- CÔNG CỤ TÌM KIẾM -

THƯ VIỆN TỈNH ĐIỆN BIÊN

1/. Các bệnh về răng hàm mặt : Tinh hoa trong trị nghiệm lâm sàng hán phương Nhật Bản / Đạo Minh ; Dịch: Hầu Thiệu Đường, Lộc Hà Ngô Xuân Thiều ; Nguyễn Khắc Minh hiệu đính. - H. : Văn hóa thông tin, 2002. - 33 tr.; 19 cm

ĐTTS ghi: Học viện Bắc Lý, Tokyo - Japan

Tóm tắt: Giới thiệu nguyên nhân, triệu chứng các bệnh về răng hàm mặt, một số biện pháp điều trị

▪ Từ khóa: Y HỌC | NHA KHOA | RĂNG | HÀM | MẶT

▪ Ký hiệu phân loại: 617.6 / C101B

▪ KHO ĐỌC

- Mã số: KDTC.30104772

▪ KHO MƯỢN

- Mã số: KMNL.10112638; KMNL.10112639

» MARC

-----

2/. Đau răng kinh nghiệm chữa trị / Phan Quảng Minh. - Huế : Nxb. Thuận Hóa, 2000. - 158tr. ; 19cm

▪ Từ khóa: Y HỌC | BỆNH ĐAU RĂNG | NHA KHOA

▪ Ký hiệu phân loại: 615.8 / Đ111R

▪ KHO MƯỢN

- Mã số: KMNL.10119714

» MARC

-----

3/. 80 câu hỏi về phòng và chữa bệnh sâu răng / Nguyễn Mùi b.s.. - H. : Nxb. Hà Nội, 2005. - 205 tr.; 19 cm

Tóm tắt: Giới thiệu 80 câu hỏi đáp vê phòng và chữa bệnh sâu răng

▪ Từ khóa: Y HỌC | NHA KHOA | BỆNH SÂU RĂNG

▪ Ký hiệu phân loại: 617.6 / T104M

▪ KHO ĐỌC

- Mã số: KDTC.30104549

▪ KHO MƯỢN

- Mã số: KMNL.10112842; KMNL.10112843

» MARC

-----

4/. Thường thức về răng miệng / Tân Nghĩa b.s. - H. : Phụ nữ, 2008. - 210 tr.; 19 cm

Tóm tắt: Nội dung cuốn sách giới thiệu các kiến thức y học về răng miệng, một số bệnh thường gặp về răng miệng và cách điều trị

▪ Từ khóa: Y HỌC | NHA KHOA | RĂNG MIỆNG

▪ Ký hiệu phân loại: 617.6 / TH561T

▪ KHO ĐỌC

- Mã số: KDTC.30104806; KDTC.30104807

▪ KHO MƯỢN

- Mã số: KMNL.10112349; KMNL.10112350; KMNL.10112351

» MARC

-----

Có 4 biểu ghi /
PHÂN HỆ TRA CỨU & TRUY CẬP TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN - MYLIB FOR WINDOWS 2020 - UPDATE 30/04/2025
Tác giả: Nguyễn Nhã - Điện thoại: 0903.020.023 - Email: MyLib.2020@gmail.com