- CÔNG CỤ TÌM KIẾM -

THƯ VIỆN TỈNH ĐIỆN BIÊN

1/. Alexandros Đại đế : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi thiếu nhi / Lời: Jaehong Yang ; Tranh: Hyoungjun Kim ; Nguyễn Thị Lan Anh dịch. - H. : Kim Đồng, 2022. - 36 tr. : Tranh vẽ; 26 cm. - (Du hành vào lịch sử thế giới)

▪ Từ khóa: ALEXANDER III | NHÂN VẬT LỊCH SỬ | CUỘC ĐỜI | SỰ NGHIỆP | TRUYỆN TRANH | SÁCH THIẾU NHI

▪ Ký hiệu phân loại: 938.092 / A100Đ

▪ KHO THIẾU NHI

- Mã số: KMTN.20144380; KMTN.20144381; KMTN.20144382

» MARC

-----

2/. Alexander Fleming : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+ / Lời: Yoon Sangsuk ; Tranh: Lee Jongwon ; Cao Thị Hải Bắc dịch. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Kim Đồng, 2020. - 176tr. ; 21cm.. - (Chuyện kể về danh nhân thế giới)

▪ Từ khóa: SÁCH THIẾU NHI | TRUYỆN TRANH | NHÀ VI KHUẨN HỌC

▪ Ký hiệu phân loại: 579.3092 / A100F

▪ KHO THIẾU NHI

- Mã số: KMTN.20101230; KMTN.20101231; KMTN.20101232; KMTN.20134777; KMTN.20134778; KMTN.20134779

» MARC

-----

3/. Alexander Fleming : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+ / Lời: Yoon Sangsuk ; Tranh: Lee Jongwon ; Cao Thị Hải Bắc dịch. - H. : Kim Đồng, 2018. - 176tr. ; 21cm.. - (Chuyện kể về danh nhân thế giới)

▪ Từ khóa: SÁCH THIẾU NHI | TRUYỆN TRANH | NHÀ VI KHUẨN HỌC

▪ Ký hiệu phân loại: 579.3092 / A100F

▪ KHO THIẾU NHI

- Mã số: KMTN.20139107

» MARC

-----

4/. Albert Schweitzer - Thánh nhân vùng Châu Phi : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi thiếu nhi / Lời: Kim Yeong Ja ; Tranh: Yoon Hui Kyeong ; Thủy Giang dịch. - H. : Kim Đồng, 2019. - 52tr. : Ảnh, tranh màu ; 26cm.. - (Truyện kể về những người nổi tiếng)

▪ Từ khóa: BÁC SĨ | NHÀ TRIẾT HỌC | ALBERT SCHWEITZER | SÁCH THIẾU NHI | PHÁP

▪ Ký hiệu phân loại: 610.92 / A100L

▪ KHO THIẾU NHI

- Mã số: KMTN.20102589; KMTN.20102590; KMTN.20102591

» MARC

-----

5/. Alfred Nobel - Nhà khoa học luôn mong mỏi hòa bình : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi thiếu nhi / Lời: Kim Yeong Ja ; Tranh: Go Hye Jin ; Thủy Giang dịch. - H. : Kim Đồng, 2019. - 52tr. : Ảnh, tranh màu ; 26cm.. - (Truyện kể về những người nổi tiếng)

▪ Từ khóa: NHÀ HÓA HỌC | NHÀ SÁNG CHẾ | NOBEL | SÁCH THIẾU NHI | THỤY ĐIỂN

▪ Ký hiệu phân loại: 660.092 / A100L

▪ KHO THIẾU NHI

- Mã số: KMTN.20102580; KMTN.20102581; KMTN.20102582

» MARC

-----

6/. Aung San Suu Kyi : Truyện tranh Dành cho lứa tuổi 6+ / Lời: Lee Sukja ; Tranh: Cho Myungwon ; Cao Thị Hải Bắc dịch. - H. : Kim Đồng, 2018. - 168tr. : Ảnh, tranh vẽ ; 21cm.. - (Chuyện kể về Danh nhân thế giới)

▪ Từ khóa: CHÍNH TRỊ GIA, MIẾN ĐIỆN | SỰ NGHIỆP | CUỘC ĐỜI | SÁCH THIẾU NHI | TRUYỆN TRANH

▪ Ký hiệu phân loại: 959.105092 / A100S

▪ KHO THIẾU NHI

- Mã số: KMTN.20139101

» MARC

-----

7/. A University grammar of English : Sách ngoại văn. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2008. - 483tr.; 21cm

▪ Từ khóa: NGÔN NGỮ | TIẾNG ANH | SÁCH THAM KHẢO | NGỮ PHÁP

▪ Ký hiệu phân loại: 425 / A-100U

▪ KHO MƯỢN

- Mã số: KMNL.10108893

» MARC

-----

8/. Ai Cập : Dành cho lứa tuổi 6+ / Viết: Hoài Nam ; Tranh: Nguyễn Hào. - Tái bản lần 3. - H. : Kim Đồng, 2020. - 16tr. : Tranh màu ; 18cm.. - (Vòng quanh thế giới)

Tóm tắt: Giới thiệu đất nước nổi tiếng với dòng sông Nile trù phú, các kim tự tháp khổng lồ và các truyền thuyết huyền bí

▪ Từ khóa: SÁCH THƯỜNG THỨC | AI CẬP | DU HÀNH

▪ Ký hiệu phân loại: 916.204 / A103C

▪ KHO THIẾU NHI

- Mã số: KMTN.20102133; KMTN.20102134; KMTN.20102135; KMTN.20133146; KMTN.20133147; KMTN.20133148

» MARC

-----

9/. Ai đã tạo lên Napoleon vĩ đại? : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+ / Lời: Jang Seon Hye ; Minh hoạ: Jung Mi Ye ; Ngọc Linh dịch. - H. : Kim Đồng, 2018. - 32tr. : Tranh màu ; 22cm.. - (Những bức hoạ nổi tiếng - Chuyện chưa kể)

▪ Từ khóa: PHÁP | DAVID JACQUES LOUIS | SÁCH THIẾU NHI | TRUYỆN TRANH | DANH HỌA

▪ Ký hiệu phân loại: 759.4 / A103Đ

▪ KHO THIẾU NHI

- Mã số: KMTN.20102688; KMTN.20102689; KMTN.20102690; KMTN.20134160; KMTN.20134161; KMTN.20134162

» MARC

-----

10/. Ai khiến tớ đau bụng? : Dành cho lứa tuổi 2+ / Buke Buke ; Hoàng Phương Thúy dịch. - H. : Kim Đồng, 2019. - 28tr. : Tranh màu ; 21cm.. - (Thắc mắc về vi khuẩn)

▪ Từ khóa: SÁCH THIẾU NHI | GIÁO DỤC MẪU GIÁO | VI KHUẨN

▪ Ký hiệu phân loại: 372.21 / A103K

▪ KHO THIẾU NHI

- Mã số: KMTN.20102298; KMTN.20102299; KMTN.20102300

» MARC

-----

Có 3,180 biểu ghi /
PHÂN HỆ TRA CỨU & TRUY CẬP TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN - MYLIB FOR WINDOWS 2020 - UPDATE 30/04/2025
Tác giả: Nguyễn Nhã - Điện thoại: 0903.020.023 - Email: MyLib.2020@gmail.com