|
- CÔNG CỤ TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN TỈNH ĐIỆN BIÊN
|
|
|
1/. Hỏi đáp về tiếp dân và khiếu nại, tố cáo / Hải Linh biên soạn. - H. : Dân trí, 2010. - 110tr.; 19cmTóm tắt: Nội dung cuốn sách giới thiệu các văn bản pháp luật quy định về tiếp dân và khiếu nại, tố cáo. Phần nội dung được trình bày dưới dạng hỏi đáp▪ Từ khóa: VIỆT NAM | KHIẾU NẠI | TỐ CÁO | TIẾP DÂN | PHÁP LUẬT▪ Ký hiệu phân loại: 347.597 / H428Đ▪ KHO ĐỌC- Mã số: KDTC.30103813; KDTC.30103814 ▪ KHO MƯỢN- Mã số: KMNL.10108278; KMNL.10108279; KMNL.10108280
»
MARC
-----
|
|
|
2/. Pháp luật và thực tiễn thực hiện pháp luật về tiếp công dân, giải quyết khiếu nại, tố cáo và công tác thanh tra : Sách tham khảo / Nguyễn Thị Ngọc Hoa (ch.b.); Nguyễn Thành Trung, Trần Thị Hạnh, Ngọ Duy Thi.... - H. : Lao động, 2023. - 492 tr.; 27 cmTóm tắt: Trình bày quy định của pháp luật hiện hành về tiếp công dân, giải quyết khiếu nại, tố cáo và công tác thanh tra; thực tiễn thực hiện pháp luật về tiếp công dân, giải quyết khiếu nại, tố cáo, công tác thanh tra và giải pháp, kiến nghị▪ Từ khóa: PHÁP LUẬT | TIẾP DÂN | KHIẾU NẠI | TỐ CÁO | THANH TRA | VIỆT NAM | SÁCH KHẢO▪ Ký hiệu phân loại: 349.597 / PH109L▪ KHO ĐỌC- Mã số: KDTC.30120462; KDTC.30120463 ▪ KHO MƯỢN- Mã số: KMNL.10145865; KMNL.10145866; KMNL.10145867
»
MARC
-----
|
|
|
3/. Quy trình, kỹ năng tiếp công dân, xử lý đơn và giải quyết khiếu nại, tố cáo : Kèm theo luật, các văn bản hướng dẫn thi hành và biểu mẫu / Đinh Văn Minh. - H. : Côn an Nhân dân, 2024. - 411 tr. : Bảng; 24 cmTóm tắt: Trình bày quy trình, kỹ năng tiếp công dân, xử lý đơn và giải quyết khiếu nại và tố cáo: Xác định thẩm quyền giải quyết khiếu nại, tố cáo; quy trình tiếp công dân; quy trình và kỹ năng phân loại, xử lý đơn khiếu nại, tố cáo; thụ lý giải quyết khiếu nại; tiến hành xác minh; ban hành quyết định giải quyết khiếu nại; thụ lý tố cáo thuộc thẩm quyền, xử lý thông tin có nội dung tố cáo; xác minh nội dung tố cáo...▪ Từ khóa: PHÁP LUẬT | HÀNH CHÍNH CÔNG | TIẾP DÂN | KHIẾU NẠI | TỐ CÁO | VIỆT NAM▪ Ký hiệu phân loại: 347.597 / QU600T▪ KHO ĐỌC- Mã số: KDTC.30118488; KDTC.30118489 ▪ KHO MƯỢN- Mã số: KMNL.10142925; KMNL.10142926; KMNL.10142927
»
MARC
-----
|
|
|
|
|
|