|
1/. Đài trang kiếm khách : Tiểu thuyết dã sử võ hiệp / Phan Cảnh Trung. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2006. - 243tr. ; 19cmTập 2▪ Từ khóa: VIỆT NAM | VĂN HỌC THIẾU NHI | TIỂU THUYẾT KIẾM HIỆP▪ Ký hiệu phân loại: 895.9223 / Đ103T▪ KHO THIẾU NHI- Mã số: KMTN.20128931; KMTN.20128932; KMTN.20128933; KMTN.20128934; KMTN.20128935
»
MARC
-----
|
|
2/. Đài trang kiếm khách : Tiểu thuyết dã sử võ hiệp / Phan Cảnh Trung. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2006. - 235tr. ; 19cmTập 1▪ Từ khóa: VIỆT NAM | VĂN HỌC THIẾU NHI | TIỂU THUYẾT KIẾM HIỆP▪ Ký hiệu phân loại: 895.9223 / Đ103T▪ KHO THIẾU NHI- Mã số: KMTN.20128925; KMTN.20128926; KMTN.20128927; KMTN.20128928; KMTN.20128929
»
MARC
-----
|
|
3/. Địa ngục thành : Tiểu thuyết kiếm hiệp / Trần Thanh Vân ; Nhất Giang dịch. - H. : Thể dục thể thao, 2006. - 300 tr.; 19 cmTập 2▪ Từ khóa: TRUNG QUỐC | VĂN HỌC HIỆN ĐẠI | TIỂU THUYẾT KIẾM HIỆP▪ Ký hiệu phân loại: 895.1 / Đ301N▪ KHO ĐỌC- Mã số: KDTC.30111432 ▪ KHO MƯỢN- Mã số: KMNL.10116627; KMNL.10116628; KMNL.10116629; KMNL.10118198; KMNL.10118199; KMNL.10136240
»
MARC
-----
|
|
4/. Địa ngục thành : Tiểu thuyết kiếm hiệp / Trần Thanh Vân ; Nhất Giang dịch. - H. : Thể dục thể thao, 2006. - 303 tr.; 19 cmTập 3▪ Từ khóa: TRUNG QUỐC | VĂN HỌC HIỆN ĐẠI | TIỂU THUYẾT KIẾM HIỆP▪ Ký hiệu phân loại: 895.1 / Đ301N▪ KHO ĐỌC- Mã số: KDTC.30111434 ▪ KHO MƯỢN- Mã số: KMNL.10116633; KMNL.10116634; KMNL.10116635; KMNL.10118200; KMNL.10118201; KMNL.10136187
»
MARC
-----
|
|
5/. Địa ngục thành : Tiểu thuyết kiếm hiệp / Trần Thanh Vân ; Nhất Giang dịch. - H. : Thể dục thể thao, 2006. - 300 tr.; 19 cmTập 1▪ Từ khóa: TRUNG QUỐC | VĂN HỌC HIỆN ĐẠI | TIỂU THUYẾT KIẾM HIỆP▪ Ký hiệu phân loại: 895.1 / Đ301N▪ KHO ĐỌC- Mã số: KDTC.30111428 ▪ KHO MƯỢN- Mã số: KMNL.10116621; KMNL.10116622; KMNL.10116623; KMNL.10118196; KMNL.10118197; KMNL.10136220
»
MARC
-----
|
|
6/. Diệt Tần / Long Nhân ; Lê Thanh Dũng dịch. - H. : Văn học, 2008. - 417tr. ; 21cmTập 2 : Thần bếp của giang hồ▪ Từ khóa: TRUNG QUỐC | VĂN HỌC THIẾU NHI | TIỂU THUYẾT KIẾM HIỆP▪ Ký hiệu phân loại: 895.1 / D308T▪ KHO THIẾU NHI- Mã số: KMTN.20110334; KMTN.20110336 - Đã cho mượn: KMTN.20110335
»
MARC
-----
|
|
7/. Diệt Tần / Long Nhân ; Lê Thanh Dũng dịch. - H. : Văn học, 2008. - 404tr. ; 21cmTập 1▪ Từ khóa: TRUNG QUỐC | VĂN HỌC THIẾU NHI | TIỂU THUYẾT KIẾM HIỆP▪ Ký hiệu phân loại: 895.1 / D308T▪ KHO THIẾU NHI- Mã số: KMTN.20110313; KMTN.20110314; KMTN.20110315; KMTN.20110316; KMTN.20110317; KMTN.20110318; KMTN.20110319; KMTN.20110320
»
MARC
-----
|
|
8/. Đoạt hồn tam tuyệt : Đại Việt truyền kỳ võ hiệp / Mạc Dung. - H. : Hồng Đức, 2019. - 390tr. ; 21cm.Tập: 2▪ Từ khóa: VIỆT NAM | VĂN HỌC HIỆN ĐẠI | TIỂU THUYẾT KIẾM HIỆP▪ Ký hiệu phân loại: 895.9223 / Đ411H▪ KHO ĐỌC- Mã số: KDTC.30114102 ▪ KHO MƯỢN- Mã số: KMNL.10134718; KMNL.10134719
»
MARC
-----
|
|
9/. Đồ ma giáo chủ : Kiếm hiệp kỳ tình / Trần Thanh Vân ; Nhất Giang dịch. - H. : Thể dục thể thao, 2006. - 335tr. ; 19cmTập 2▪ Từ khóa: TRUNG QUỐC | VĂN HỌC THIẾU NHI | TIỂU THUYẾT KIẾM HIỆP▪ Ký hiệu phân loại: 895.1 / Đ450M▪ KHO THIẾU NHI- Mã số: KMTN.20110438; KMTN.20110439; KMTN.20110440
»
MARC
-----
|
|
10/. Đồ ma giáo chủ : Kiếm hiệp kỳ tình / Trần Thanh Vân ; Nhất Giang dịch. - H. : Thể dục thể thao, 2006. - 335tr. ; 19cmTập 3▪ Từ khóa: TRUNG QUỐC | VĂN HỌC THIẾU NHI | TIỂU THUYẾT KIẾM HIỆP▪ Ký hiệu phân loại: 895.1 / Đ450M▪ KHO THIẾU NHI- Mã số: KMTN.20110441; KMTN.20110442; KMTN.20110443
»
MARC
-----
|