|
1/. Sự im lặng của bầy cừu : Tiểu thuyết dịch / Thomas Harris ; Phương Tần dịch; Phương Hà h.đ.. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 1994. - 287 tr.; 19 cmTập 1▪ Từ khóa: MỸ | VĂN HỌC HIỆN ĐẠI | TIỂU THUYÊT▪ Ký hiệu phân loại: 813 / S550I▪ KHO ĐỌC- Mã số: KDTC.30108876; KDTC.30108877
»
MARC
-----
|
|
2/. Trên cây cầu đổ nát : = The bridge home / Padma Venkatraman ; Mokona dịch. - H. : Văn học ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2019. - 256tr. ; 21cm.▪ Từ khóa: MỸ | VĂN HỌC HIỆN ĐẠI | TIỂU THUYÊT▪ Ký hiệu phân loại: 813 / TR254C▪ KHO ĐỌC- Mã số: KDTC.30114373 ▪ KHO MƯỢN- Mã số: KMNL.10135857; KMNL.10135858
»
MARC
-----
|
|
3/. Văn học Việt Nam thế kỷ XX / Mai Quốc Liên ch.b. ; Biên soạn: Chu Giang, Nguyễn Cừ. - H. : Văn học, 2006. - 978tr. ; 24cmQuyển một. Tập 29 : Tiểu thuyết 1945-1975▪ Từ khóa: VĂN HỌC VIỆT NAM | VĂN HỌC HIỆN ĐẠI | GIAI ĐOẠN 1945-1975 | TIỂU THUYÊT▪ Ký hiệu phân loại: 895.922334 / V115H▪ KHO MƯỢN- Mã số: KMNL.10134172; KMNL.10134173
»
MARC
-----
|
|
4/. Văn học Việt Nam thế kỷ XX / Biên soạn và tuyển chọn: Nguyễn Cừ, Nguyễn Anh Vũ, Phạm Thị Ngọc. - H. : Văn học, 2007. - 1262tr. ; 24cmQuyển một. Tập 30 : Tiểu thuyết 1945-1975▪ Từ khóa: VĂN HỌC VIỆT NAM | VĂN HỌC HIỆN ĐẠI | GIAI ĐOẠN 1945-1975 | TIỂU THUYÊT▪ Ký hiệu phân loại: 895.922334 / V115H▪ KHO MƯỢN- Mã số: KMNL.10134177; KMNL.10134178
»
MARC
-----
|
|
5/. Văn học Việt Nam thế kỷ XX / Biên soạn và tuyển chọn: Nguyễn Cừ, Nguyễn Anh Vũ, Phạm Thị Ngọc. - H. : Văn học, 2007. - 886tr. ; 24cmQuyển một. Tập 32 : Tiểu thuyết 1975-2000▪ Từ khóa: VĂN HỌC VIỆT NAM | VĂN HỌC HIỆN ĐẠI | GIAI ĐOẠN 1975-2000 | TIỂU THUYÊT▪ Ký hiệu phân loại: 895.922334 / V115H▪ KHO MƯỢN- Mã số: KMNL.10134184; KMNL.10134185
»
MARC
-----
|
|
6/. Văn học Việt Nam thế kỷ XX / Mai Quốc Liên ch.b. ; Biên soạn: Chu Giang, Nguyễn Cừ. - H. : Văn học, 2006. - 1066tr. ; 24cmQuyển một. Tập 27 : Tiểu thuyết 1945-1975▪ Từ khóa: VĂN HỌC VIỆT NAM | VĂN HỌC HIỆN ĐẠI | GIAI ĐOẠN 1945-1975 | TIỂU THUYÊT▪ Ký hiệu phân loại: 895.922334 / V115H▪ KHO MƯỢN- Mã số: KMNL.10134163; KMNL.10134164
»
MARC
-----
|
|
7/. Văn học Việt Nam thế kỷ XX / Biên soạn và tuyển chọn: Nguyễn Cừ, Nguyễn Anh Vũ, Phạm Thị Ngọc. - H. : Văn học, 2007. - 994tr. ; 24cmQuyển một. Tập 33 : Tiểu thuyết 1975-2000▪ Từ khóa: VĂN HỌC VIỆT NAM | VĂN HỌC HIỆN ĐẠI | GIAI ĐOẠN 1975-2000 | TIỂU THUYÊT▪ Ký hiệu phân loại: 895.922334 / V115H▪ KHO MƯỢN- Mã số: KMNL.10134189
»
MARC
-----
|
|
8/. Văn học Việt Nam thế kỷ XX / Mai Quốc Liên ch.b. ; Biên soạn: Chu Giang, Nguyễn Cừ. - H. : Văn học, 2006. - 1113tr. ; 24cmQuyển một. Tập 26 : Tiểu thuyết 1945-1975▪ Từ khóa: VĂN HỌC VIỆT NAM | VĂN HỌC HIỆN ĐẠI | GIAI ĐOẠN 1945-1975 | TIỂU THUYÊT▪ Ký hiệu phân loại: 895.922334 / V115H▪ KHO MƯỢN- Mã số: KMNL.10134160; KMNL.10134161
»
MARC
-----
|
|
9/. Văn học Việt Nam thế kỷ XX / Mai Quốc Liên ch.b. ; Biên soạn: Chu Giang, Nguyễn Cừ. - H. : Văn học, 2006. - 1013tr. ; 24cmQuyển một. Tập 25 : Tiểu thuyết 1945-1975▪ Từ khóa: VĂN HỌC VIỆT NAM | VĂN HỌC HIỆN ĐẠI | GIAI ĐOẠN 1945-1975 | TIỂU THUYÊT▪ Ký hiệu phân loại: 895.922334 / V115H▪ KHO MƯỢN- Mã số: KMNL.10134158; KMNL.10134159
»
MARC
-----
|
|
10/. Văn học Việt Nam thế kỷ XX / Mai Quốc Liên ch.b. ; Biên soạn: Chu Giang, Nguyễn Cừ. - H. : Văn học, 2005. - 1134tr. ; 24cmQuyển một. Tập 22 : Tiểu thuyết 1945-1975▪ Từ khóa: VĂN HỌC VIỆT NAM | VĂN HỌC HIỆN ĐẠI | GIAI ĐOẠN 1945-1975 | TIỂU THUYÊT▪ Ký hiệu phân loại: 895.922334 / V115H▪ KHO MƯỢN- Mã số: KMNL.10134149; KMNL.10134150
»
MARC
-----
|