- CÔNG CỤ TÌM KIẾM -

THƯ VIỆN TỈNH ĐIỆN BIÊN

1/. Alfa đặc nhiệm siêu mật Nga / Mikhail Boltunov ; Biên dịch và biên soạn: Trung Hiếu, Nam Hồng. - H. : Quân đội nhân dân, 2004. - 396tr.; 19cm

▪ Từ khóa: TRUYỆN | VĂN HỌC HIỆN ĐẠI | NGA

▪ Ký hiệu phân loại: 891.73 / A-100L

▪ KHO MƯỢN

- Mã số: KMNL.10129252; KMNL.10129253; KMNL.10129254

» MARC

-----

2/. Ácxen Béc con người của thế kỷ 20 / Irina Rađunxkaia ; Lê Ngọc Thái, Đặng Chung dịch. - H. : Thanh niên, 1980. - 339tr. ; 20cm

▪ Từ khóa: TRUYỆN | VĂN HỌC HIỆN ĐẠI | NGA

▪ Ký hiệu phân loại: 891.73 / A101X

▪ KHO MƯỢN

- Mã số: KMNL.10128531

» MARC

-----

3/. Anna Karênina / Liep Tônxtôi ; Người dịch: Nhị Ca, Dương Tường. - Tái bản có sửa chữa. - H. : Văn hóa thông tin, 2002. - 550 tr.; 21 cm

Tập: 2

▪ Từ khóa: NGA | TIỂU THUYẾT | VĂN HỌC HIỆN ĐẠI

▪ Ký hiệu phân loại: 891.73 / A105N

▪ KHO ĐỌC

- Mã số: KDTC.30106798

» MARC

-----

4/. Anna Karênina / Liep Tônxtôi ; Người dịch: Nhị Ca, Dương Tường. - Tái bản có sửa chữa. - H. : Văn hóa thông tin, 2002. - 674 tr.; 21 cm

Tập: 1

▪ Từ khóa: NGA | TIỂU THUYẾT | VĂN HỌC HIỆN ĐẠI

▪ Ký hiệu phân loại: 891.73 / A105N

▪ KHO ĐỌC

- Mã số: KDTC.30106797

» MARC

-----

5/. Anna Karenina / Leo Tolstoy ; Nhị Ca, Dương Tường dịch. - H. : Văn học, 2008. - 1102tr. ; 21cm

▪ Từ khóa: VĂN HỌC NGA | TIỂU THUYẾT | VĂN HỌC CỔ ĐIỂN

▪ Ký hiệu phân loại: 891.73 / A-105N

▪ KHO MƯỢN

- Mã số: KMNL.10132379; KMNL.10132380

» MARC

-----

6/. Anna Karênina / Liep Tônxtôi; Nhị Ca, Dương Tường dịch. - Tái bản có sửa chữa. - H. : Văn hóa thông tin, 2002. - 550tr. ; 21cm

Tập 2

▪ Từ khóa: VĂN HỌC NGA | TIỂU THUYẾT | VĂN HỌC HIỆN ĐẠI

▪ Ký hiệu phân loại: 891.73 / A-105N

▪ KHO MƯỢN

- Mã số: KMNL.10125863

» MARC

-----

7/. Anna Karênina / Liep ônxtôi ; Nhị Ca, Dương Tường: dịch. - Tái bản. - H. : Văn học, 1998. - 623tr. ; 19cm

Tập: 2

▪ Từ khóa: VĂN HỌC NGA | TIỂU THUYẾT | VĂN HỌC HIỆN ĐẠI

▪ Ký hiệu phân loại: 891.73 / A-105N

▪ KHO MƯỢN

- Mã số: KMNL.10117556

» MARC

-----

8/. Anna Karênina : Tiểu thuyết / Liep Tônxtôi ; Nhị Ca, Dương Tường: dịch. - Tái bản. - H. : Văn học, 1998. - 745tr. ; 19cm

Tập: 1

▪ Từ khóa: VĂN HỌC NGA | TIỂU THUYẾT | VĂN HỌC CẬN ĐẠI

▪ Ký hiệu phân loại: 891.73 / A-105N

▪ KHO MƯỢN

- Mã số: KMNL.10117553

» MARC

-----

9/. Anna Karênina / Liep Tônxtôi; Nhị Ca, Dương Tường dịch. - Tái bản có sửa chữa. - H. : Văn hóa thông tin, 2002. - 674tr. ; 21cm

Tập 1

▪ Từ khóa: VĂN HỌC NGA | TIỂU THUYẾT | VĂN HỌC HIỆN ĐẠI

▪ Ký hiệu phân loại: 891.73 / A-105N

▪ KHO MƯỢN

- Mã số: KMNL.10125859

» MARC

-----

10/. Anh em nhà Caramazop : Tuyển tập tác phẩm / Fiodor Doxtoevxki ; Phạm Mạnh Hùng dịch và giới thiệu. - H. : Lao động, 2007. - 1178 tr.; 21 cm. - (Tủ sách tác phẩm chọn lọc thế giới)

▪ Từ khóa: NGA | TIỂU THUYẾT | VĂN HỌC HIỆN ĐẠI

▪ Ký hiệu phân loại: 891.73 / A107E

▪ KHO ĐỌC

- Mã số: KDTC.30106564; KDTC.30106565

▪ KHO MƯỢN

- Mã số: KMNL.10118507; KMNL.10118508; KMNL.10118509

» MARC

-----

Có 313 biểu ghi /
PHÂN HỆ TRA CỨU & TRUY CẬP TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN - MYLIB FOR WINDOWS 2020 - UPDATE 30/04/2025
Tác giả: Nguyễn Nhã - Điện thoại: 0903.020.023 - Email: MyLib.2020@gmail.com