email: MyLib.2020@gmail.com