- CÔNG CỤ TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN TỈNH ĐIỆN BIÊN
|
|
1/. Bí quyết chinh phục điểm cao Ngữ văn 8 / Nguyễn Việt Hùng ch.b. ; Lương Thị Hiền, Cao Thu Phương, Dương Thị Thanh Hương.... - Tái bản lần 1. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 304tr. ; 28cm.▪ Từ khóa: NGỮ VĂN | TÀI LIỆU HỌC TẬP | LỚP 8▪ Ký hiệu phân loại: 807 / B300Q▪ KHO THIẾU NHI- Mã số: KMTN.20138743
»
MARC
-----
|
|
2/. Bí quyết tăng nhanh điểm kiểm tra Ngữ văn 6 : Infographic ôn luyện, kiểm tra - đánh giá lớp 6 / Nguyễn Kiều Oanh, Trương Thị Tươi. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2019. - 280tr. ; 28cm.▪ Từ khóa: NGỮ VĂN | LỚP 6 | SÁCH THAM KHẢO▪ Ký hiệu phân loại: 807 / B300Q▪ KHO THIẾU NHI- Mã số: KMTN.20138780 - Đã cho mượn: KMTN.20138781
»
MARC
-----
|
|
3/. Bộ đề thi Ngữ văn : Dành cho thí sinh 12 ôn tập và thi Đại học, Cao đẳng / Phạm Minh Diệu, Trần Quang Dũng. - H. : Đại học sư phạm, 2009. - 389tr. ; 24cm▪ Từ khóa: ĐỀ THI | NGỮ VĂN | VĂN HỌC HIỆN ĐẠI | TÀI LIỆU HỌC TẬP | SÁCH THAM KHẢO▪ Ký hiệu phân loại: 807 / B450Đ▪ KHO MƯỢN- Mã số: KMNL.10133697; KMNL.10133698; KMNL.10133699
»
MARC
-----
|
|
4/. Bồi dưỡng Ngữ văn 9 / Đỗ Kim Hảo, Đặng Quốc Khánh, Mai Xuân Miên, Trần Hà Nam, Đặng Cao Sửu. - Tái bản lần thứ năm. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2019. - 311tr. ; 24cm.▪ Từ khóa: NGỮ VĂN | SÁCH THAM KHẢO | LỚP 9▪ Ký hiệu phân loại: 807 / B452D▪ KHO MƯỢN- Mã số: KMNL.10135593; KMNL.10135594; KMNL.10135595; KMNL.10135596; KMNL.10135597
»
MARC
-----
|
|
5/. Bồi dưỡng văn năng khiếu 12 : Hướng dẫn học tốt môn Ngữ văn Ôn tập thi tốt nghiệp THPT Quốc gia / Thái Quang Vinh, Thạch Ngọc Hà, Đặng Đức Hiển. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, 2019. - 272tr. ; 24cm.▪ Từ khóa: LỚP 12 | NGỮ VĂN | TÀI LIỆU HỌC TẬP▪ Ký hiệu phân loại: 807 / B452D▪ KHO MƯỢN- Mã số: KMNL.10135553; KMNL.10135554; KMNL.10135555; KMNL.10135556; KMNL.10135557
»
MARC
-----
|
|
6/. Bồi dưỡng văn năng khiếu 11 : Hướng dẫn học tốt môn Ngữ văn Ôn tập thi tốt nghiệp THPT Quốc gia / Thái Quang Vinh, Thạch Ngọc Hà, Đặng Đức Hiển. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2019. - 293tr. ; 24cm.▪ Từ khóa: LỚP 11 | NGỮ VĂN | TÀI LIỆU HỌC TẬP▪ Ký hiệu phân loại: 807 / B452D▪ KHO MƯỢN- Mã số: KMNL.10135548; KMNL.10135549; KMNL.10135550; KMNL.10135551; KMNL.10135552
»
MARC
-----
|
|
7/. Bồi dưỡng ngữ văn 10 : Biên soạn theo chương trình GDPT mới : Dùng kèm SGK kết nối / Nguyễn Thị Lâm, Trịnh Thị Hương Giang, Đoàn Thị Minh Huyền.... - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022. - 144 tr. : Bảng; 24 cm▪ Từ khóa: NGỮ VĂN | LỚP 10 | SÁCH ĐỌC THÊM▪ Ký hiệu phân loại: 807 / B452D▪ KHO ĐỌC- Mã số: KDTC.30119898; KDTC.30119899 ▪ KHO MƯỢN- Mã số: KMNL.10144998; KMNL.10144999; KMNL.10145000
»
MARC
-----
|
|
8/. Bồi dưỡng Ngữ văn 6 / Nguyễn Thị Kim Dung, Nguyễn Cao Đạt, Lê Phương Liên. - Tái bản lần thứ bảy. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2019. - 283tr. ; 24cm.▪ Từ khóa: NGỮ VĂN | LỚP 6 | SÁCH THAM KHẢO▪ Ký hiệu phân loại: 807 / B452D▪ KHO MƯỢN- Mã số: KMNL.10135583; KMNL.10135584; KMNL.10135585; KMNL.10135586; KMNL.10135587
»
MARC
-----
|
|
9/. Bồi dưỡng Ngữ văn 8 / Nguyễn Đăng Điệp (ch.b.), Nguyễn Đức Tâm An, Cao Thị Hảo.... - H. : Giáo dục, 2023. - 80 tr.; 27 cmT.2▪ Từ khóa: SÁCH ĐỌC THÊM | LỚP 8 | NGỮ VĂN▪ Ký hiệu phân loại: 807 / B452D▪ KHO ĐỌC- Mã số: KDTC.30119432 ▪ KHO MƯỢN- Mã số: KMNL.10144312; KMNL.10144313
»
MARC
-----
|
|
10/. Bồi dưỡng Ngữ văn 8 / Nguyễn Thị Kim Dung, Đỗ Kim Hảo, Mai Xuân Miên, Trần Hà Nam, Trương Tham. - Tái bản lần thứ tư. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 320tr. ; 24cm.▪ Từ khóa: NGỮ VĂN | SÁCH THAM KHẢO | LỚP 8▪ Ký hiệu phân loại: 807 / B452D▪ KHO MƯỢN- Mã số: KMNL.10135598; KMNL.10135599; KMNL.10135600; KMNL.10135601; KMNL.10135602
»
MARC
-----
|
|
|
|
|