- CÔNG CỤ TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN TỈNH ĐIỆN BIÊN
|
|
1/. 3000 câu đố kiến thức vòng quanh thế giới / Phạm Cao Hoàn dịch. - H. : Thanh niên, 1999. - 319tr. ; 19cm▪ Từ khóa: TRI THỨC | ĐỐ VUI KIẾN THỨC▪ Ký hiệu phân loại: 398.6 / B100N▪ KHO THIẾU NHI- Mã số: KMTN.20106084; KMTN.20106085; KMTN.20106086
»
MARC
-----
|
|
2/. Bách khoa y học phổ thông / Đặng Phương Kiệt (ch.b.), Phạm Khuê, Vũ Đình Hải. - H. : Y học, 2002. - 900 tr.; 27 cmTóm tắt: Nội dung cuốn sách giới thiệu các khía cạnh thiết yếu về nguyên nhân gây bệnh, cách dự phòng thích hợp với từng lứa tuổi: Phụ nữ, thai nhi, sơ sinh, trẻ em...▪ Từ khóa: Y HỌC | KIẾN THỨC Y HỌC | BÁCH KHOA Y HỌC▪ Ký hiệu phân loại: 610.03 / B102K▪ KHO ĐỌC- Mã số: KDTC.30105320
»
MARC
-----
|
|
3/. Bách khoa cuộc sống. - H. : Lao động, 2007. - 198 tr; 19 cmĐTTS ghi: Khám phá thế giới khoa học▪ Từ khóa: TRI THỨC | BÁCH KHOA | KIẾN THỨC KHOA HỌC▪ Ký hiệu phân loại: 001 / B102K▪ KHO ĐỌC- Mã số: KDTC.30100283
»
MARC
-----
|
|
4/. Bách khoa gia đình / Biên soạn: Chu Xuân Giao. - H. : Văn hóa thông tin, 2003. - 391tr. ; 19cm. - (Tủ sách tri thức gia đình)Tóm tắt: Cuốn sách giới thiệu văn hóa ứng xử trong gia đình, chăm sóc và nuôi dậy con cái, chăm sóc sức khỏe gia đình.▪ Từ khóa: TRI THỨC | KIẾN THỨC GIA ĐÌNH▪ Ký hiệu phân loại: 306.82 / B102K▪ KHO MƯỢN- Mã số: KMNL.10118528
»
MARC
-----
|
|
5/. Bé và phòng chống cháy nổ / Phạm Thủy Quỳnh ; Tranh: Nguyễn Xuân Ngân, Nguyễn Mạnh Thái. - H. : Phụ nữ, 2015. - 39tr. ; 21cm. - (Truyện tranh cùng bé học điều hay)▪ Từ khóa: KIẾN THỨC PHỔ THÔNG | PHÒNG CHỐNG CHÁY NỔ | TRẺ EM▪ Ký hiệu phân loại: 305.23 / B200V▪ KHO THIẾU NHI- Mã số: KMTN.20105385; KMTN.20105386; KMTN.20105387
»
MARC
-----
|
|
6/. Bé và an toàn giao thông / Phạm Thủy Quỳnh ; Tranh: Nguyễn Xuân Ngân, Nguyễn Mạnh Thái. - H. : Phụ nữ, 2015. - 39tr. ; 21cm. - (Truyện tranh cùng bé học điều hay)▪ Từ khóa: KIẾN THỨC PHỔ THÔNG | GIAO THÔNG | TRẺ EM▪ Ký hiệu phân loại: 305.23 / B200V▪ KHO THIẾU NHI- Mã số: KMTN.20105389; KMTN.20105390; KMTN.20105391
»
MARC
-----
|
|
7/. Bí mật cơ thể người / Tuấn Minh biên dịch. - H. : Lao động, 2007. - 198 tr.; 19 cm. - (Khám phá thế giới khoa học)Tóm tắt: Cuốn sách giới thiệu những câu hỏi và giải đáp khoa học về cơ thể người▪ Từ khóa: CON NGƯỜI | Y HỌC | KIẾN THỨC KHOA HỌC▪ Ký hiệu phân loại: 612 / B300M▪ KHO ĐỌC- Mã số: KDTC.30112106 ▪ KHO MƯỢN- Mã số: KMNL.10109077; KMNL.10113139; KMNL.10113140; KMNL.10113141
»
MARC
-----
|
|
8/. Bồi dưỡng Hóa học 8 / Đỗ Xuân Hưng. - In lần thứ 4. - H. : Đại học Sư phạm, 2018. - 183tr. ; 24cm.▪ Từ khóa: HÓA HỌC | BỒI DƯỠNG KIẾN THỨC | LỚP 8 | SÁCH THAM KHẢO▪ Ký hiệu phân loại: 540.76 / B452D▪ KHO MƯỢN- Mã số: KMNL.10114142; KMNL.10114143; KMNL.10114144
»
MARC
-----
|
|
9/. Cẩm nang bách khoa gia đình / B.s.: Hoàng Nhung, Thanh Thúy. - Tái bản lần thứ nhất. - Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa, 2009. - 338 tr.; 19 cmTóm tắt: Một số kiến thức về sinh hoạt gia đình: Nội trợ, chăm sóc con cái, quan hệ xã hội...▪ Từ khóa: TRI THỨC | KIẾN THỨC GIA ĐÌNH▪ Ký hiệu phân loại: 001 / C120N▪ KHO ĐỌC- Mã số: KDTC.30100126 ▪ KHO MƯỢN- Mã số: KMNL.10101054; KMNL.10101055
»
MARC
-----
|
|
10/. Chuẩn bị kiến thức ôn thi tốt nghiệp Trung học phổ thông và tuyển sinh Đại học, Cao đẳng môn Sinh học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng / Ngô Văn Hưng (ch.b.), Đỗ Lệ Hằng, Phan Thanh Phương. - Tái bản lần thứ 6 có chỉnh lý, bổ sung. - H. : Giáo dục, 2013. - 223tr. ; 24cm▪ Từ khóa: ÔN LUYỆN THI | KIẾN THỨC CƠ BẢN | SINH HỌC | SÁCH THAM KHẢO▪ Ký hiệu phân loại: 570.76 / CH502B▪ KHO MƯỢN- Mã số: KMNL.10109621
»
MARC
-----
|
|
|
|
|