|
1/. A-li-xơ ở xứ sở diệu kì : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi nhi đồng / Lời: Lesley Sims ; Minh hoạ: Mauro Evangelista ; Hằng Nga dịch. - H. : Kim Đồng, 2020. - 64tr. : Tranh màu ; 19cm.. - (Làm quen với danh tác)▪ Từ khóa: TRUYỆN TRANH | VĂN HỌC THIẾU NHI | ANH▪ Ký hiệu phân loại: 823 / A.100L▪ KHO THIẾU NHI- Mã số: KMTN.20134890; KMTN.20134891; KMTN.20134892
»
MARC
-----
|
|
2/. Anh chàng nhanh trí : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+ / Tranh: Lê Minh Hải ; Hồng Hà b.s.. - Tái bản lần thứ 8. - H. : Kim Đồng, 2020. - 32tr. : Tranh màu ; 21cm.. - (Tranh truyện dân gian Việt Nam)▪ Từ khóa: VIỆT NAM | TRUYỆN TRANH | VĂN HỌC DÂN GIAN▪ Ký hiệu phân loại: 398.209597 / A.107C▪ KHO THIẾU NHI- Mã số: KMTN.20132498; KMTN.20132499; KMTN.20132500
»
MARC
-----
|
|
3/. Anh chàng thị phi / Đinh Nho Khoa ; Minh hoạ: Nikru. - H. : Kim Đồng, 2020. - 104tr. : Tranh màu ; 20cm.Lớp học 1-0-2▪ Từ khóa: VIỆT NAM | VĂN HỌC THIẾU NHI | TRUYỆN▪ Ký hiệu phân loại: 895.9223 / A.107C▪ KHO THIẾU NHI- Mã số: KMTN.20135214; KMTN.20135215; KMTN.20135216
»
MARC
-----
|
|
4/. Atlantis và những thành phố bị mất tích khác : Những bí ẩn nổi tiếng thế giới / Rob Shone ; Minh hoạ: Jim Eldridge ; Nguyễn Việt Long dịch. - H. : Kim Đồng, 2007. - 48tr. ; 24cm▪ Từ khóa: ĐỊA LÝ | ATLANTIC | ĐỊA CHẤT | KHOA HỌC THƯỜNG THỨC▪ Ký hiệu phân loại: 398.2 / A.110L▪ KHO THIẾU NHI- Mã số: KMTN.20104678; KMTN.20104679
»
MARC
-----
|
|
5/. Atlantis và những thành phố bị mất tích khác : Những bí ẩn nổi tiếng thế giới / Rob Shone ; Minh hoạ: Jim Eldridge ; Nguyễn Việt Long dịch. - H. : Kim Đồng, 2008. - 48tr. ; 24cm▪ Từ khóa: ĐỊA LÝ | ATLANTIC | ĐỊA CHẤT | KHOA HỌC THƯỜNG THỨC▪ Ký hiệu phân loại: 398.2 / A.110L▪ KHO THIẾU NHI- Mã số: KMTN.20104683; KMTN.20104684
»
MARC
-----
|
|
6/. A : Tập truyện / Kira Tenisheva ; Kiều Vân dịch. - H. : Hội nhà văn ; Trung tâm Văn hóa Ngôn ngữ Đông Tây, 2005. - 135 tr.; 19 cm. - (Tủ sách Đông Tây tác phẩm)▪ Từ khóa: TẬP TRUYỆN | VIỆT NAM | VĂN HỌC HIỆN ĐẠI▪ Ký hiệu phân loại: 891.73 / A100▪ KHO ĐỌC- Mã số: KDTC.30108081; KDTC.30108082 ▪ KHO MƯỢN- Mã số: KMNL.10125887; KMNL.10125888; KMNL.10125889; KMNL.10125890
»
MARC
-----
|
|
7/. Access 2002 cho người mới bắt đầu / Lê Minh Hiếu. - H. : Thống kê, 2002. - 204 tr.; 21 cmTóm tắt: Nội dung cuốn sách trình bày tổng quan phần mềm Access 2002. Hướng dẫn thực hành với Access dành cho người mới bắt đầu làm quen với Access 2002▪ Từ khóa: PHẦN MỀM | TIN HỌC | ACCESS 2002▪ Ký hiệu phân loại: 005.3 / A100C▪ KHO ĐỌC- Mã số: KDTC.30100192 ▪ KHO MƯỢN- Mã số: KMNL.10101067; KMNL.10101068
»
MARC
-----
|
|
8/. Á châu huyền bí / Bairdt Spalding ; Nguyễn Hữu Kiệt dịch. - H. : Hồng Đức, 2020. - 266tr. ; 21cm.Tóm tắt: Trình bày những chân lý căn bản và quan trọng nhất trong giáo lý của những đấng chân sư phương Đông▪ Từ khóa: GIÁO LÍ | ĐẠO PHẠT | DU KÍ▪ Ký hiệu phân loại: 294.3 / A100C▪ KHO ĐỌC- Mã số: KDTC.30114082 ▪ KHO MƯỢN- Mã số: KMNL.10134679; KMNL.10134680
»
MARC
-----
|
|
9/. An Dương Vương : Truyện tranh / Tranh: Tạ Huy Long ; Lời: Nguyễn Việt Hà. - H. : Kim Đồng, 2008. - 32tr. ; 21cm.. - (Tranh truyện lịch sử Việt Nam)▪ Từ khóa: VIỆT NAM | AN DƯƠNG VƯƠNG | NHÂN VẬT LỊCH SỬ | TRUYỆN LỊCH SỬ | TRUYỆN TRANH▪ Ký hiệu phân loại: 959.7012092 / A100D▪ KHO THIẾU NHI- Mã số: KMTN.20129360; KMTN.20129361
»
MARC
-----
|
|
10/. Adam không có tội : Tập truyện ngắn / Khiếu Quang Bảo. - H. : Nxb. Hà Nội, 2009. - 213 tr.; 19 cm▪ Từ khóa: VIỆT NAM | TRUYỆN NGẮN | VĂN HỌC HIỆN ĐẠI▪ Ký hiệu phân loại: 895.9223 / A-100D▪ KHO ĐỌC- Mã số: KDTC.30111056 ▪ KHO MƯỢN- Mã số: KMNL.10118425; KMNL.10118426
»
MARC
-----
|